Biểu đồ kiểm soát: Định nghĩa, lợi ích và phân loại Control Chart
Bạn đã biết cách làm thế nào để duy trì chất lượng và sự ổn định trong quy trình sản xuất hoặc dịch vụ chưa? Hãy cùng PMS tìm hiểu về biểu đồ kiểm soát, công cụ quan trọng để đảm bảo chất lượng và hiệu suất tối ưu trong bài viết này.
1. Khái niệm biểu đồ kiểm soát
Biểu đồ kiểm soát (Control Chart) là một trong 7 công cụ quản lý chất lượng trong sản xuất. Nó được sử dụng để giám sát và kiểm tra sự biến đổi của một quá trình sản xuất hoặc dịch vụ theo thời gian. Mục tiêu chính là phát hiện các biến đổi bất thường và tìm ra nguyên nhân gây ra chúng, để có thể thực hiện các điều chỉnh cần thiết trong quá trình sản xuất hoặc quản lý.
Dữ liệu thường được thu thập và theo dõi liên tục và sau đó được so sánh với các giới hạn để xác định xem quá trình đang trong tình trạng kiểm soát hay không. Nếu dữ liệu nằm trong khoảng giới hạn, quá trình được coi là ổn định và không có sự biến đổi bất thường đáng kể. Ngược lại, nếu dữ liệu vượt quá giới hạn, điều này có thể chỉ ra sự cố hoặc thay đổi không mong muốn trong quá trình.
2. Lợi ích của việc sử dụng Control Chart
Việc sử dụng biểu đồ kiểm soát trong quản lý chất lượng mang lại nhiều lợi ích quan trọng trong quản lý chất lượng và quản lý quá trình sản xuất. Dưới đây là một số lợi ích chính:
Giám sát liên tục: Cho phép quản lý và nhân viên theo dõi quá trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ một cách liên tục. Điều này giúp phát hiện sự biến đổi bất thường ngay lập tức và có cơ hội thực hiện điều chỉnh kịp thời.
Phát hiện sự biến đổi bất thường: Có khả năng phát hiện các biến đổi không mong muốn trong quá trình sản xuất hoặc quá trình dịch vụ. Điều này giúp ngăn chặn sự cố và lỗi sản phẩm trước khi chúng trở nên nghiêm trọng.
Xác định nguyên nhân gốc rễ: Khi phát hiện sự biến đổi, nó cung cấp một cơ hội để tìm ra nguyên nhân gốc rễ của sự cố hoặc biến đổi. Điều này giúp cải thiện quá trình và ngăn chặn sự tái xảy ra của vấn đề đó.
Cải thiện hiệu suất tổ chức: Giúp tổ chức tối ưu hóa quá trình sản xuất hoặc cung cấp dịch vụ. Bằng việc theo dõi và điều chỉnh dựa trên dữ liệu thống kê, tổ chức có thể nâng cao chất lượng sản phẩm hoặc dịch vụ và tăng hiệu suất.
Tiết kiệm thời gian và tài nguyên: Bằng cách phát hiện sự cố sớm và ngăn chặn lỗi sản phẩm, biểu đồ kiểm soát giúp tiết kiệm thời gian và tài nguyên mà tổ chức có thể tiêu hao trong việc sửa chữa hoặc tái sản xuấtìm hiểu
Tìm hiểu: Phiếu kiểm tra chất lượng sản phẩm
3. Phân loại các dạng biểu đồ kiểm soát Control Chart
3.1 Biểu đồ kiểm soát X - Chart (Biểu đồ trung bình)
Đặc điểm của biểu đồ kiểm soát X - Chart (biểu đồ trung bình) bao gồm:
Đường trung tâm (CL): Đây là đường đi qua giá trị trung bình của các mẫu kiểm soát. Nó biểu thị giá trị chuẩn hoặc giá trị thực của quá trình.
Đường giới hạn cảnh báo (WL): Có hai đường giới hạn cảnh báo, một nằm ở phía trên và một nằm ở phía dưới đường trung tâm. Chúng dùng để cảnh báo về sự biến đổi trong quá trình.
Đường giới hạn hành động (AL): Có hai đường giới hạn hành động, một ở phía trên và một ở phía dưới đường trung tâm. Khi kết quả nằm trong vùng giới hạn này, đây là tín hiệu để thực hiện các biện pháp hành động.
Vùng giới hạn bình thường (màu xanh): Khi kết quả phân tích nằm trong vùng được giới hạn bởi hai đường WL, điều này cho thấy quá trình đang trong tình trạng kiểm soát và kết quả là bình thường.
Vùng cảnh báo (màu vàng): Khi kết quả nằm trong vùng được giới hạn bởi đường cảnh báo và đường giới hạn hành động, điều này là một tín hiệu cảnh báo và có thể yêu cầu xem xét và điều tra thêm.
Vùng không kiểm soát (màu đỏ): Khi kết quả nằm ngoài giới hạn hành động, đây là tín hiệu rằng quá trình có khả năng bị sai và cần thực hiện điều chỉnh và cải thiện.
3.2 Biểu đồ kiểm soát R - Chart (Biểu đồ độ rộng)
Đặc điểm của biểu đồ R - Charts (biểu đồ độ rộng) bao gồm:
Đường trung tâm (CL): Đây là đường thể hiện giá trị trung bình của mẫu kiểm soát hoặc quá trình theo thời gian.
Đường giới hạn cảnh báo: Biểu đồ này có một đường giới hạn cảnh báo, thường nằm ở phía trên hoặc phía dưới đường trung tâm. Đường này dùng để cảnh báo về sự biến đổi trong quá trình hoặc mẫu kiểm soát.
Đường giới hạn hành động: Ngoài đường giới hạn cảnh báo, biểu đồ R - Charts còn có một đường giới hạn hành động, thường nằm cùng một phía với đường giới hạn cảnh báo. Khi kết quả nằm ngoài đường giới hạn hành động, đây là tín hiệu để thực hiện các biện pháp hành động để điều chỉnh quá trình.
4. Các lưu ý cần quan tâm khi vẽ biểu đồ kiểm soát
Các lưu ý quan trọng khi vẽ biểu đồ kiểm soát bao gồm:
USL và LSL không đưa vào biểu đồ kiểm soát.
Thu thập dữ liệu theo thứ tự sản xuất.
Chọn biểu đồ kiểm soát phù hợp với dữ liệu.
Hiểu cách đọc và đánh giá biểu đồ kiểm soát.
Biểu đồ kiểm soát là một công cụ mạnh mẽ để đảm bảo chất lượng và hiệu suất tối ưu trong quy trình sản xuất và dịch vụ. Nếu bạn muốn học thêm và phát triển kỹ năng quản lý chất lượng của mình, tôi xin giới thiệu Học Viện Tư Vấn - Đào Tạo PMS. Tại đây, bạn có cơ hội tham gia các khóa học chất lượng với sự hướng dẫn của các chuyên gia hàng đầu trong lĩnh vực này.
Tìm hiểu cách vẽ của các biểu đồ có liên quan khác: