GAAP là một khía cạnh quan trọng của báo cáo tài chính tại Hoa Kỳ. Đó là một tập hợp các quy tắc và thủ tục chi phối hoạt động kế toán và báo cáo tài chính, đảm bảo tính nhất quán và minh bạch trong báo cáo tài chính. Trong bài viết này của AsiaSoft, chúng ta hãy cùng tìm hiểu GAAP là gì, và 10 nguyên tắc GAAP trong kế toán hiện nay.
1. GAAP là gì?
Các nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung, hay GAAP, là bộ mười tiêu chuẩn cho tất cả kế toán và kế toán tài chính báo cáo tại Hoa Kỳ.
Ủy ban Chuẩn mực Kế toán Tài chính (FASB), một tổ chức phi lợi nhuận độc lập, mô tả và đặt ra các tiêu chuẩn này. Mặc dù FASB là một tổ chức tư nhân nhưng các nhà lãnh đạo liên bang, tiểu bang và ngành trao cho FASB quyền định hình ngôn ngữ chung của kế toán.
Các công ty phải tuân thủ tất cả các nguyên tắc GAAP để có thể giao dịch cổ phiếu của mình một cách công khai. Các doanh nghiệp tư nhân sẽ gặp khó khăn trong việc tìm kiếm nhà đầu tư hoặc xin vay vốn nếu không tuân thủ đầy đủ GAAP.
2. Lợi ích của việc tuân thủ các nguyên tắc GAAP là gì?
Việc tuân thủ Nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung (GAAP) trong báo cáo tài chính mang lại vô số lợi ích cho doanh nghiệp. Một lợi thế chính là tăng cường tính minh bạch và độ tin cậy tài chính. GAAP cung cấp một khuôn khổ tiêu chuẩn hóa để trình bày thông tin tài chính, thúc đẩy tính nhất quán và khả năng so sánh giữa các đơn vị khác nhau.
Ngược lại, điều này sẽ tạo dựng niềm tin giữa các bên liên quan, bao gồm các nhà đầu tư, chủ nợ và cơ quan quản lý, vì họ có thể tin tưởng vào tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu tài chính được báo cáo. Việc tuân theo GAAP cũng hỗ trợ việc ra quyết định hiệu quả bằng cách cung cấp cái nhìn rõ ràng và toàn diện về hiệu quả tài chính của công ty.
Hơn nữa, việc tuân thủ GAAP đảm bảo rằng các doanh nghiệp tuân thủ các yêu cầu pháp lý và quy định, giảm nguy cơ bị phạt và hậu quả pháp lý. Bên cạnh đó các nguyên tắc của GAAP hướng dẫn các doanh nghiệp trình bày quan điểm chân thực và công bằng về tình hình tài chính của mình, cho phép họ thu hút đầu tư, đảm bảo nguồn tài chính và thúc đẩy mối quan hệ lâu dài với các bên liên quan. Nhìn chung, việc áp dụng GAAP trong báo cáo tài chính góp phần nâng cao tính trung thực của báo cáo tài chính, tạo điều kiện truyền đạt thông tin tài chính tốt hơn và củng cố vị thế của công ty trong bối cảnh kinh doanh cạnh tranh.
3. 10 nguyên tắc kế toán được chấp nhận chung
Các nguyên tắc của GAAP đều nhằm mục đích khuyến khích tính thống nhất trong thực hành kế toán. Kế toán viên nên xem xét dữ liệu kinh doanh của hai công ty và so sánh tình hình tài chính tương đối của họ. Nguyên tắc GAAP làm cho điều đó trở nên khả thi.
3.1. Nguyên tắc đều đặn
Nguyên tắc đều đặn trong Nguyên tắc Kế toán Tài chính (GAAP) áp đặt sự đồng nhất và tính nhất quán trong việc áp dụng các quy tắc và tiêu chuẩn kế toán. Theo nguyên tắc này, tất cả các kế toán viên và chuyên gia kế toán đều phải tuân thủ và áp dụng mọi quy định của GAAP. Điều này giúp đảm bảo rằng các báo cáo tài chính của doanh nghiệp sẽ được so sánh và đánh giá một cách công bằng, và người sử dụng thông tin tài chính có thể tin tưởng vào tính chính xác và độ tin cậy của dữ liệu kế toán. Nguyên tắc đều đặn cũng tạo ra sự đồng nhất trong phương pháp tính toán và báo cáo tài chính, giúp giảm thiểu sự chệch lệch trong đánh giá hiệu suất tài chính giữa các doanh nghiệp.
3.2. Nguyên tắc nhất quán
Tiếp theo là nguyên tắc nhất quán trong kế toán GAAP, đề cập đến tính nhất quán trong kế toán của công ty theo thời gian. Kế toán viên hoặc doanh nghiệp nên cố gắng áp dụng nguyên tắc nhất quán trong quy trình kế toán của mình theo từng kỳ. Điều này cho phép chủ sở hữu và nhà đầu tư so sánh và đối chiếu các giai đoạn tài chính một cách dễ dàng.
3.3. Nguyên tắc chân thành
Nguyên tắc kế toán trung thực nói rằng hồ sơ tài chính phải phản ánh trung thực tình hình tài chính của công ty. Một kế toán viên nên cố gắng đạt được sự chính xác và khách quan trong công việc của mình. Việc thao túng dữ liệu để làm cho doanh nghiệp trông tốt hơn hoặc xấu hơn thực tế là không thể chấp nhận được.
3.4.Nguyên tắc của các phương pháp cố định
Nguyên tắc GAAP này yêu cầu doanh nghiệp phải nhất quán trong các phương pháp và quy trình kế toán mà họ sử dụng. Các phương pháp được chọn ít nhiều nên được chọn một cách lâu dài. Nếu một công ty sử dụng phương pháp kế toán dồn tích cho một phần báo cáo của mình thì công ty đó không thể đột ngột chuyển sang phương pháp tiền mặt khi nó làm cho tình hình tài chính của công ty trở nên tốt hơn. Bất kỳ sự thay đổi hoặc mâu thuẫn nào trong một báo cáo hoặc giữa các kỳ đều phải được giải thích và giải thích.
3.5. Nguyên tắc không bồi thường
Nguyên tắc không bồi thường là một yêu cầu khác giúp thực thi báo cáo tài chính chính xác và khách quan. Không tổ chức nào được trả thù lao chỉ vì đã cung cấp báo cáo đầy đủ, chính xác. Các doanh nghiệp cũng không được phép tô điểm báo cáo tài chính của công ty bằng cách bù đắp các khoản nợ bằng doanh thu hoặc các tài khoản khác.
3.6. Nguyên tắc thận trọng
Theo nguyên tắc thận trọng, các công ty nên thận trọng và cẩn thận trong việc báo cáo các sự kiện kinh doanh của mình. Báo cáo tài chính không phải là nơi để suy đoán hay dự đoán hoang dã mà là nơi chứa đựng những dữ liệu chính xác và đáng tin cậy.
3.7. Nguyên tắc liên tục
Kế toán tuân theo nguyên tắc liên tục hoạt động dựa trên giả định rằng doanh nghiệp được đề cập sẽ tiếp tục hoạt động trong tương lai. Kế toán phải đánh giá và báo cáo dữ liệu giả định tính liên tục của hoạt động kinh doanh.
3.8. Nguyên tắc tuần hoàn
Nguyên tắc về tính định kỳ hoặc tính đặc thù của thời gian liên quan đến việc tôn trọng các kỳ báo cáo tài chính được phân định rõ ràng. Tất cả các khoản ghi có và ghi nợ phải được ghi lại chính xác theo thời gian và quý chúng xảy ra.
3.9. Nguyên tắc trọng yếu
Nguyên tắc trọng yếu yêu cầu kế toán viên phải đưa vào hồ sơ kế toán của mình và báo cáo tất cả dữ liệu tài chính có liên quan trọng yếu đến tình hình tài chính tổng thể của công ty. Kế toán không thể che giấu những chi phí đáng kể. Nguyên tắc này đôi khi còn được gọi là nguyên tắc thiện chí hoặc tiết lộ đầy đủ.
3.10. Nguyên tắc trung thực
Nguyên tắc trung thực tối đa quy định rằng tất cả các doanh nghiệp và kế toán viên phải hoàn toàn trung thực và thẳng thắn trong việc ghi chép và báo cáo tài chính của mình. Điều này bao gồm nhiều nguyên tắc GAAP khác nhằm ngăn chặn sự gian dối hoặc lừa dối trong kế toán.
4. Nguyên tắc kế toán là gì?
Mười tiêu chuẩn của FASB là những yêu cầu cơ bản đối với kế toán công và doanh nghiệp, nhưng chúng chưa đầy đủ trong việc hướng dẫn công việc kế toán hàng ngày. Nguyên tắc GAAP là những quy tắc tối thiểu cho công việc kế toán đối mặt với công chúng.
Ngoài những quy tắc này, các chuẩn mực và tiêu chuẩn nghề nghiệp khác phải được phổ biến đối với tất cả các kế toán viên. Những nguyên tắc này không phải là yêu cầu pháp lý đối với doanh nghiệp, ngoại trừ trường hợp chúng trùng lặp với GAAP, nhưng chúng là nền tảng thiết yếu để thực hành kế toán hiệu quả và hiệu quả.
4.1. Nguyên tắc công bố đầy đủ
Nguyên tắc kế toán hiệu quả đầu tiên là nguyên tắc công bố thông tin đầy đủ. Điều này có nghĩa là báo cáo kế toán về thông tin tài chính của công ty không chỉ phải chính xác, khách quan mà còn phải đầy đủ. Bạn nên tiết lộ mọi thứ liên quan đến tài chính của công ty, bao gồm tất cả các khoản lỗ, các vụ kiện đang chờ xử lý, các cuộc kiểm toán tiềm năng và bất kỳ điều gì khác giúp cung cấp bối cảnh.
Báo cáo và báo cáo tài chính nhằm mục đích trình bày thông tin tài chính của công ty bạn một cách hiệu quả và minh bạch nhất có thể. Sau đó, bạn hoặc chủ sở hữu khác có thể sử dụng thông tin đó để hướng dẫn các quyết định kinh doanh hoặc nhà đầu tư có thể sử dụng quyết định đó để đánh giá tiềm năng của công ty. Tiết lộ đầy đủ đảm bảo rằng dữ liệu được hoàn thành.
4.2. Nguyên tắc thực thể kinh tế
Nguyên tắc thực thể kinh tế gợi ý sự chú ý cẩn thận đến sự tách biệt giữa thực thể kinh tế của doanh nghiệp và tài chính cá nhân của chủ sở hữu. Tài chính doanh nghiệp phải được ghi lại và báo cáo hoàn toàn tách biệt với mọi chi phí không liên quan đến kinh doanh.
Lý tưởng nhất là các tài khoản cá nhân và doanh nghiệp không bao giờ được trộn lẫn với nhau, nhưng việc ghi chúng một cách riêng biệt là điều cần thiết, bất kể thế nào đi nữa.
4.3. Giả định về khoảng thời gian
Giả định này nêu rõ rằng mọi chi phí, doanh thu và tài liệu kế toán phải được ghi ngày theo khoảng thời gian và ngày cụ thể. Nếu bạn đưa ra bản kê khai kể lại các khoản phải thu của mình thì cần phải nêu rõ rằng đó là các khoản phải thu của bạn tính đến ngày hiện tại.
Báo cáo và báo cáo tài chính định kỳ rất cần thiết để lập kế hoạch tốt và phát triển doanh nghiệp của bạn, nhưng việc hẹn hò cũng rất quan trọng. Doanh nghiệp của bạn luôn chuyển động nên bản in bảng cân đối kế toán sẽ nhanh chóng lỗi thời.
4.4. Giả định đơn vị tiền tệ
Theo giả định về đơn vị tiền tệ, kế toán chỉ nên quan tâm đến những thứ có thể được biểu thị bằng đơn vị tiền tệ. Ở Hoa Kỳ, điều này có nghĩa là phải có giá trị bằng đồng đô la để một đồ vật hoặc chi phí được đưa vào sổ cái.
4.5. Nguyên tắc chi phí
Nguyên tắc chi phí nhắc nhở bạn rằng mọi giao dịch mua bán đều phải được ghi chép theo đúng chi phí. Giả sử giá trị của sản phẩm hoặc dịch vụ thay đổi giữa thời điểm mua và ghi lại giao dịch. Trong trường hợp đó, bạn cần lưu ý ghi chép chính xác số tiền đã đổi.
4.6. Tính trọng yếu
Tính trọng yếu đề cập đến mức độ liên quan của chi phí với cốt lõi của hoạt động kinh doanh và tỷ suất lợi nhuận cơ bản. Kế toán sử dụng nguyên tắc trọng yếu có thể linh hoạt trong cách báo cáo chi phí tùy theo mức độ liên quan của nó.
4.7. Nguyên tắc so khớp
Nguyên tắc này là chìa khóa để ghi sổ kế toán kép. Tài khoản phải thu và tài khoản phải trả của bạn phải khớp nhau. Doanh thu và chi phí phải được ghi nhận đồng thời khi việc trao đổi diễn ra.
4.8. Nguyên tắc quan tâm
Nguyên tắc hoạt động liên tục nêu rõ kỳ vọng rằng doanh nghiệp sẽ tiếp tục tồn tại. Đó là mối quan tâm liên tục nếu một doanh nghiệp ổn định và tương đối lành mạnh. Điều này có nghĩa là công ty có thể dành thời gian để trả nợ hoặc giữ hàng tồn kho.
Nếu các dấu hiệu cảnh báo tài chính cho thấy rằng một công ty không còn hoạt động ổn định nữa thì điều đó đòi hỏi phải chú ý ngay đến các khoản nợ và nghĩa vụ khác có thể bị hoãn lại.
4.9. Nguyên tắc ghi nhận doanh thu
Nguyên tắc ghi nhận doanh thu đòi hỏi sự nhất quán trong cách ghi nhận và ghi nhận doanh thu mới. Nếu một công ty ghi lại doanh thu khi kiếm được, chứ không phải khi nhận được tiền, thì việc thiết lập các tiêu chí rõ ràng càng trở nên quan trọng hơn.
Sự cẩn thận và nhất quán trong quy trình này giúp đảm bảo rằng bạn theo dõi doanh thu một cách chính xác và hiệu quả cũng như thu được số tiền bạn còn nợ.
4.10. Nguyên tắc bảo thủ
Các kế toán viên tuân theo nguyên tắc thận trọng bằng cách thận trọng và thận trọng với các ước tính và dự đoán của mình.
Một trong những vấn đề kế toán là luôn có sự mơ hồ. Nếu hồ sơ không đầy đủ hoặc bị thất lạc hoặc nếu tình huống phức tạp khiến kế toán viên có nhiều lựa chọn thì kế toán viên có quyền đưa ra phán quyết. Nguyên tắc bảo thủ cho rằng điều an toàn nhất là đánh giá thấp thu nhập thay vì đánh giá quá cao.
5. Ai nên sử dụng GAAP?
Kế toán và các chuyên gia tài chính khác sử dụng các quy tắc và tiêu chuẩn GAAP để tổ chức và trình bày báo cáo tài chính định kỳ theo yêu cầu của các công ty giao dịch đại chúng ở Hoa Kỳ.
Vì GAAP nhằm đảm bảo báo cáo tài chính đầy đủ, chính xác và nhất quán giữa các doanh nghiệp nên nó ảnh hưởng đến quyết định đầu tư bằng cách cho phép các nhà đầu tư so sánh khách quan hiệu quả kinh doanh và ảnh hưởng đến sự ổn định của thị trường đầu tư.
Không có tiêu chuẩn GAAP chung và các chi tiết cụ thể khác nhau tùy theo vị trí địa lý hoặc ngành này sang ngành khác. Ủy ban Chứng khoán và Giao dịch Hoa Kỳ (SEC) yêu cầu báo cáo tài chính phải tuân thủ các yêu cầu của GAAP. Ban Chuẩn mực Kế toán Tài chính quy định GAAP tổng thể và Ban Chuẩn mực Kế toán Chính phủ quy định GAAP cho chính quyền tiểu bang và địa phương. Các công ty giao dịch đại chúng phải tuân thủ cả yêu cầu của SEC và GAAP.
6. Sự khác biệt của GAAP so với IFRS
Nhiều quốc gia trên thế giới đã áp dụng Chuẩn mực Báo cáo Tài chính Quốc tế (IFRS). IFRS được thiết kế để cung cấp một khuôn khổ toàn cầu về cách các công ty đại chúng lập và công bố báo cáo tài chính của họ. Ngày nay, IFRS là chuẩn mực kế toán quốc tế ưu việt cho báo cáo tài chính và 144 trong số 166 quốc gia hoặc khu vực pháp lý trên thế giới sử dụng IFRS. Mặc dù GAAP và IFRS phục vụ các mục đích cơ bản giống nhau nhưng có một số khác biệt chính giữa chúng, bao gồm những điểm sau.
- Cách xử lý chi phí hàng tồn kho: GAAP cho phép phương pháp tính giá hàng tồn kho vào sau/ra trước, nhưng IFRS thì không.
- Cách xử lý chi phí phát triển: GAAP xử lý chi phí phát triển, chẳng hạn như việc tạo ra phần mềm hoặc sở hữu trí tuệ
- Cách xử lý các khoản ghi giảm: GAAP không cho phép hoàn nguyên việc ghi giảm hàng tồn kho hoặc tài sản hoặc các khoản giảm giá trị, nhưng IFRS cho phép đảo ngược các khoản ghi giảm nếu hàng tồn kho hoặc giá trị tài sản thay đổi.
- Cách xử lý tài sản cố định: GAAP ghi lại và báo cáo tài sản cố định, bao gồm tài sản, cơ sở vật chất và thiết bị theo giá gốc, trong khi IFRS cho phép doanh nghiệp điều chỉnh tài sản cố định theo giá trị thị trường hợp lý.
Việc áp dụng một bộ tiêu chuẩn toàn cầu sẽ đơn giản hóa các thủ tục kế toán cho các quốc gia quốc tế và cung cấp cho các nhà đầu tư và kiểm toán viên một cái nhìn thống nhất về tài chính. IFRS cung cấp hướng dẫn chung cho việc lập báo cáo tài chính, thay vì các quy tắc báo cáo theo ngành cụ thể.