Advise /ədˈvaɪz/ là động từ tiếng Anh, có ý nghĩa là khuyên ai đó làm gì. Các cấu trúc Advise thường mang ý nghĩa là đưa ra một lời khuyên về chủ đề hoặc lĩnh vực mà bạn có kiến thức hoặc kỹ năng chuyên môn. Ví dụ:
Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây từ/ cụm từ đi với Advise và Advice trong tiếng Anh bạn nhé!
Từ/cụm
Ý nghĩa
Ví dụ
Strongly + advise
Thành thật khuyên ai đó => nhấn mạnh lời khuyên
I strongly advise you not to do this. (Tôi thành thật khuyên bạn không nên làm điều này.)
Be + badly/wrongly + advised
Khuyên sai, không đúng
I was wrongly advised by my solicitor. (Tôi đã nhận được lời tư vấn không đúng từ luật sư của tôi.)
Be ill advised to do sth
Thiếu khôn ngoan, chưa cân nhắc, suy nghĩ kỹ lưỡng khi làm gì
Henry would be ill advised to rely on his support. (Henry nên cân nhắc lại việc dựa dẫm vào những người hỗ trợ của anh ấy.)
Would be well advised to do sth
Nên làm gì
Henry would be well advised to rely on the profession. (Henry nên áp dụng chuyên môn của mình.)
Keep sb advised
Tiếp tục cập nhật thông tin cho ai đó
Please keep me advised of new developments in this case. (Xin vui lòng thông báo cho tôi về những diễn biến mới trong vụ việc này.)
Bản thân “Advise” là một ngoại động từ, do đó nó thường đi kèm với các tân ngữ ở trong câu. Hãy xem các cấu trúc Advise ở bên dưới nhé:
Công thức:
S + advise + that + S + (should) + V
Ví dụ:
Cấu trúc Advise + to V dùng để khuyên ai đó nên làm hoặc không nên làm gì. Công thức:
S + advise + O + to/not to V
Ví dụ:
Chúng ta có thể sử dụng Advise với các giới từ như against, on, about,... Cùng tìm hiểu về cấu trúc Advise với từng giới từ này nhé!
Advise với các giới từ
Cấu trúc
Ví dụ
Advise với against
S + advise + O + against + Ving
Advise với on/about
S + advise + O + on + Ving/sth
Có thể bạn hay nhầm lẫn giữa Advise và Advice. Thực chất hai từ này khác nhau về từ loại, do đó cách dùng cũng khác nhau.
Phân biệt Advise và Advice
Advise
Advice
Từ loại
Là một ngoại động từ
Là một danh từ không đếm được
Ý nghĩa
Khuyên ai đó làm gì
Lời khuyên
Cấu trúc
S + give + O + advice
Ví dụ
I think I'll advise him to leave the company. (Tôi nghĩ tôi sẽ khuyên anh ấy rời khỏi công ty.)
Let me give you some advice, I’m a professional. (Hãy để tôi cho bạn một vài lời khuyên, tôi là một chuyên gia.)
Một số mẫu câu dưới đây có thể được viết lại với cấu trúc Advise như sau:
S + advise + O + not/to V
Mẫu câu
Ví dụ
Viết lại với Advise
If I were you, S + V-infinitive…
“If I were you, I would save money,” she said. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tiết kiệm tiền - Cô ấy nói.)
She advises me to save money. (Cô ấy khuyên tôi nên tiết kiệm tiền.)
You should not + V-infinitive…
“You should not smoke here” - Liz said to Lucas. (“Bạn không nên hút thuốc ở đây” - Liz nói với Lucas.)
Liz advises Lucas not to smoke here. (Liz khuyên Lucas không nên hút thuốc ở đây.)
Liz advises Lucas against smoking here. (Liz khuyên Lucas không nên hút thuốc ở đây.)
S + had better (not) + V-infinitive…
“You had better see a doctor” - My mother said to me. (“Tốt nhất là con nên đi khám bác sĩ” - Mẹ tôi nói với tôi.)
My mother advises me to see a doctor. (Mẹ tôi khuyên tôi nên đi khám bác sĩ.)
Để hiểu hơn về khái niệm và cách dùng cấu trúc advise là gì, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
Bài tập 1: Viết lại các câu dưới đây dựa theo gợi ý được cho sẵn
Bài tập 2: Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau
1. My mother always gives me good ____________.
A. advice
B. advise
C. advices
2. Do you have any advice ____________reading?
A. on
B. to
C. against
3. The tutor ____________ me to download Quizlet to improve my English.
A. advice
B. advise
C. advised
4. Why do our teachers advise us ____________ going out at night?
A. on
B. against
C. about
5. It is advised that everyone ____________ wear a facemask when they go to school.
A. should
B. can
C. may
Bài tập 1
Bài tập 2
Trên đây PREP đã chia sẻ khái niệm, từ/cụm từ đi kèm và phân biệt Advise với Advice. Nhớ hoàn thành bài tập để hiểu hơn về cách sử dụng của Advise là gì bạn nhé! Tham khảo các khóa học dưới đây của PREP để chinh phục tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả hơn:
Link nội dung: https://study-japan.edu.vn/advise-la-gi-cach-su-dung-cau-truc-advise-chi-tiet-trong-tieng-anh-a12192.html