Sacombank là ngân hàng gì? Giải đáp thắc mắc này và bỏ túi những kiến thức liên quan cũng như cơ hội việc làm hấp dẫn với những thông tin dưới đây nhé!
1. Sacombank Là Ngân Hàng Gì? Thông Tin Cơ Bản Về Ngân Hàng Sacombank
1.1. Giới Thiệu Ngân Hàng Sacombank
Sacombank là ngân hàng gì? Sacombank là tên gọi ngắn gọn của Ngân hàng Thương mại CP Sài Gòn Thương Tín. Ngân hàng này được thành lập từ năm 1991 với số vốn chỉ 3 tỷ đồng. Sacombank thuộc loại ngân hàng thương mại cổ phần với nhiều cổ đông tham gia. Từ khi thành lập đến tháng 2/2024, Sacombank đã có một mạng lưới với 617 điểm giao dịch trên khắp 52 tỉnh thành trong cả nước và đang hướng đến phủ kín toàn Việt Nam. Ngân hàng này còn có phạm vi hoạt động vượt biên để có mặt tại Campuchia và Lào.
Dưới đây là một số thông tin cơ bản, nhưng quan trọng về ngân hàng Sacombank:
Danh mụcThông tin cơ bản Tên đầy đủ Ngân hàng thương mại cổ phần Sài Gòn Thương Tín Loại hình Ngân hàng thương mại cổ phần Tên gọi tắt Sacombank Tên tiếng Anh Saigon Thuong Tin Commercial Joint Stock Bank Năm thành lập 21/12/1991 Nguồn vốn ban đầu 3 tỷ đồng Địa chỉ Trụ sở chính: 266 - 268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, phường Võ Thị Sáu, quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt NamEmail: [email protected]
Hotline: 1800 858 88
Quy mô Xếp vị trí đứng đầu trong khối NHTMCP, có 570 điểm giao dịch trên cả nước. Mã ngân hàng SGTTVNVXXem thêm: Đánh giá môi trường làm việc Sacombank
1.2. Lịch Sử Thành Lập Ngân Hàng Sacombank
Ngân hàng Sacombank, hay Ngân hàng Thương mại Cổ phần Sài Gòn Thương Tín, được chính thức thành lập vào ngày 21/12/1991 và bắt đầu hoạt động theo hình thức ngân hàng thương mại cổ phần (TMCP).
- Trong giai đoạn đầu tiên từ năm 1995 đến 1998, Sacombank chỉ được xem là một tổ chức tín dụng nhỏ với vốn điều lệ khoảng 3 tỷ đồng.
- Thập kỷ đầu tiên trong lịch sử hoạt động của công ty, Sacombank đã không ngừng phát triển và mở rộng. Năm 1993-1995, ngân hàng mở chi nhánh đầu tiên tại Hà Nội và tiến hành cải tổ mô hình quản trị để nâng cao hiệu suất hoạt động. Đến năm 1996-1999, Sacombank đã phát hành cổ phiếu đại chúng với mệnh giá 200.000 đồng, đồng thời thành lập tổ tín dụng để đưa vốn về nông thôn. Chi nhánh mới cũng được mở thêm tại 278 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 3, TP.HCM.
- Trong giai đoạn 2001-2003, Sacombank tiếp nhận 10% vốn nước ngoài từ Tập đoàn tài chính Dragon Financial Holding (Anh Quốc). Ngoài ra, ngân hàng còn thành lập hai công ty trực thuộc là Công ty quản lý nợ và Khai thác tài sản Sacombank - SBA, cùng với Công ty Liên doanh Quản lý Quỹ đầu tư Chứng khoán Việt Nam.
- Từ năm 2004 đến 2010, Sacombank ký hợp đồng với công ty Temenos để triển khai hệ thống Corebanking T-24. Thêm vào đó, ngân hàng mở thêm chi nhánh 8 Tháng 3 và niêm yết cổ phiếu tại Sở Giao dịch Chứng khoán TP.HCM (HOSE). Đồng thời, đơn vị cũng đã nâng cấp mã ngân hàng từ Smartbank lên T24, phiên bản R8. Tỷ lệ tăng trưởng bình quân của ngân hàng trong giai đoạn này đạt 64%/năm.
- Từ năm 2011 đến nay, Sacombank tiếp tục mở rộng hoạt động ra thị trường quốc tế với việc thành lập ngân hàng tại Campuchia (100% vốn nước ngoài). Đơn vị cũng nâng cấp mã ngân hàng T24 từ phiên bản R8 lên R11. Đồng thời, Sacombank chú trọng vào phát triển hệ thống Internet Banking và triển khai dịch vụ Sacombank mPOS. Ngân hàng cũng bắt đầu dự án bảo vệ Ngân hàng và khách hàng theo chuẩn ICAAP, hướng tới việc tăng cường an ninh và an toàn trong hoạt động ngân hàng.
1.3. Mã Ngân Hàng Sacombank Là Gì?
Mã Swift code của Sacombank hay mã ngân hàng Sacombank có định dạng từ 8 đến 11 ký tự và thường có cấu trúc là “SGTTVNVX” đi kèm với 3 chữ số khác (chẳng hạn SGTTVNVX001).
Dưới đây là thông tin chi tiết về các thành phần trong mã ngân hàng Sacombank:
- “SGTT”: Là viết tắt của “Sài Gòn Thương Tín”, là tên gọi đầy đủ của ngân hàng. Đây là phần chỉ định tên của tổ chức tín dụng và là một cách để mọi người nhận diện Sacombank trong hệ thống ngân hàng quốc tế.
- “VN”: Là mã quốc gia Việt Nam. Mã quốc gia giúp xác định quốc gia mà ngân hàng có trụ sở chính hoặc nơi mà mã Swift được đăng ký.
- “VX” đi kèm với 3 chữ số: Là phần chỉ định chi nhánh hoặc phòng giao dịch trực thuộc ngân hàng chính.
Mã Swift code giúp xác định một ngân hàng trong giao dịch quốc tế, đặc biệt trong các giao dịch chuyển tiền và thanh toán giữa các ngân hàng khác nhau trên toàn cầu. Nó cũng là một phần quan trọng trong quá trình xác minh thông tin tài khoản và bảo đảm rằng các giao dịch diễn ra một cách an toàn, chính xác.
Dưới đây là mã ngân hàng Sacombank tại một số chi nhánh:
Thành phốChi nhánhSwift Code Sài Gòn PGD Trần Hưng Đạo SGTTVNVX001 Sài Gòn PGD Đinh Tiên Hoàng SGTTVNVX002 Sài Gòn PGD Nguyễn Công Trứ SGTTVNVX003 Sài Gòn PGD Nguyễn Thái Học SGTTVNVX004 Sài Gòn PGD Hải Thượng Lãn Ông SGTTVNVX005 Sài Gòn PGD Phan Chu Trinh SGTTVNVX006 Sài Gòn PGD Cống Quỳnh SGTTVNVX007 Sài Gòn PGD Lý Thường Kiệt SGTTVNVX008 Sài Gòn PGD Lê Lợi SGTTVNVX009 Sài Gòn PGD Võ Văn Tần SGTTVNVX010 Sài Gòn PGD Sư Vạn Hạnh SGTTVNVX011 Sài Gòn PGD Bình Thạnh SGTTVNVX012 Sài Gòn PGD Tân Định SGTTVNVX013 Sài Gòn PGD Thảo Điền SGTTVNVX014 Sài Gòn PGD Cộng Hòa SGTTVNVX015 Sài Gòn PGD Lý Tự Trọng SGTTVNVX016 Sài Gòn PGD Lạc Long Quân SGTTVNVX017 Sài Gòn PGD Âu Cơ SGTTVNVX018 Sài Gòn PGD Phú Nhuận SGTTVNVX019 Hà Nội PGD Bà Triệu SGTTVNVX020 Hà Nội PGD Hàng Bài SGTTVNVX021 Hà Nội PGD Phố Huế SGTTVNVX022 Hà Nội PGD Hàng Đào SGTTVNVX023 Hà Nội PGD Nguyễn Cư Trinh SGTTVNVX024 Hà Nội PGD Láng Hạ SGTTVNVX025 Hà Nội PGD Trần Quý Cáp SGTTVNVX026 Hà Nội PGD Láng SGTTVNVX027 Hà Nội PGD Hà Nội SGTTVNVX028 Đà Nẵng PGD Đà Nẵng SGTTVNVX029 Hải Phòng PGD Hải Phòng SGTTVNVX030Cần lưu ý rằng, mã ngân hàng Sacombank có thể thay đổi theo thời gian.
1.4. Quy Mô Ngân Hàng Sacombank Như Thế Nào?
Sau khi tìm hiểu Sacombank là ngân hàng gì, JobsGO sẽ cùng bạn khám phá quy mô của ngân hàng này.
Năm 2023, ngân hàng Sacombank đã ghi nhận một lợi nhuận trước thuế lên đến 9.595 tỷ đồng, tăng trưởng tới 51% so với năm 2022. Con số này không chỉ cho thấy sự hiệu quả trong hoạt động quản lý tài chính mà còn là minh chứng cho sức mạnh và uy tín của Sacombank trong thị trường ngân hàng Việt Nam.
Sacombank cũng sở hữu hệ thống mạng lưới điểm giao dịch cực kỳ ấn tượng, với tổng 617 điểm giao dịch trên toàn quốc. Trong đó gồm 260 điểm giao dịch tại Thành phố Hồ Chí Minh. Hệ thống điểm giao dịch trải rộng toàn quốc mang đến sự thuận tiện cho khách hàng. Đồng thời, nó cũng thể hiện cam kết của ngân hàng trong việc cung cấp dịch vụ tài chính toàn diện và chất lượng cho khách hàng Việt Nam.
Sacombank luôn nằm trong top các ngân hàng tốt nhất tại Việt Nam. Trong khối Ngân hàng Thương mại Cổ phần (NHTMCP) Việt Nam, Sacombank đã vượt qua tất cả đối thủ cạnh tranh để giữ vững vị trí cao nhất.
2. Các Dịch Vụ Của Ngân Hàng Sacombank
2.1. Dịch Vụ Khách Hàng Cá Nhân
Sacombank hiện đang mang đến cho khách hàng cá nhân những trải nghiệm tài chính toàn diện và thuận lợi. Với một loạt các sản phẩm và dịch vụ linh hoạt, Sacombank không chỉ đáp ứng nhu cầu cơ bản mà còn đồng hành cùng khách hàng trong hành trình phát triển và thịnh vượng của từng cá nhân.
Các loại dịch vụTên dịch vụ Thẻ- Thẻ tín dụng
- Thẻ thanh toán
- Thẻ tích hợp
- Thẻ trả trước
- Thẻ liên kết
- Vay kinh doanh
- Vay tiêu dùng
- Vay linh hoạt
- Vay không có tài sản bảo đảm
- Internet Banking
- Mobile banking
- Sacombank Pay
- Bảo hiểm nhân thọ
- Bảo hiểm phi nhân thọ
- Tiết kiệm không kỳ hạn
- Tiết kiệm Đại Phát
- Tiết kiệm có kỳ hạn
- Tiết kiệm Trung Niên Phúc Lộc
- Tiết kiệm có kỳ hạn ngày
- Tiết kiệm Phù Đổng
- Tiết kiệm Tích Tài
- Tiền gửi Tương Lai
- Tài khoản thanh toán
- Dịch vụ chuyển tiền
- Dịch vụ ngoại hối
- Dịch vụ kiều hối
- Mua bán lẻ Trái phiếu
2.2. Dịch Vụ Khách Hàng Doanh Nghiệp
Đối với khách hàng doanh nghiệp, Sacombank không chỉ là một đối tác tài chính mà còn là người đồng hành chất lượng trong quá trình phát triển kinh doanh. Ngân hàng cung cấp một loạt các dịch vụ tài chính hiện đại và linh hoạt để hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu suất và giảm rủi ro tài chính.
Các loại dịch vụTên dịch vụ Thẻ doanh nghiệp- Thẻ tín dụng quốc tế Doanh nghiệp
- Thẻ thanh toán quốc tế Doanh nghiệp
- Công cụ quản lý thẻ Doanh nghiệp
- Tiền gửi có kỳ hạn
- Tiền gửi tự động
- Tiền gửi có kỳ hạn thông thường
- Bảo lãnh ngân hàng
- Bảo lãnh thuế Xuất nhập khẩu
- Bao thanh toán
- Tài trợ nhà phân phối
- L/C nội địa.
- Tài khoản thanh toán
- Dịch vụ tài khoản
- Tài trợ thương mại và Thanh toán quốc tế
- Tra cứu giao dịch thanh toán quốc tế qua Swift GPI
- Kiểm tra thông tin trước thanh toán (Swift Pre-validation)
- Thanh toán quốc tế trực tuyến
- UPAS.
- Thấu chi tài khoản doanh nghiệp
- Cấp tín dụng trung dài hạn
- Cho vay trả góp doanh nghiệp vừa và nhỏ
- Tài trợ mua xe ô tô Doanh nghiệp
- Thấu chi đảm bảo bằng tiền gửi
- Cho vay nhanh SMEs
- Bao thanh toán.
- Phái sinh giá cả hàng hóa
- Mua bán lẻ Trái phiếu
- Tỷ Giá.
- Quản lý các khoản phải thu
- Quản lý các khoản phải trả
- Tài khoản trung tâm.
3. Lãi Suất Ngân Hàng Sacombank
Biết Sacombank là ngân hàng gì rồi, nhưng liệu bạn có biết lãi suất gửi và vay tiền tại Sacombank là bao nhiêu không? Sacombank hiện đang có mức lãi suất tương đối hấp dẫn. Tùy thuộc loại hình gửi khác nhau mà khách hàng sẽ được hưởng những mức lãi suất tương ứng.
Dưới đây là thông tin lãi suất gửi, lãi suất vay ngân hàng Sacombank mới nhất tháng 02/2024:
3.1. Tiết Kiệm Có Kỳ Hạn Truyền Thống
Thời gianLãi cuối kỳ (%/năm )Lãi hàng quý(%/năm )
Lãi hàng tháng(%/năm )
Lãi trả trước (%/năm ) Dưới 1 tháng 0.50% - - - Từ 1 đến dưới 2 tháng 2.40% - 2.40% 2.40% Từ 2 đến dưới 3 tháng 2.50% - 2.50% 2.49% Từ 3 đến dưới 4 tháng 2.70% - 2.69% 2.68% 4 tháng 3.00% - 2.99% 2.97% 5 tháng 3.40% - 3.38% 3.35% 6 tháng 3.70% 3.68% 3.67% 3.63% 7 tháng 3.90% - 3.86% 3.81% 8 tháng 4.00% - 3.95% 3.90% 9 tháng 4.00% 3.96% 3.95% 3.88% 10 tháng 4.10% - 4.04% 3.96% 11 tháng 4.20% - 4.13% 4.04% 12 tháng 4.80% 4.72% 4.70% 4.58% 13 tháng 4.90% - 4.78% 4.65% 15 tháng 5.30% 5.16% 5.14% 4.97% 18 tháng 5.40% 5.23% 5.20% 5.00% 24 tháng 5.50% 5.25% 5.23% 4.95% 36 tháng 6.00% 5.56% 5.53% 5.08%Bảng lãi suất có kỳ hạn truyền thống áp dụng từ 23/02/2024 (Lãi suất thay đổi theo thời gian)
3.2. Tiết Kiệm Có Kỳ Hạn Trực Tuyến
Kỳ hạn gửiLãi cuối kỳ (%/năm)Lãi hàng quý (%/năm)Lãi hàng tháng(%/năm) Dưới 1 tháng 0.50% - - 1 tháng 2.60% - 2.60% 2 tháng 2.70% - 2.70% 3 tháng 2.90% - 2.89% 4 tháng 3.20% - 3.19% 5 tháng 3.60% - 3.58% 6 tháng 3.90% 3.88% 3.87% 7 tháng 4.10% - 4.06% 8 tháng 4.20% - 4.15% 9 tháng 4.20% 4.16% 4.14% 10 tháng 4.30% - 4.23% 11 tháng 4.40% - 4.32% 12 tháng 5.00% 4.91% 4.89% 13 tháng 5.10% - 4.97% 15 tháng 5.50% 5.35% 5.33% 18 tháng 5.60% 5.41% 5.39% 24 tháng 5.70% 5.43% 5.41% 36 tháng 6.20% 5.73% 5.70%Bảng lãi suất có kỳ hạn trực tuyến áp dụng từ 23/02/2024 (Lãi suất thay đổi theo thời gian)
3.3. Lãi Suất Vay
STTKỳ hạn vayMức lãi suất cơ sở (năm) I.VND 1 1- 3 tháng 6,00% 2 4 - 6 tháng 7,20% 3 7 - 9 tháng 7,40% 4 10 - 12 tháng 7,60% 5 Trung dài hạn 8,30% II. USD 7 Đến 12 tháng 0,20% 8 Trên 12 tháng 6,00%Bảng lãi suất vay áp dụng từ 23/02/2024 (Lãi suất thay đổi theo thời gian)
Lưu ý rằng, lãi suất này thay đổi theo thời gian. Quý khách hàng quan tâm vui lòng truy cập trực tiếp vào website chính thức của ngân hàng Sacombank để cập nhật thông tin mới nhất.
Đó là một số mức lãi suất với các tài khoản nổi bật tại ngân hàng Sacombank. Hiện nay ngân hàng này còn cung cấp rất nhiều các sản phẩm gửi tiết kiệm khác. Các bạn có thể truy cập vào website chính thức của ngân hàng để tìm hiểu dịch vụ và chi tiết các mức lãi suất.
4. Phương Thức Liên Hệ Với Ngân Hàng Sacombank
Sacombank là ngân hàng gì, phương thức liên hệ thế nào? Để tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng và giải quyết mọi thắc mắc liên quan đến sản phẩm, dịch vụ, Sacombank cung cấp nhiều phương thức liên hệ tiện lợi:
4.1. Hotline Sacombank
Khách hàng có thể gọi đến số hotline: 1800 5858 88 hoặc 0888 5555 88 để liên hệ trực tiếp với tổng đài viên và yêu cầu hỗ trợ. Đây là một phương thức nhanh chóng và đơn giản.
4.2. Trụ Sở/Chi Nhánh/Quầy Giao Dịch
Trong trường hợp cần giải quyết các vấn đề khẩn cấp, khách hàng có thể đến trực tiếp trụ sở chính hoặc các chi nhánh/PGD khác của Sacombank để nhận sự hỗ trợ. Ví dụ:
- Trụ sở chính: 266 - 268 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Quận 3, TP.HCM.
- Chi nhánh 8/3 Hà Nội: 193 Phố Bà Triệu, Q. Hai Bà Trưng, Hà Nội.
- Chi nhánh Đà Nẵng: 130A-130-132 Bạch Đằng, Q.Hải Châu, Đà Nẵng.
4.3. Phương Thức Liên Hệ Khác
- Liên hệ qua website hỗ trợ khách hàng 24/7 Sacombank.
- Gửi Email tới địa chỉ: [email protected].
- Sử dụng ứng dụng ngân hàng điện tử để liên hệ và thực hiện các giao dịch trực tuyến thuận tiện.
- Gửi thông tin qua số Fax: (+84) 28 39 320 424.
Sacombank cung cấp nhiều lựa chọn liên lạc để đảm bảo rằng khách hàng có thể tìm kiếm sự hỗ trợ khi cần một cách dễ dàng và nhanh chóng.
Như vậy, Sacombank là ngân hàng gì bạn đã nắm được với chia sẻ ở trên. Không những thế bạn còn có thêm nhiều kiến thức về ngân hàng này. Tìm việc làm nhanh và nắm bắt cơ hội hấp dẫn để trở thành nhân viên ngân hàng SCB với JobsGO nhé.
Câu hỏi thường gặp
1. Ngân hàng Sacombank viết tắt là gì? Ngân hàng Sacombank gọi là gì?
Sacombank đã là tên viết tắt của Ngân hàng Thương mại CP Sài Gòn Thương Tín; không còn tên viết tắt nào khác của Sacombank.
2. Ngân hàng Sacombank có phải là ngân hàng SCB không?
Không, Sacombank không phải là ngân hàng SCB (Ngân hàng Hàng Hải Việt Nam). Đây là hai tổ chức ngân hàng khác nhau.
3. Sacombank là ngân hàng Nhà nước hay tư nhân?
Sacombank là một ngân hàng tư nhân do được thành lập bởi nhiều cá nhân góp vốn. Tuy nhiên, ngân hàng vẫn hoạt động theo luật lệ và quy định của nhà nước Việt Nam.
4. Sacombank Pay là gì?
Sacombank Pay là ứng dụng quản lý tài chính trên thiết bị di động của ngân hàng Sacombank.
5. Tìm việc làm Sacombank ở đâu?
Bạn có thể tìm việc làm ngân hàng Sacombank trên website tuyển dụng JobsGO hoặc trang web tuyển dụng của ngân hàng.
Tìm việc làm ngay!(Theo JobsGO - Nền tảng tìm việc làm, tuyển dụng, tạo CV xin việc)
Chia sẻ bài viết này trên: