Call for là gì? Call back là gì? Bạn đã hiểu hết ý nghĩa và cách sử dụng của 2 cụm động từ này chưa? Nếu chưa, hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây của Ivycation nhé!
Ví dụ:
A: Would you like to go out for dinner tonight? (Tối nay, bạn có muốn đi ra ngoài ăn tối không?)
B: Yes, I’d love to. (Có chứ.)
A: Ok, I will call for you at 8 p.m. (Được rồi, tôi sẽ đón bạn lúc 8 giờ tối.)
The bus will call for passengers at 6.00 am. (Xe buýt sẽ đến đón các hành khách lúc 6 giờ sáng.)
Ví dụ:
The teacher called for her to explain why she had been absent from the lesson the day before. (Giáo viên yêu cầu cô ấy giải thích lý do tại sao vắng mặt trong tiết học ngày hôm qua.)
Ví dụ:
Please tell Marry that I will call for her tomorrow. (Làm ơn nói với Marry rằng tôi sẽ gọi cho cô ấy vào ngày mai.)
Could you call for an ambulance, please? His arm is bleeding a lot. (Bạn có thể gọi cho xe cứu thương không, làm ơn? Tay của anh ấy đang chảy nhiều máu.)
Cụm từ hay đi kèm: call for a ban/inquiry/investigation.
Ví dụ:
The government called for an investigation into the causes of inflation. (Chính phủ mở một cuộc điều tra về nguyên nhân của lạm phát.)
The government called for residents to protect the forest. (Chính phủ kêu gọi người dân bảo vệ rừng.)
Ví dụ:
Well done! This calls for a big clap. (Tốt lắm, điều này xứng đáng một tràng vỗ tay lớn.)
Call for được sử dụng với cấu trúc Call for something/ Call for someone.
Ví dụ:
I think I don’t call for the nickname “Idiot”. (Tôi nghĩ rằng tôi không đáng với biệt danh ‘kẻ ngốc”)
The leader call for members to give solution for the decrease in sale. (Người lãnh đạo kêu gọi các thành viên đưa ra giải pháp cho việc suy giảm doanh số.)
Ví dụ:
I will call back to see you one day. (Tôi sẽ quay lại để gặp bạn vào một ngày nào đó.)
Oh! I forgot the report at the office. I will call back to pick it up. (Ôi! Tôi đã quên cái bản báo cáo ở công ty. Tôi sẽ quay trở lại để lấy nó.)
Ví dụ:
Could you call back at about 9.00 am, please?. I am very busy now. (Bạn làm ơn có thể gọi lại vào lúc 9 giờ sáng được không? Tôi đang rất bận bây giờ.)
I call my son, but he never calls back. (Tôi gọi điện cho mẹ tôi nhưng con tôi chả bao giờ gọi lại.)
Ví dụ:
The company called old computers back for replacement with new ones. (Công ty thu hồi máy tính cũ để thay thế bằng máy tính mới.)
Call back được sử dụng với cấu trúc Call someone/ something back.
Ví dụ:
Can I call you back later? (Tôi có thể gọi lại sao bạn sau không?)
The librarian called the book back after I had borrowed it for a long time. (Người thủ thư đã gọi lại cuốn sách sau khi tôi đã mượn nó trong một thời gian dài) -> ý là muốn tôi trả lại cuốn sách.
Như vậy trong bài viết trên, Ivycation đã giúp bạn giải đáp thắc mắc call for là gì? Call back là gì? Và cách dùng của 2 cụm động từ này. Chúc bạn học tốt tiếng anh và đừng quên note lại các kiến thức nhé.
Link nội dung: https://study-japan.edu.vn/call-for-la-gi-call-back-la-gi-a14808.html