
I. Advise là gì?
Advise /ədˈvaɪz/ là động từ tiếng Anh, có ý nghĩa là khuyên ai đó làm gì. Các cấu trúc Advise thường mang ý nghĩa là đưa ra một lời khuyên về chủ đề hoặc lĩnh vực mà bạn có kiến thức hoặc kỹ năng chuyên môn. Ví dụ:
- Alex advise me that I should buy this book, as it’s a best-seller. (Alex khuyên tôi mua cuốn sách này vì nó bán rất chạy.)
- My doctor advised me against smoking. (Bác sĩ của tôi khuyên tôi không nên hút thuốc.)

II. Từ/ cụm từ đi với Advise tiếng Anh
Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây từ/ cụm từ đi với Advise và Advice trong tiếng Anh bạn nhé!

Từ/cụm
Ý nghĩa
Ví dụ
Strongly + advise
Thành thật khuyên ai đó => nhấn mạnh lời khuyên
I strongly advise you not to do this. (Tôi thành thật khuyên bạn không nên làm điều này.)
Be + badly/wrongly + advised
Khuyên sai, không đúng
I was wrongly advised by my solicitor. (Tôi đã nhận được lời tư vấn không đúng từ luật sư của tôi.)
Be ill advised to do sth
Thiếu khôn ngoan, chưa cân nhắc, suy nghĩ kỹ lưỡng khi làm gì
Henry would be ill advised to rely on his support. (Henry nên cân nhắc lại việc dựa dẫm vào những người hỗ trợ của anh ấy.)
Would be well advised to do sth
Nên làm gì
Henry would be well advised to rely on the profession. (Henry nên áp dụng chuyên môn của mình.)
Keep sb advised
Tiếp tục cập nhật thông tin cho ai đó
Please keep me advised of new developments in this case. (Xin vui lòng thông báo cho tôi về những diễn biến mới trong vụ việc này.)
III. Cách sử dụng cấu trúc Advise
Bản thân “Advise” là một ngoại động từ, do đó nó thường đi kèm với các tân ngữ ở trong câu. Hãy xem các cấu trúc Advise ở bên dưới nhé:
1. Cấu trúc Advise với mệnh đề
Công thức:
S + advise + that + S + (should) + V
Ví dụ:
- My father advised me that I should go to Ludwig Maximilian Munich University. (Bố tôi khuyên tôi rằng tôi nên học trường Đại học Ludwig Maximilian Munich.)
- We’re advising that children be kept at home. (Chúng tôi khuyên rằng trẻ con nên ở nhà.)
- They advise that workers sign a legal contract. (Họ khuyên rằng công nhân nên ký hợp đồng pháp lý.)

2. Cấu trúc Advise + to V
Cấu trúc Advise + to V dùng để khuyên ai đó nên làm hoặc không nên làm gì. Công thức:
S + advise + O + to/not to V
Ví dụ:
- I think I’d advise Linda not to leave the company. (Tôi nghĩ tôi sẽ khuyên Linda không nên rời khỏi công ty.)
- Our teacher advised us to study hard. (Giáo viên khuyên chúng tôi nên học tập chăm chỉ.)

3. Cấu trúc Advise với các giới từ
Chúng ta có thể sử dụng Advise với các giới từ như against, on, about,... Cùng tìm hiểu về cấu trúc Advise với từng giới từ này nhé!

Advise với các giới từ
Cấu trúc
Ví dụ
Advise với against
S + advise + O + against + Ving
- I advise you against drinking that water - It’s terrible. (Tôi khuyên bạn không nên uống nước ở đó - thật kinh khủng.)
- My dad strongly advised me against trusting Jacob. (Bố nhất quyết khuyên tôi không nên tin tưởng Jacob.)
Advise với on/about
S + advise + O + on + Ving/sth
- My Economic teacher advises me on financial issues. (Giáo viên bộ môn kinh tế đã đưa ra lời khuyên về vấn đề tài chính cho tôi.)
- The boss advised me on work ethics. (Sếp đã đưa ra lời khuyên cho tôi về tinh thần làm việc.)
IV. Phân biệt Advise và Advice
Có thể bạn hay nhầm lẫn giữa Advise và Advice. Thực chất hai từ này khác nhau về từ loại, do đó cách dùng cũng khác nhau.

Phân biệt Advise và Advice
Advise
Advice
Từ loại
Là một ngoại động từ
Là một danh từ không đếm được
Ý nghĩa
Khuyên ai đó làm gì
Lời khuyên
Cấu trúc
- S + advise + that + S + (should) + V
- S + advise + O + to/not to V
S + give + O + advice
Ví dụ
I think I'll advise him to leave the company. (Tôi nghĩ tôi sẽ khuyên anh ấy rời khỏi công ty.)
Let me give you some advice, I’m a professional. (Hãy để tôi cho bạn một vài lời khuyên, tôi là một chuyên gia.)
V. Cách viết lại câu với Advise
Một số mẫu câu dưới đây có thể được viết lại với cấu trúc Advise như sau:
S + advise + O + not/to V

Mẫu câu
Ví dụ
Viết lại với Advise
If I were you, S + V-infinitive…
“If I were you, I would save money,” she said. (Nếu tôi là bạn, tôi sẽ tiết kiệm tiền - Cô ấy nói.)
She advises me to save money. (Cô ấy khuyên tôi nên tiết kiệm tiền.)
You should not + V-infinitive…
“You should not smoke here” - Liz said to Lucas. (“Bạn không nên hút thuốc ở đây” - Liz nói với Lucas.)
Liz advises Lucas not to smoke here. (Liz khuyên Lucas không nên hút thuốc ở đây.)
Liz advises Lucas against smoking here. (Liz khuyên Lucas không nên hút thuốc ở đây.)
S + had better (not) + V-infinitive…
“You had better see a doctor” - My mother said to me. (“Tốt nhất là con nên đi khám bác sĩ” - Mẹ tôi nói với tôi.)
My mother advises me to see a doctor. (Mẹ tôi khuyên tôi nên đi khám bác sĩ.)
VI. Bài tập vận dụng với cấu trúc Advise
Để hiểu hơn về khái niệm và cách dùng cấu trúc advise là gì, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây bạn nhé!
1. Bài tập
Bài tập 1: Viết lại các câu dưới đây dựa theo gợi ý được cho sẵn
- If I were Charlotte, I would do the homework in advance. (advise to)
- "You had better study harder for the exam," the teacher told us.. (advise to)
- You should not buy watercolors for this project, Benjamin. (advise against)
- "It's not a good idea to drive so fast in this weather," he warned us. (advise against)
- "It would be wise for you to take a break," she said to me. (advise to)
Bài tập 2: Chọn đáp án phù hợp nhất để hoàn thành các câu sau
1. My mother always gives me good ____________.
A. advice
B. advise
C. advices
2. Do you have any advice ____________reading?
A. on
B. to
C. against
3. The tutor ____________ me to download Quizlet to improve my English.
A. advice
B. advise
C. advised
4. Why do our teachers advise us ____________ going out at night?
A. on
B. against
C. about
5. It is advised that everyone ____________ wear a facemask when they go to school.
A. should
B. can
C. may
2. Đáp án
Bài tập 1
Bài tập 2
- I advise Charlotte to do the homework in advance.
- The teacher advises us to study harder for the exam.
- I advise Benjamin against buying watercolors for this project.
- He advises us against driving so fast in this weather.
- She advises me to take a break.
- C
- A
- C
- B
- A
Trên đây PREP đã chia sẻ khái niệm, từ/cụm từ đi kèm và phân biệt Advise với Advice. Nhớ hoàn thành bài tập để hiểu hơn về cách sử dụng của Advise là gì bạn nhé! Tham khảo các khóa học dưới đây của PREP để chinh phục tiếng Anh dễ dàng và hiệu quả hơn:
- Khóa học IELTS
- Khóa học TOEIC