Trái phiếu doanh nghiệp là một thuật ngữ phổ biến trong việc huy động vốn và quản lý tài chính. Nó cung cấp cơ hội đầu tư hấp dẫn, tạo sự kết nối giữa các doanh nghiệp và thị trường tài chính. Trong bài viết này, hãy cùng 1Office tìm hiểu cụ thể khái niệm trái phiếu doanh nghiệp là gì? Vai trò, phân loại và quy trình phát hành chúng trong hoạt động kinh doanh và đầu tư nhé.
Trái phiếu doanh nghiệp (Corporate Bonds) là một loại công cụ tài chính được phát hành bởi doanh nghiệp dưới dạng bút toán ghi nợ, chứng chỉ và thường được sử dụng để huy động vốn từ các nhà đầu tư. Đây là một hợp đồng nợ giữa doanh nghiệp phát hành trái phiếu với các nhà đầu tư mua trái phiếu, trong đó doanh nghiệp cam kết trả lại số tiền vay (gốc) cùng với lãi suất theo một kỳ hạn nhất định.
Trái phiếu doanh nghiệp có thể được chia thành hai loại chính là trái phiếu niêm yết và trái phiếu OTC, tùy thuộc vào việc trái phiếu này đã được niêm yết trên thị trường chứng khoán chính thức (sàn giao dịch) hay chưa.
Ngoài hai loại trái phiếu trên còn có thể có các loại hình khác như trái phiếu chuyển đổi, trái phiếu không chuyển đổi, trái phiếu có kỳ hạn và trái phiếu vô kỳ hạn tùy thuộc vào điều kiện, yêu cầu của từng doanh nghiệp phát hành.
Việc hiểu đặc điểm của trái phiếu doanh nghiệp rất quan trọng cho cả nhà đầu tư và công ty phát hành trái phiếu. Nó giúp tối ưu hóa quyết định đầu tư, quản lý rủi ro kinh doanh, đảm bảo tính hiệu quả và an toàn của giao dịch trái phiếu.
Tiêu chíĐặc điểm của trái phiếu doanh nghiệpKỳ hạn của trái phiếu - Thời gian mà trái phiếu phải được trả vốn gốc và lãi suất phụ thuộc vào nhu cầu sử dụng vốn của doanh nghiệp. - Đây có thể là trái phiếu có kỳ hạn ngắn hạn (dưới 1 năm), trung hạn (1 đến 5 năm) hoặc dài hạn (trên 5 năm). Số lượng phát hành trái phiếu - Là tổng số trái phiếu được phát hành bởi doanh nghiệp hay tổng giá trị của trái phiếu có thể đặt mua. - Số lượng này tùy thuộc vào nhu cầu về vốn và khả năng huy động của thị trường. Đồng tiền phát hành trái phiếu - Loại tiền tệ mà trái phiếu được phát hành và sử dụng trong thanh toán gốc, lãi trái phiếu. - Chúng thường là đồng tiền quốc gia và dựa trên quy định của thị trường phát hành (ví dụ VND cho Việt Nam, USD cho Hoa Kỳ,…). Mệnh giá của trái phiếu - Đây là giá trị gốc của mỗi trái phiếu, thường là số tiền mà công ty phải trả lại khi đáo hạn. - Ở Việt Nam mệnh giá của trái phiếu sẽ là bội số của 100.000 VND còn nước ngoài sẽ dựa trên quy định của thị trường phát hành. Hình thức phát hành trái phiếu - Cách công ty phát hành trái phiếu có thể thông qua đợt phát hành riêng lẻ (Private Placement) hoặc đợt phát hành công khai (Public Offering). - Dưới hình thức bút toán ghi nợ, chứng chỉ hoặc dữ liệu điện tử tùy vào quyết định của doanh nghiệp. Lãi suất danh nghĩa của trái phiếu - Được tính dựa trên mệnh giá của trái phiếu và phù hợp với tình hình tài chính cùng khả năng thanh toán nợ trái phiếu của doanh nghiệp đồng thời phải tuân thủ quy định về lãi suất của Ngân hàng Nhà nước. - Có thể xác định lãi suất danh nghĩa của trái phiếu doanh nghiệp theo các hình thức lãi suất thả nổi, lãi suất cố định hoặc kết hợp cả hai. Loại hình của trái phiếu - Trái phiếu thường (Fixed-Rate Bonds) với lãi suất cố định - Trái phiếu biến đổi (Floating-Rate Bonds) với lãi suất thay đổi theo một chỉ số cụ thể - Trái phiếu chuyển đổi (Convertible Bonds) có khả năng chuyển đổi thành cổ phiếu công ty phát hành. Quyền lợi của chủ sở hữu trái phiếu Quyền lợi mà người nắm giữ trái phiếu được hưởng bao gồm việc nhận lãi suất, đòi hỏi trả vốn khi đáo hạn và các quyền khác được quy định trong tài liệu phát hành như chuyển nhượng, thừa kế,…Bảng phân tích đặc điểm trái phiếu doanh nghiệp
Lưu ý rằng trái phiếu có thể mang lại nhiều rủi ro về thanh toán nếu doanh nghiệp phát hành đang gặp khó khăn tài chính. Nhưng nhìn chung, loại hình này vẫn được nhiều doanh nghiệp ưu tiên lựa chọn bởi nó mang lại nhiều lợi ích so với các hình thức khác:
>> Tham khảo: Các hình thức huy động vốn thông minh, xây dựng nền tài chính vững mạnh
Bước 1: Xác định nhu cầu phát hành trái phiếu Doanh nghiệp cần xác định tại sao họ cần phát hành trái phiếu (mục đích phát hành). Điều này có thể là huy động vốn cho các dự án mở rộng, tái cơ cấu nợ, đầu tư vào cơ sở hạ tầng, công cụ tài chính hoặc các mục tiêu khác.
Bước 2: Chuẩn bị kế hoạch tài chính Ở bước này, doanh nghiệp cần xây dựng kế hoạch tài chính chi tiết, khả thi nhằm xác định số lượng và giá trị trái phiếu cần phát hành. Bao gồm việc cân nhắc về kỳ hạn, lãi suất và thời hạn trả nợ. Kế hoạch này phải phù hợp với mục tiêu tài chính dài hạn của doanh nghiệp.
Bước 3: Lựa chọn loại trái phiếu Doanh nghiệp phải quyết định loại trái phiếu phù hợp với mục tiêu tài chính của mình. Một số loại trái phiếu thông dụng hiện nay bao gồm trái phiếu cố định, trái phiếu biến đổi, trái phiếu chuyển đổi (có khả năng chuyển đổi thành cổ phiếu công ty phát hành)… Việc lựa chọn loại trái phiếu phù hợp phải dựa trên mục tiêu tài chính và khả năng thanh toán trong tương lai của doanh nghiệp.
Bước 4: Chuẩn bị tài liệu pháp lý Đây là bước quan trọng trong quy trình phát hành trái phiếu, doanh nghiệp phải chuẩn bị các tài liệu pháp lý liên quan đến việc phát hành trái phiếu gồm văn bản phát hành, hợp đồng trái phiếu và các tài liệu liên quan khác. Tất cả các tài liệu này phải tuân thủ quy định pháp luật và được kiểm tra kỹ lưỡng bởi luật sư hoặc chuyên gia tài chính.
Bước 5: Làm việc với công ty tư vấn tài chính Doanh nghiệp có thể hợp tác với các công ty tư vấn tài chính để hỗ trợ trong quá trình phát hành trái phiếu. Các chuyên gia tài chính có thể giúp đơn vị xác định cấu trúc trái phiếu, đánh giá rủi ro tài chính và tìm kiếm các nhà đầu tư tiềm năng.
Bước 6: Đăng ký và phê duyệt Sau khi tài liệu đã được chuẩn bị, cần tiến hành đăng ký và xin phê duyệt phát hành trái phiếu từ cơ quan quản lý tài chính hoặc sở giao dịch chứng khoán (nếu có). Quy trình xin phê duyệt đòi hỏi một khoảng thời gian nhất định và các tài liệu cần được tuân thủ nghiêm ngặt.
Bước 7: Phát hành và tiếp thị Sau khi được phê duyệt việc phát hành trái phiếu, doanh nghiệp nên tiến hành xây dựng các chiến lược tiếp thị cho các nhà đầu tư tiềm năng. Việc tiếp thị này bao gồm quảng cáo trái phiếu và trình bày lợi ích của việc đầu tư vào trái phiếu của công ty. Công ty có thể sử dụng các ngân hàng hoặc tổ chức tài chính để hỗ trợ trong việc tiếp thị.
Bước 8: Quản lý trái phiếu Doanh nghiệp cần quản lý chặt chẽ trái phiếu của mình, đảm bảo thanh toán lãi suất và vốn gốc đúng hạn theo lịch trả nợ đã xác định. Việc quản lý trái phiếu ở bước này cũng đòi hỏi sự chú ý và tuân thủ quy định.
Bước 9: Thanh toán lãi và vốn gốc Trong suốt thời gian đáo hạn, doanh nghiệp phải thanh toán lãi suất và vốn gốc cho các nhà đầu tư theo lịch trả nợ đã xác định. Việc này phải được thực hiện đúng hạn để duy trì uy tín tài chính và tin cậy của công ty.
Khi phát hành và sử dụng vốn trái phiếu, doanh nghiệp cần phải tuân thủ các quy định được căn cứ theo Điều 5 Nghị định 153/2020/NĐ-CP và theo Khoản 2, Khoản 3 Điều 1 Nghị định 65/2022/NĐ-CP, cụ thể:
Dưới đây là bảng so sánh giữa trái phiếu doanh nghiệp và trái phiếu chính phủ dựa trên một số tiêu chí về đơn vị, mục đích, lãi suất, kỳ hạn phát hành:
Tiêu chíTrái phiếu doanh nghiệpTrái phiếu chính phủ Đơn vị phát hành Doanh nghiệp tư nhân hoặc các công ty. Chính phủ, Nhà nước (như ngân hàng, kho bạc, bộ tài chính…) Mục đích phát hành Huy động vốn cho kinh doanh, mở rộng mục tiêu chiến lược, giải quyết vấn đề tài chính,… Huy động vốn cho ngân sách, bù đắp thiếu hụt tài chính tạm thời. Nguồn thụ động Từ nhà đầu tư và thị trường. Từ người dân và thị trường. Lãi suất Cố định hoặc thả nổi tùy thuộc vào doanh nghiệp và thường có lãi suất cao hơn so với trái phiếu chính phủ. Thường giữ cố định và có lãi suất thấp hơn nên được coi là tài sản an toàn. Kỳ hạn Thời hạn cố định kéo dài trong ngắn hạn trong khoảng 1 năm đến 3 năm. Kéo dài trung hạn hoặc dài hạn từ 5 năm đến 30 năm. Khả năng chuyển đổi sang cổ phiếu (trái phiếu chuyển đổi) Có khả năng chuyển đổi sang cổ phiếu. Không có khả năng chuyển đổi sang cổ phiếu. Khả năng bảo tồn vốn Tương đối Gần như tuyệt đối Rủi ro tài chính Chủ yếu phụ thuộc vào khả năng thanh toán nợ vì thế doanh nghiệp cần tự quản lý và chịu trách nhiệm về rủi ro. Là nguồn tín dụng an toàn, có mức rủi ro thấp hơn bởi chịu ảnh hưởng của tỷ giá hối đoái.Bảng phân biệt trái phiếu doanh nghiệp với trái phiếu chính phủ
Sự lựa chọn giữa trái phiếu doanh nghiệp, cổ phiếu và tiền gửi phụ thuộc vào mục tiêu, thời hạn đầu tư, tỷ lệ rủi ro và tiền lời mà nhà đầu tư mong muốn. Trái phiếu doanh nghiệp là một công cụ nợ, trong khi cổ phiếu là một phần sở hữu của công ty và tiền gửi là tiền mặt được gửi vào ngân hàng. Dưới đây là bảng so sánh ba hình thức này:
Tiêu chíTrái phiếu doanh nghiệpCổ phiếuTiền gửi Loại tài sản Công cụ ghi nợ mà nhà phát hành phải trả Một phần sở hữu của công ty Loại tiền mặt được gửi vào ngân hàng Vai trò nhà đầu tư Trái chủ Cổ đông Người gửi tiền Lãi suất Lãi suất được biết trước, thường cao hơn so với cổ phiếu và tiền gửi Lãi suất có thể thay đổi phụ thuộc vào sự biến động giá của cổ phiếu Lãi suất thấp hơn, thường cố định và được biết trước Kỳ hạn Cố định, có thể ngắn hạn và dài hạn Không có thời hạn cố định Thường dưới 1 năm và có thể rút mọi lúc Khả năng bảo toàn vốn Trung bình Thấp Cao Khả năng chuyển nhượng Có Cao Thấp Phương pháp rút tiền đầu tư Nhận lãi suất định kỳ và gốc khi đáo hạn Bán cổ phiếu trên thị trường thứ cấp Nhận tiền gốc và lãi suất khi đáo hạn Rủi ro Không thanh toán được khoản nợ theo kỳ hạn Cổ phiếu biến động và mất giá trên thị trường chứng khoán Rủi ro thấp hơn do bảo vệ bởi ngân hàng và chính phủ (trừ trường hợp ngân hàng phá sản) Độ linh hoạt Ít linh hoạt, vốn phải giữ đến khi đáo hạn. Linh hoạt, có thể bán bất cứ lúc nào. Linh hoạt, có thể rút tiền bất cứ lúc nào.Bảng phân biệt trái phiếu doanh nghiệp với cổ phiếu và tiền gửi
Như vậy, trong bài viết này 1Office đã cung cấp cho bạn những thông tin chi tiết về trái phiếu doanh nghiệp là gì. Đặc điểm, phân loại, quy trình phát hành và phân biệt chúng với trái phiếu chính phủ, cổ phiếu, tiền gửi. Vì vậy, trước khi ra quyết định đầu tư, doanh nghiệp cần tìm hiểu rõ để tránh những sai sót và những rủi ro không đáng có. Chúc Quý doanh nghiệp thành công!
Link nội dung: https://study-japan.edu.vn/trai-phieu-doanh-nghiep-la-gi-phan-loai-quy-trinh-phat-hanh-a14328.html