Notarized là gì? Định nghĩa, Từ Vựng & Ví dụ Công chứng Tiếng Anh

Dịch thuật công chứng là một trong những dịch vụ phổ biến trong lĩnh vực dịch thuật tài liệu chứng thực chuyên nghiệp. Dịch thuật tiếng Anh là Translation, vậy “Công chứng tiếng Anh Notarized” là gì? Trong bài viết này, Máy Thông Dịch . Com sẽ giải đáp về từ vựng “Công chứng” trong tiếng Anh cùng những cụm từ liên quan đến Notarize có ví dụ, cùng tìm hiểu ngay nhé!

Động từ “ To notarize” được đùng để chỉ một bức thư hoặc các loại tài liệu khác được công chứng và được ký bởi một công chứng viên hoặc văn phòng luật sư.

Ví dụ:

Notarized là gì? Định nghĩa, Từ Vựng & Ví dụ Công chứng Tiếng Anh

Ví dụ:

I need to notarize my signature on this Sales contract (Tôi cần công chứng chữ ký của tôi trên hợp đồng mua bán này).

Notary publics can notarize all kinds of documents quickly, and I have to admit that their productivity is very high (Công chứng viên có thể công chứng tất cả các loại giấy tờ một cách nhanh chóng, và tôi phải thừa nhận rằng năng suất của họ rất cao).

Ví dụ: The notary office notarizes the documents to validate their authenticity (Văn phòng công chứng công chứng các loại tài liệu để xác nhận tính xác thực của chúng).

Ví dụ: The document had been notarized yesterday for legal purposes (Tài liệu đã công chứng ngày hôm qua cho mục đích pháp lý).

Ví dụ:

I will be notarizing my identification documents tomorrow to ensure their legal validity ((Tôi sẽ tiến hành công chứng các giấy tờ tùy thân của mình vào ngày mai để đảm bảo tính hợp lệ về mặt pháp lý của chúng).

They prioritize notarizing documents for elderly individuals because they may not be able to wait for an extended period of time due to their health (Họ ưu tiên công chứng cho những người cao tuổi trước vì họ không thể chờ quá lâu do tình trạng sức khỏe của họ).

Notarized là gì? Định nghĩa, Từ Vựng & Ví dụ Công chứng Tiếng Anh

2. Tính từ Công chứng: Notarial

Notarial (adj): liên quan đến công việc của công chứng viên.

Ví dụ: notarial services (dịch vụ công chứng),...

3. Danh từ Công chứng: Notarization

Ví dụ:

The state no longer charges a fee for paper notorizations (Nhà nước không còn thu phí dịch thuật giấy tờ nữa).

All of my certifications need to be copied and given to the nearest notary public for notarization. After that, I have to give them to my teacher (Tất cả các chứng chỉ của bản thân tôi cần được sao chép và mang đến cho công chứng viên gần nhất để được công chứng. Sau đó, tôi phải gửi chúng cho giáo viên của mình)

Ví dụ: This agreement was drawn up and verified by a notary (Thỏa thuận này được soạn thảo và xác nhận bởi một nhân viên công chứng).

Notarized là gì? Định nghĩa, Từ Vựng & Ví dụ Công chứng Tiếng Anh

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

notary law

ˈnəʊtəri lɔː

Luật công chứng

notary/ notary public

ˈnəʊtəri/ ˈnəʊtəri ˈpʌblɪk

Công chứng viên/ nhân viên công chứng

notary office

ˈnəʊtəri ˈɒfɪs

Văn phòng công chứng

notarized translation

ˈnəʊtəraɪzd trænsˈleɪʃᵊn

Dịch thuật công chứng

notarized copy/ Certified copy

ˈnəʊtəraɪzd ˈkɒpi/ ˈsɜːtɪfaɪd ˈkɒpi

Bản sao công chứng

duplicate notarization ˈdjuːplɪkɪt noʊ.tə.raɪˈzeɪ.ʃən Sao y công chứng/ Sao y bản chính

notary fee/ notarization fee

ˈnəʊtəri fiː/ noʊ.tə.raɪˈzeɪ.ʃən fiː

Phí công chứng

notarize documents/ notarize paperwork

ˈnəʊtəraɪz ˈdɒkjəmənts/ ˈnəʊtəraɪz ˈpeɪpəˌwɜːk

Công chứng giấy tờ

Legal document

ˈliːɡəl ˈdɒkjəmənt

Văn bản pháp lý

Securities Company sɪˈkjʊərətiz ˈkʌmpəni Công ty chứng khoán

signed up

saɪnd ʌp

Đăng ký

signature

ˈsɪɡnɪʧə

Chữ ký

autographed

ˈɔːtəɡrɑːft

Có chữ ký

authentication

ɔːˌθɛntɪˈkeɪʃᵊn

Xác thực

affidavit

ˌæfɪˈdeɪvɪt

Tuyên thệ

acknowledgment

əkˈnɒlɪʤmənt

Xác nhận (việc ký tên)

inked

ɪŋkt

Mực

signed

saɪnd

Đã ký

subscribed

səbˈskraɪbd

Đã đăng ký

consigned

kənˈsaɪnd

Hợp tác

countersigned

ˈkaʊntəsaɪnd

ký tên

endorsed

ɪnˈdɔːst

chứng thực

registered

ˈrɛʤɪstəd

đã đăng ký

signed on

saɪnd ɒn

đã ký vào

initialed

ɪˈnɪʃəld

khởi tạo

inscribed

ɪnˈskraɪbd

ghi

authored

ˈɔːθəd

có tác giả

penciled (in)

ˈpɛnsld (ɪn)

bút chì (trong)

penned

pɛnd

viết ra

scratched (out)

skræʧt (aʊt)

cào ra)

scrawled

skrɔːld

nguệch ngoạc

scribbled

ˈskrɪbᵊld

viết nguệch ngoạc

Tiếng Anh

Phiên âm

Tiếng Việt

Certify/ Verification

ˈsɜːtɪfaɪ

Xác nhận, công nhận

Authenticate

ɔːˈθɛntɪkeɪt

Xác thực/ Chứng thực

Validate

ˈvælɪdeɪt

Xác nhận tính hợp lệ

Verify

ˈvɛrɪfaɪ

Xác minh

Seal

siːl

Đóng dấu

Witness

ˈwɪtnəs

Làm nhân chứng

Attest

əˈtɛst

Chứng thực

Formalize

ˈfɔːməlaɪz

Đưa vào hình thức chính thức

Ratify

ˈrætɪfaɪ

Phê chuẩn

Approve

əˈpruːv

Phê duyệt

>>> Tham khảo:

Link nội dung: https://study-japan.edu.vn/notarized-la-gi-dinh-nghia-tu-vung-vi-du-cong-chung-tieng-anh-a16602.html