Một doanh nghiệp có thể tồn tại và phát triển bền vững trên thị trường phần nhiều phụ thuộc vào điều kiện về vốn. Tài sản ngắn hạn của doanh nghiệp chính là một trong số đó. Vậy tài sản ngắn hạn là gì? Có những loại tài sản lưu động nào? Cùng chúng tôi tìm hiểu chi tiết trong bài viết này nhé!
Tài sản ngắn hạn là gì?
Tài sản ngắn hạn (còn được gọi là tài sản lưu động) là loại tài sản tồn tại và được sử dụng trong khoảng thời gian ngắn. Loại tài sản này đại diện cho tất cả tài sản của một công ty dự kiến sẽ được sử dụng, phân phối và thu hồi trong một năm hoặc chu kỳ.
Đối với các công ty có chu kỳ kinh doanh trên 12 tháng, thời gian sử dụng hữu ích của tài sản lưu động dựa trên chu kỳ hoạt động của chúng. Tài sản ngắn hạn được thể hiện trên bảng cân đối kế toán của công ty - một trong những báo cáo tài chính bắt buộc mà doanh nghiệp cần phải lập mỗi năm.
Các tài sản ngắn hạn thường được sử dụng để trang trải các chi phí khác nhau liên quan đến việc vận hành một doanh nghiệp. Ngoài ra, vốn lưu động là thước đo sự biến động kinh doanh của một công ty.
Tài sản ngắn hạn có vai trò gì đối với hoạt động kinh doanh?
Tài sản ngắn hạn mang ý nghĩa vô cùng quan trọng đối với hoạt động kinh doanh của mọi doanh nghiệp, cụ thể:
- Tài sản ngắn hạn cũng chính là một trong những nguồn lực quan trọng trong sản xuất kinh doanh. Nếu không có hoặc thiếu hụt tài sản, hoạt động của doanh nghiệp chắc chắn sẽ không thể diễn ra.
- Quản lý tài sản ngắn hạn một cách khoa học sẽ đảm bảo hoạt động của doanh nghiệp được trơn tru, thu được nguồn lợi nhuận lớn và giúp cho doanh nghiệp phát triển bền vững.
- Tài sản ngắn hạn cũng là yếu tố cần thiết nhằm gia tăng khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp trên thị trường.
Tài sản lưu động có thể được coi là điều kiện tiên quyết đối với hoạt động kinh doanh của mọi công ty. Nếu có đủ lượng tài sản lưu động, doanh nghiệp sẽ đảm bảo được hiệu quả hoạt động kinh doanh và xác định được phạm vi phát triển trong môi trường cạnh tranh hiện nay.
Đặc điểm của tài sản ngắn hạn
Tài sản lưu động có tính chất biến đổi và xuất hiện liên tục trong suốt quá trình sản xuất kinh doanh. Trong ngắn hạn, bạn có thể chuyển tiền thành vật chất và ngược lại. Đặc biệt, mỗi loại hình doanh nghiệp khác nhau lại có những hình thức tài sản lưu động khác nhau. Ngoài ra, loại tài sản này có các tính năng khác, chẳng hạn:
- Tài sản ngắn hạn có tính thanh khoản cao và bán nhanh
- Tài sản ngắn hạn thích ứng nhanh chóng với những thay đổi trong sản xuất và kinh doanh. Nguyên nhân là do các khoản đầu tư vào tài sản ngắn hạn có thể bị hủy bỏ bất cứ lúc nào mà không tốn quá nhiều chi phí.
- Trong quá trình sản xuất kinh doanh của công ty, tài sản lưu động không ngừng vận động và biến đổi nên hoạt động sản xuất được diễn ra liên tục, không bị gián đoạn.
Tài sản ngắn hạn bao gồm những nhóm nào?
Tiền và các khoản tương đương tiền
Tiền và các khoản tương đương tiền là tổng hợp các khoản mục phản ánh tổng số tiền và các khoản tương đương tiền hiện có của một doanh nghiệp trong thời gian đó, bao gồm:
- Tiền mặt
- Tiền gửi ngân hàng
- Có tiền đang chuyển và các khoản tương đương của công ty.
Các khoản đầu tư ngắn hạn
Nếu một công ty có tiền nhàn rỗi trên bảng cân đối kế toán của mình thì chi phí cơ hội của việc đầu tư tiền nhàn rỗi đó sẽ bị loại bỏ. Do đó, các công ty lựa chọn đầu tư và sử dụng số tiền nhàn rỗi này vào các hoạt động kinh doanh ngắn hạn khác nhau như ủy thác đầu tư và tiền gửi không kỳ hạn.
Các khoản đầu tư ngắn hạn như sau:
- Cổ phiếu, trái phiếu.
- Chứng chỉ tiền gửi.
- Các tài sản có tính thanh khoản tương đối cao.
Các khoản phải thu ngắn hạn
Các khoản phải thu thể hiện số tiền mà một công ty đã cung cấp hoặc sử dụng cho một sản phẩm hoặc dịch vụ nhưng khách hàng chưa thanh toán. Đây được coi là tài sản lưu động nếu chúng có thể được hoàn trả trong vòng một năm. Nếu một công ty bán hàng bằng cách cung cấp cho khách hàng thời hạn tín dụng dài hơn, một số khoản phải thu này có thể không được tính vào tài sản ngắn hạn.
Chúng thường là:
- Cho khách hàng vay và trả trước
- Thuế GTGT được khấu trừ
- Khoản thu nội bộ
- Doanh thu khác của công ty
- Số nợ khó đòi
Chi phí trả trước
Chi phí trả trước là các khoản thanh toán trả trước do công ty thực hiện cho hàng hóa và dịch vụ trong tương lai. Nó được coi là một tài sản ngắn hạn và không thể được quy đổi thành tiền mặt. Tuy nhiên chi phí trả trước là một khoản thanh toán đã được xử lý.
Các thành phần như vậy giải phóng vốn cho các mục đích kinh doanh khác. Do đó, công thức vốn lưu động là tổng đơn giản của tất cả các tài sản có thể chuyển đổi thành tiền mặt trong vòng một năm.
Hàng tồn kho
Hàng tồn kho bao gồm: nguyên vật liệu, vật tư, linh kiện và thành phẩm. Doanh nghiệp có thể sử dụng các phương pháp kế toán khác nhau để tăng hàng tồn kho của mình nhưng nó có thể không có tính thanh khoản cao như các tài sản ngắn hạn khác. Hàng tồn kho phụ thuộc vào sản phẩm và ngành công nghiệp.
Nguyên vật liệu
- Các công cụ, dụng cụ trong kho và các công cụ được gửi và mua để gia công đang trong quá trình chuẩn bị.
- Nguyên liệu, vật liệu nhập khẩu để sản xuất, gia công hàng xuất khẩu, thành phẩm được lưu giữ tại kho bảo thuế của Công ty.
Tài sản ngắn hạn khác
Nhóm cuối cùng, tài sản ngắn hạn khác là tài sản còn lại sau khi đã trừ những nhóm tài sản kể trên. Đây là chỉ tiêu thể hiện tổng giá trị các tài sản khác hoặc các khoản chi phí có thời gian thu hồi hoặc sử dụng không quá 12 tháng.
Tài sản ngắn hạn được thể hiện như thế nào trong bảng cân đối kế toán?
Tiền và các khoản tương đương tiền (mục 110)
Là bút toán tổng hợp phản ánh tổng số tiền và các khoản tương đương tiền của công ty tính đến ngày báo cáo, bao gồm tiền tại quỹ, số dư ngân hàng (ngoài kế hoạch), tiền đang chuyển và các khoản tương đương tiền của các đơn vị tương đương tiền khác …
Đầu tư ngắn hạn (mục 120)
Là bút toán gộp phản ánh tổng giá trị các khoản đầu tư ngắn hạn (sau khi trừ dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh). Điều này bao gồm chứng khoán được nắm giữ cho mục đích kinh doanh, các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn khác và các khoản đầu tư khác có thời gian đáo hạn còn lại từ 12 tháng trở xuống kỳ báo cáo. Các khoản đầu tư ngắn hạn thể hiện trong chỉ tiêu này không bao gồm các khoản đầu tư ngắn hạn được thể hiện trong các khoản tương đương tiền và các khoản vay ngắn hạn.
Các khoản ngắn hạn phải thu (mục 130)
Là bút toán tổng hợp phản ánh tổng giá trị các khoản phải thu ngắn hạn trong chu kỳ kinh doanh thông thường có thời gian đáo hạn còn lại từ 12 tháng trở xuống hoặc tại ngày báo cáo (sau khi đã trừ dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi). Phải thu khách hàng, trả trước người bán, phải thu nội bộ, phải thu theo kế hoạch của hợp đồng xây dựng, phải thu về cho vay và các khoản phải thu ngắn hạn khác.
Hàng tồn (mục 140)
Là bút toán tổng hợp phản ánh tổng giá trị hợp lý của các loại hàng tồn kho dành cho quá trình sản xuất kinh doanh của doanh nghiệp tính đến ngày báo cáo (sau khi đã trừ đi dự phòng giảm giá hàng tồn kho).
Công thức và cách tính tài sản ngắn hạn
Khi thực hiện cách tính giá tài sản ngắn hạn của công ty, kế toán cần xem xét những điều sau:
- Việc tính giá tài sản ngắn hạn chỉ được tích hợp vào việc tính giá tiền nếu tài sản đó có gốc ngoại tệ. Trong trường hợp này, tài sản được coi là một loại hàng hóa đặc biệt mà công ty có thể kinh doanh. Ngoài ra, đối với việc bán hàng ngắn hạn, tài sản lưu động không được định giá. Tuy nhiên, trong trường hợp thu hồi nợ phải thu khó đòi, kế toán phải chuẩn bị để không đánh giá quá cao giá trị thực tế có thể có của tài sản. Ngày nay, tài sản lưu động của một công ty đóng một vai trò rất quan trọng trong hoạt động của công ty. Tài sản lưu động là số vốn mà một công ty thường phải bỏ ra để mua và bảo trì thiết bị. máy móc.
- Ngoài ra, còn có các khoản mua nguyên vật liệu, hàng hóa để sử dụng cho hoạt động của công ty. Vì vậy, tài sản lưu động có thể được coi là điều kiện tiên quyết đối với mọi quá trình sản xuất kinh doanh của một công ty.
- Nếu một công ty có đủ lượng tài sản lưu động, nó sẽ đảm bảo cho hoạt động kinh doanh của mình và xác định được phạm vi phát triển của doanh nghiệp trong môi trường cạnh tranh hiện nay.
Công thức tính tài sản ngắn hạn:
Các tỷ số tài chính sử dụng tài sản ngắn hạn là gì?
Hệ số khả năng thanh toán ngắn hạn cho biết số lượng tài sản mà công ty có thể chuyển đổi thành tiền hoặc các khoản tương đương tiền để đảm bảo rằng công ty thanh toán các khoản nợ ngắn hạn của mình. Do đó, chỉ tiêu này được sử dụng để đo lường khả năng trả nợ của một công ty. Do đó, tỷ số thanh toán nợ ngắn hạn:
Biến động tài sản ngắn hạn trong doanh nghiệp có ý nghĩa gì?
Các thay đổi trong tài sản lưu động được báo cáo chi tiết thông qua tiền và các khoản tương đương tiền, các khoản phải thu khách hàng, hàng tồn kho, đầu tư ngắn hạn và hơn thế nữa.
- Tiền và các khoản tương đương tiền tăng mạnh so với cùng kỳ cho thấy công ty có dòng tiền và khả năng thanh khoản tốt, đề phòng rủi ro.
- Hàng tồn kho tăng mạnh so với cùng kỳ cho thấy có một số lượng lớn sản phẩm đáp ứng được nhu cầu thị trường. Đối với các công ty kinh doanh nguyên liệu theo mùa, đây có thể là thời điểm để thu thập hàng tồn kho để bán trong các ngày lễ, tết, v.v.
- Các khoản phải thu khách hàng tăng đáng kể so với cùng kỳ năm trước, nhưng vượt xa mức tăng trưởng doanh số bán hàng, bán được nhiều sản phẩm. Như vậy doanh thu và lợi nhuận có thể tăng trưởng đều đặn.
Lời kết
Tài sản ngắn hạn đóng một vai trò quan trọng trong toàn bộ quá trình kinh doanh. Để các hoạt động này thành công, doanh nghiệp cần phải bỏ ra một số tiền nhất định để mua hàng hóa, nguyên vật liệu, v.v. Đây được xem là điều kiện tiên quyết để công ty hoạt động sản xuất và kinh doanh hiệu quả, bền vững.