Risk là gì? Cách sử dụng cấu trúc Risk tiếng Anh chính xác!

Risk là gì? Cách sử dụng cấu trúc Risk tiếng Anh chính xác!
Risk là gì? Cách sử dụng cấu trúc Risk chính xác!

I. Risk là gì?

Risk là gì? Cùng PREP tìm hiểu khái niệm và một số từ/ cụm từ đi kèm với Risk trong tiếng Anh bạn nhé!

1. Khái niệm Risk là gì

Risk là gì? Theo từ điển Cambridge, Risk có phiên âm là /rɪsk/. Đây vừa là động từ vừa là danh từ với nhiều ý nghĩa trong từng hoàn cảnh khác nhau, cụ thể như sau:

Risk là gì

Ví dụ

Từ loại

Ý nghĩa

Động từ

liều, mạo hiểm làm gì

  • Despite the dangerous conditions, the firefighter bravely risked his life to save the trapped residents from the building. (Bất chấp tình huống nguy hiểm, người lính cứu hỏa đã dũng cảm liều mạng để cứu những cư dân mắc kẹt khỏi tòa nhà.)
  • She was so confident in her business idea that she risked her entire savings to start her own company. (Cô tự tin vào ý tưởng kinh doanh của mình đến mức mạo hiểm chi toàn bộ số tiền tiết kiệm được để thành lập công ty riêng.)

có nguy cơ phải chịu sự rủi ro/ nguy hiểm

  • I'd better start studying now as I don't want to risk failing the exam. (Tốt hơn là tôi nên bắt đầu học ngay bây giờ vì tôi không muốn có nguy cơ trượt kỳ thi.)
  • The athlete pushed herself to the limit, risking injury in order to achieve her personal best. (Vận động viên này đã đẩy bản thân đến giới hạn, đánh đổi nguy cơ sẽ bị chấn thương để đạt được thành tích cá nhân tốt nhất.)

Danh từ

sự rủi ro

  • The entrepreneur decided to take a risk and invest all her savings into starting her own business. (Người doanh nhân quyết định chấp nhận rủi ro và đầu tư tất cả tiền tiết kiệm vào việc bắt đầu công việc kinh doanh của mình.)
  • Climbing Mount Everest is an extreme adventure that comes with significant risks. (Leo núi Everest là một cuộc phiêu lưu mạo hiểm đi kèm với nhiều rủi ro.)
Risk là gì? Cách sử dụng cấu trúc Risk tiếng Anh chính xác!
Risk là gì? Cách sử dụng cấu trúc Risk chính xác!

Vậy bạn đã cùng PREP tìm được đáp án cho câu hỏi “Risk là gì?” rồi đúng không nào? Với 3 lớp nghĩa trên, các bạn hãy chú ý tùy theo từng ngữ cảnh để sử dụng phù hợp nhé!

2. Các từ, cụm từ đi kèm với Risk

Sau khi đã hiểu khái niệm Risk là gì rồi, cùng PREP tham khảo các từ và cụm từ thường đi kèm với Risk là gì nhằm nhấn mạnh ý nghĩa nhé!

2.1. Giới từ đi với Risk

Risk đi với giới từ gì? Trong tiếng Anh, Risk được kết hợp được với giới từof, from” như sau:

Giới từ đi với Risk

Ý nghĩa

Ví dụ

at risk from

  • Children living in poverty are at risk from malnutrition. (Trẻ em sống trong cảnh nghèo đói có nguy cơ bị suy dinh dưỡng.)
  • People living near the volcano are at risk from potential eruptions. (Những người sống gần núi lửa có nguy cơ hứng chịu các đợt núi lửa phun trào.)

at risk of

  • Smokers are at risk of developing various health problem. (Những người hút thuốc có nguy cơ mắc nhiều vấn đề sức khỏe khác nhau.)
  • Pregnant women are at risk of complications such as gestational diabetes and preeclampsia. (Phụ nữ mang thai có nguy cơ mắc các biến chứng như tiểu đường thai kỳ, tiền sản giật.)
Risk là gì? Cách sử dụng cấu trúc Risk tiếng Anh chính xác!
Risk là gì? Cách sử dụng cấu trúc Risk chính xác!

2.2. Danh từ đi với Risk

Danh từ đi với Risk là gì? Hãy học thuộc những cụm danh từ (noun phrase) với Risk trong bảng dưới đây nhé:

Danh từ đi với Risk

Ý nghĩa

Ví dụ

risk group

nhóm nguy cơ

  • The elderly population is considered a risk group for complications from respiratory illnesses. (Người cao tuổi được coi là nhóm có nguy cơ bị biến chứng do các bệnh về đường hô hấp.)
  • In the context of the COVID-19 pandemic, healthcare workers are considered a high-risk group due to their increased exposure to the virus. (Trong bối cảnh đại dịch COVID-19, nhân viên y tế được coi là nhóm có nguy cơ cao do khả năng tiếp xúc với virus ngày càng nhiều.)

risk factor

yếu tố nguy cơ

  • Smoking is a major risk factor for developing lung cancer. (Hút thuốc là yếu tố nguy cơ chính phát triển ung thư phổi.)
  • Obesity is a significant risk factor for developing diabetes. (Béo phì là yếu tố nguy cơ cao phát triển bệnh tiểu đường.)

risk assessment

đánh giá rủi ro

  • The company conducted a risk assessment to identify potential hazards in the workplace. (Công ty đã tiến hành đánh giá rủi ro để xác định các mối nguy cơ tiềm ẩn tại nơi làm việc.)
  • The financial institution conducted a risk assessment of its investment portfolio. (Tổ chức tài chính tiến hành đánh giá rủi ro danh mục đầu tư của mình.)

credit risk

rủi ro tín dụng

  • The bank carefully assesses the credit risk of each borrower before granting a loan. (Ngân hàng đánh giá cẩn thận rủi ro tín dụng của từng người vay trước khi cấp vốn vay.)
  • The company experienced financial difficulties due to increased credit risks from non-paying customers. (Công ty gặp khó khăn về tài chính do rủi ro tín dụng gia tăng từ những khách hàng không thanh toán.)

market risk

rủi ro thị trường

  • Investors should be aware of market risks such as fluctuations in stock prices. (Nhà đầu tư cần nhận thức được những rủi ro thị trường như biến động giá cổ phiếu.)
  • The company's profits were affected by market risk. (Lợi nhuận của công ty bị ảnh hưởng bởi rủi ro thị trường.)

currency risk

rủi ro tiền tệ

  • Importers and exporters face currency risk when exchange rate fluctuations impact the cost of goods. (Các nhà xuất nhập khẩu phải đối mặt với rủi ro tiền tệ khi biến động tỷ giá ảnh hưởng đến giá thành hàng hóa.)
  • The multinational company implemented hedging strategies to mitigate currency risk exposure. (Công ty đa quốc gia này đã thực hiện các chiến lược phòng ngừa rủi ro để giảm thiểu rủi ro tiền tệ.)

exchange risk

rủi ro tỷ giá

  • International companies face exchange risk when conducting business in different currencies. (Các công ty quốc tế phải đối mặt với rủi ro tỷ giá khi tiến hành kinh doanh bằng các loại tiền tệ khác nhau.)
  • The decision to invest in foreign markets involves evaluating exchange risk. (Quyết định đầu tư vào thị trường nước ngoài bao gồm việc đánh giá rủi ro tỷ giá.)

risk analysis

phân tích rủi ro

  • The company conducted a thorough risk analysis to identify potential vulnerabilities. (Công ty đã tiến hành phân tích rủi ro kỹ lưỡng để xác định các lỗ hổng tiềm ẩn.)
  • Before making investment decisions, investors often perform risk analysis. (Trước khi đưa ra quyết định đầu tư, nhà đầu tư thường thực hiện phân tích rủi ro.)

risk capital

vốn rủi ro

  • The entrepreneur used risk capital from investors to develop their startup. (Doanh nhân này đã sử dụng vốn rủi ro từ các nhà đầu tư để phát triển công ty khởi nghiệp của họ.)
  • Investors provide risk capital to promising early-stage companies. (Các nhà đầu tư cung cấp vốn rủi ro cho các công ty đang ở giai đoạn đầu có triển vọng.)

security risk

rủi ro bảo mật

  • The IT department identified a security risk in the form of a potential data breach. (Bộ phận công nghệ thông tin đã xác định rủi ro bảo mật dưới dạng vi phạm dữ liệu tiềm ẩn.)
  • Traveling to certain regions with high crime rates carries a security risk. (Du lịch đến một số khu vực có tỷ lệ tội phạm cao tiềm ẩn rủi ro về an ninh.)

catastrophe risk

rủi ro thiên tai, thảm họa

  • Insurance companies assess catastrophe risks associated with natural disasters. (Doanh nghiệp bảo hiểm đánh giá rủi ro thảm họa liên quan đến thiên tai.)
  • Homeowners in coastal areas often face higher premiums due to the increased catastrophe risk. (Chủ nhà ở vùng ven biển thường phải đối mặt với mức phí bảo hiểm cao hơn do rủi ro thiên tai gia tăng.)

inflation risk

nguy cơ/ rủi ro lạm phát

  • Investors are concerned about inflation risk. (Các nhà đầu tư lo ngại về nguy cơ lạm phát.)
  • Businesses face inflation risk as rising prices of raw materials costs. (Các doanh nghiệp phải đối mặt với rủi ro lạm phát khi giá nguyên liệu thô tăng cao.)

inventory risk

rủi ro tồn kho

  • Retailers need to carefully manage inventory risk to avoid overstocking. (Các nhà bán lẻ cần quản lý cẩn thận rủi ro tồn kho để tránh tình trạng lưu trữ quá mức.)
  • A sudden decrease in demand for a specific product can lead to inventory risk for manufacturers. (Nhu cầu giảm đột ngột đối với một sản phẩm cụ thể có thể dẫn đến rủi ro tồn kho cho nhà sản xuất.)

risk management

quản trị rủi ro

  • The company implemented effective risk management strategies. (Công ty thực hiện chiến lược quản trị rủi ro hiệu quả.)
  • Risk management minimizes the negative impact on an organization. (Việc quản lý rủi ro giảm thiểu tác động tiêu cực đối với tổ chức.)

sovereign risk

rủi ro chủ quyền

  • Investors consider sovereign risk when assessing the creditworthiness of a country. (Các nhà đầu tư xem xét rủi ro chủ quyền khi đánh giá uy tín tín dụng của một quốc gia.)
  • Political instability can contribute to higher sovereign risk for a nation. (Bất ổn chính trị có thể góp phần làm tăng rủi ro chủ quyền cho một quốc gia.)

2.3. Tính từ đi với Risk

Ngoài ra, hãy xem một số tính từ thường đi kèm với Risk là gì trong bảng dưới đây:

Tính từ đi với Risk

Ý nghĩa

Ví dụ

considerable risk

nhiều rủi ro

  • Investing in a new technology carries considerable risk, but it also presents an opportunity for substantial returns. (Đầu tư vào một công nghệ mới có nhiều rủi ro nhưng nó cũng mang đến cơ hội thu được nhiều lợi nhuận.)
  • The expedition to climb Mount Everest involved considerable risk due to extreme weather conditions. (Cuộc thám hiểm leo lên đỉnh Everest tiềm ẩn nhiều rủi ro do điều kiện thời tiết khắc nghiệt.)

enormous risk

  • Starting a business without a solid business plan carries enormous risk. (Bắt đầu kinh doanh mà không có kế hoạch kinh doanh vững chắc tiềm ẩn rủi ro rất lớn.)
  • Investing savings in a highly volatile market can expose an individual to enormous risk. (Đầu tư tiền tiết kiệm vào một thị trường có tính biến động cao có thể khiến cá nhân gặp rủi ro rất lớn.)

low-risk

rủi ro thấp

  • Parking your money in a savings account is a low-risk strategy. (Gửi tiền vào tài khoản tiết kiệm là một chiến lược ít rủi ro.)
  • Government bonds are often considered low-risk investments due to their relatively stable returns. (Trái phiếu chính phủ thường được coi là khoản đầu tư có rủi ro thấp do lợi nhuận tương đối ổn định.)

high-risk

nguy cơ/ rủi ro cao

  • Individuals with a family history of heart disease are often classified as a high-risk group for cardiac conditions. (Những người có tiền sử gia đình mắc bệnh tim thường được xếp vào nhóm có nguy cơ cao mắc bệnh tim.)
  • Engaging in extreme sports involves high-risk activities that require proper training. (Tham gia vào các môn thể thao mạo hiểm liên quan đến các hoạt động có rủi ro cao cần được huấn luyện thích hợp.)

risk averse

khẩu vị rủi ro thấp

  • Jane is risk averse when it comes to investing her savings. (Jane là người có khẩu vị rủi ro thấp trong việc đầu tư tiền tiết kiệm của mình.)
  • John's risk-averse nature led him to choose a stable job with a steady income. (Bản tính lo ngại rủi ro của John đã khiến anh chọn một công việc ổn định với thu nhập ổn định.)

specific risk

rủi ro cá biệt, đặc thù

  • Investors should carefully assess the specific risks associated with individual stocks before making investment decisions. (Nhà đầu tư nên đánh giá kỹ những rủi ro đặc thù liên quan đến từng mã cổ phiếu trước khi đưa ra quyết định đầu tư.)
  • Before launching a new product, a company needs to conduct thorough market research to identify and mitigate specific risks such as changing consumer preferences. (Trước khi tung ra một sản phẩm mới, công ty cần tiến hành nghiên cứu thị trường kỹ lưỡng để xác định và giảm thiểu các rủi ro đặc thù như sự thay đổi trong thị hiếu của người tiêu dùng.)

systematic risk

rủi ro hệ thống

  • The real estate market faces systematic risk when interest rates rise. (Thị trường bất động sản đối mặt rủi ro hệ thống khi lãi suất tăng.)
  • A stock investor faces systematic risk when the entire stock market experiences a downturn. (Một nhà đầu tư chứng khoán phải đối mặt với rủi ro hệ thống khi toàn bộ thị trường chứng khoán trải qua thời kỳ suy thoái.)

2.4. Động từ đi với Risk

Động từ đi kèm với Risk là gì? Hãy cùng xem các cụm động từ (phrasal verb) với Risk nhé!

Động từ đi với Risk

Ý nghĩa

Ví dụ

run a/the risk of doing something

tự dẫn thân đến với sự nguy hiểm và dẫn đến kết cục rất xấu/kết quả thất bại

  • If you don't study for the exam, you run the risk of failing. (Nếu bạn không học để thi, bạn có nguy cơ trượt.)
  • Jane runs the risk of losing everything if the stock's value plummets. (Jane có nguy cơ mất tất cả nếu giá trị cổ phiếu giảm mạnh.)

face a risk

đối mặt với nguy cơ

  • When starting a new business, you face the risk of financial uncertainty and potential failure. (Khi bắt đầu một công việc kinh doanh mới, bạn phải đối mặt với nguy cơ bất ổn tài chính và khả năng thất bại.)
  • Traveling to a politically unstable country means you face the risk of safety concerns. (Du lịch đến một quốc gia có nền chính trị không ổn định đồng nghĩa với việc bạn phải đối mặt với những lo ngại về an toàn.)

take a risk

đón nhận rủi ro/mạo hiểm

  • John decided to take a risk and quit his stable job to pursue his passion for entrepreneurship. (John quyết định mạo hiểm và bỏ công việc ổn định để theo đuổi niềm đam mê kinh doanh.)
  • She took a risk by investing in a startup company. (Cô ấy đã mạo hiểm khi đầu tư vào một công ty khởi nghiệp.)

2.5. Cụm từ đi với Risk

Cụm từ đi với Risk

Ý nghĩa

Ví dụ

take a calculated risk

đưa ra một quyết định mạo hiểm nhưng đã tính toán/ dự tính trước về những rủi ro có thể xảy ra

  • The hiker took a calculated risk in exploring the jungle alone. (Người đi bộ đã đưa ra một quyết định mạo hiểm có tính toán trước khi một mình khám phá khu rừng.)
  • The driver took a calculated risk by overtaking multiple vehicles on a narrow street. (Người lái xe đã đưa ra một quyết định mạo hiểm có tính toán trước khi đi vượt các xe trên làn đường hẹp.)

at the risk of doing something

dùng để nói về điều gì đó nghe có vẻ ngu ngốc hoặc nói xúc phạm ai đó

  • At the risk of sounding insensitive, why do some people find it difficult to manage their personal finances effectively? (Nghe có vẻ thiếu tế nhị, tại sao một số người lại cảm thấy khó quản lý tài chính cá nhân một cách hiệu quả?)
  • At the risk of embarrassing myself, could you explain the concept of quantum mechanics in simpler terms? (Nghe có vẻ hơi xấu hổ nhưng bạn có thể giải thích khái niệm cơ học lượng tử bằng những thuật ngữ đơn giản hơn không?)

at risk to yourself/somebody/something

có nguy cơ làm hại chính mình/ ai đó/ điều gì đó

  • I confronted the armed robber at great risk to myself. (Tôi đối đầu với tên cướp có vũ khí có nguy cơ gặp nhiều nguy hiểm.)
  • The firefighter rushed into the burning building at significant risk to himself. (Người lính cứu hỏa lao vào tòa nhà đang cháy bất chấp nguy hiểm cho anh ấy.)

do something at your own risk

thực hiện điều gì mặc dù đã được cảnh báo về rủi ro sẽ xảy ra và phải tự chịu trách nhiệm cho những nguy hiểm

  • Visitors entering the construction zone without proper safety gear at their own risk. (Du khách vào khu vực xây dựng mà không có thiết bị an toàn sẽ phải tự chịu rủi ro.)
  • Hikers venturing off the designated trail at their own risk. (Người đi bộ mạo hiểm đi ra khỏi con đường được chỉ định sẽ phải tự chịu rủi ro.)

Cuối cùng, hãy học một số cụm từ kết hợp với Risk tạo thành các idioms quen thuộc sau đây:Trên đây là những collocation với Risk phổ biến nhất, các bạn hãy áp dụng khi dùng Risk là gì trong tiếng Anh nhé!

II. Cách dùng các cấu trúc của Risk

Vậy cấu trúc của Risk là gì? Risk to V hay Ving? Hãy nắm vững cách dùng các cấu trúc của Risk trong bảng dưới đây nha!

Cấu trúc Risk

Ý nghĩa

Ví dụ

S + risk + N/ Ving + O

Ai đó mạo hiểm/ liều mình để làm gì

  • She risked getting caught by sneaking into the restricted area to gather evidence. (Cô ta liều mình lẻn vào khu vực cấm để thu thập chứng cứ, dù có nguy cơ bị bắt.)
  • John risked alienating his family by pursuing his dream career against their wishes. (John đã đánh liều làm mất lòng gia đình để theo đuổi sự nghiệp mơ ước mặc dù không được sự đồng ý từ họ.)

S + risk + O + to + V

Ai đó mạo hiểm/đánh liều điều gì để làm gì đó

  • He risked his life to save the drowning child. (Anh ta đã liều mình để cứu đứa trẻ đang chìm trong nước.)
  • He risked his reputation to speak up against injustice. (Anh ta đã đánh đổi danh tiếng của mình để lên tiếng chống lại sự bất công.)

S + risk + N1/ Ving + on/ for + N2/ Ving

Ai đó mạo hiểm/đánh liều cái gì vào điều gì

  • She risked her career on pursuing her passion for acting. (Cô ta đánh đổi sự nghiệp của mình để theo đuổi đam mê diễn xuất.)
  • They risked their financial stability for investing in a business venture. (Họ đã đánh liều sự ổn định tài chính của mình để đầu tư vào một dự án kinh doanh.)
Risk là gì? Cách sử dụng cấu trúc Risk tiếng Anh chính xác!
Risk là gì? Cách sử dụng cấu trúc Risk chính xác!

Vậy là bạn đã nắm được sau Risk + Ving và những cấu trúc khác của Risk là gì rồi đúng không nào!

III. Từ đồng nghĩa - trái nghĩa với Risk

Trong tiếng Anh, các từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Risk là gì? Hãy tham khảo ngay nào!

1. Từ đồng nghĩa với Risk

Bên cạnh từ Risk, chúng ta có thể linh hoạt sử dụng các từ vựng khác đồng nghĩa để thay đổi phù hợp trong từng tình huống khác nhau. Cùng xem một số từ đồng nghĩa với Risk là gì nhé!

Từ đồng nghĩa với Risk

Nghĩa

Ví dụ

danger

/'deindʤə/

(danh từ) sự nguy hiểm, mạo hiểm

  • The hiker faced great danger when she got lost in the dense forest. (Người leo núi phải đối mặt với mối nguy hiểm lớn khi bị lạc trong khu rừng rậm rạp.)
  • It's important to be aware of the dangers of smoking for your health. (Bạn cần phải nhận thức được sự nguy hiểm của việc hút thuốc đối với sức khỏe của bạn.)

hazard

/'hæzəd/

  • The slippery road due to heavy rain posed a hazard to the drivers. (Đường trơn do mưa lớn gây nguy hiểm cho người điều khiển phương tiện.)
  • The construction site had several hazards, including exposed wires and unstable scaffolding. (Công trường xây dựng có một số mối nguy hiểm, bao gồm dây điện không có vỏ bọc và giàn giáo không ổn định.)

venture

/'ventʃə/

  • The explorer embarked on a daring venture to uncover ancient artifacts in a remote jungle. (Nhà thám hiểm đã bắt đầu một cuộc phiêu lưu mạo hiểm để khám phá những hiện vật cổ xưa trong một khu rừng hẻo lánh.)
  • The company's expansion into international markets was a bold venture. (Việc công ty mở rộng sang thị trường quốc tế là một bước đi mạo hiểm.)

peril

/'peril/

  • The mountaineers braved the perils of scaling the treacherous peak. (Những người leo núi đã bất chấp rủi ro khi leo lên đỉnh núi nguy hiểm.)
  • The ship was in peril when it encountered a violent storm in the open sea. (Con tàu gặp nguy hiểm khi gặp phải một cơn bão dữ dội ngoài biển khơi.)

endanger

/ɪnˈdeɪnʤə/

(động từ) gây nguy hiểm, gây nguy hại, mạo hiểm

  • The reckless driving endangered the lives of pedestrians on the busy street. (Việc lái xe thiếu cẩn trọng đã gây nguy hiểm đến tính mạng của người đi bộ trên con phố đông đúc.)
  • Leaving the stove unattended can endanger the safety of your home. (Để bếp mà không có người trông coi có thể gây nguy hiểm cho sự an toàn của ngôi nhà bạn.)

imperil

/imˈperəl/

  • The severe drought imperils the survival of crops and livestock in the region. (Nạn hạn hán nghiêm trọng đe dọa sự sống của cây trồng và vật nuôi trong khu vực.)
  • The malfunctioning equipment imperils the success of the mission. (Các thiết bị trục trặc làm ảnh hưởng đến thành công của nhiệm vụ.)

jeopardize

/'dʤepədaiz/

  • His careless actions jeopardized the entire project and put the team's efforts at risk. (Những hành động bất cẩn của anh ấy đã gây ảnh hưởng cho toàn bộ dự án và khiến nỗ lực của cả nhóm trở nên tan tành.)
  • Sharing sensitive information can jeopardize national security. (Chia sẻ thông tin nhạy cảm có thể gây nguy hiểm cho an ninh quốc gia.)

2. Từ trái nghĩa với Risk

Ngoài ra, Risk cũng có một số từ trái nghĩa phổ biến, bạn hãy tìm hiểutừ trái nghĩavới Risk là gì trong bảng dưới đây để áp dụng.

Từ trái nghĩa với Risk

Nghĩa

Ví dụ

safety

/ˈseɪf.ti/

(danh từ)

sự an toàn, an ninh

  • The company prioritizes the safety of its employees by providing proper training and safety equipment. (Công ty ưu tiên sự an toàn của nhân viên qua việc cung cấp thiết bị an toàn và đào tạo đúng quy trình.)
  • Wearing a helmet ensures the safety of motorcyclists on the road. (Đội mũ bảo hiểm đảm bảo an toàn cho người đi xe máy khi tham gia giao thông trên đường.)

security

/si'kjuəriti/

  • The bank has tight security measures in place to protect customers' financial information. (Ngân hàng có các biện pháp an ninh chặt chẽ để bảo vệ thông tin tài chính của khách hàng.)
  • The government increased security at airports following a terrorist threat. (Chính phủ tăng cường an ninh tại các sân bay sau mối đe dọa khủng bố.)

guard

/gɑ:d/

(động từ)

bảo vệ, cứu hộ

  • The dog fiercely guards its owner's property. (Con chó quyết liệt bảo vệ tài sản của chủ nhân.)
  • The security staff was assigned to guard the entrance to the high-profile event. (Nhân viên an ninh được phân công để bảo vệ lối vào sự kiện quan trọng.)

protect

/prəˈtekt/

  • It is the duty of parents to protect their children from harm. (Trách nhiệm của cha mẹ là bảo vệ con mình khỏi nguy hiểm.)
  • Wearing sunscreen helps protect the skin from harmful UV rays. (Thoa kem chống nắng giúp bảo vệ da khỏi các tia UV có hại.)

save

/seɪv/

  • The lifeguard jumped into the water to save the drowning swimmer. (Nhân viên cứu hộ nhảy xuống nước cứu người bị đuối nước.)
  • The firefighter worked tirelessly to save the people trapped inside the burning building. (Lính cứu hỏa đã làm việc không ngừng nghỉ để giải cứu những người mắc kẹt bên trong tòa nhà đang cháy.)

IV. Bài tập sử dụng Risk có đáp án

Sau khi đã học khái niệm là gì và các cấu trúc kèm theo, hãy cùng PREP bắt tay ngay vào các bài tập nhỏ dưới đây để làm quen Risk là gì trong tiếng Anh nhé!

1. Bài tập

Bài 1: Viết lại câu với những từ gợi ý sẵn

1. Smoking can be harmful to your health. (put something at risk)

If you continue to smoke, ____________

2. The company invested a lot of money in the new project. (run a risk)

The company ____________________________________

3. There is a chance that it will rain tomorrow. (risk)

There is _______________________________

4. He decided to quit his job and start his own business. (take a risk)

He ___________________________________________

5. She didn't tell her parents about her boyfriend. (put something at risk)

She ____________________________________

Bài 2: Chia động từ đúng vào chỗ trống

1. I don't risk ______ (invest) my money in risky stocks.

2. She didn't risk ______ (tell) her boss about her mistake.

3. John risked ______ (lose) his job by speaking out against the company.

4. You ______ (put) your health at risk if you don't exercise regularly.

5. I ______ (take) the risk of _____ (fail) the exam, but I passed.

2. Đáp án

Bài 1:

1. If you continue to smoke, you will put your health at risk. (Nếu bạn tiếp tục hút thuốc, bạn sẽ khiến sức khỏe của mình nguy hiểm.)

2. The company ran a risk by investing a lot of money in the new project. (Công ty đã mạo hiểm rất nhiều tiền vào dự án mới.)

3. There is a risk that it will rain tomorrow. (Có nguy cơ trời sẽ mưa vào ngày mai.)

4. He took the risk of quitting his job and starting his own business. (Anh ấy đã chấp nhận rủi ro từ bỏ công việc và bắt đầu kinh doanh riêng.)

5. She put her relationship with her boyfriend at risk by not telling her parents. (Cô ấy đã đặt mối quan hệ với bạn trai mình vào nguy hiểm khi không nói cho bố mẹ biết.)

Bài 2:

1. investing

2. telling

3. losing

4. put

5. took/ failing

Vậy là bạn đã biết “Risk là gì?” và “Các giới từ đi với là gì?” rồi đúng không nào! Bài viết trên đây đã tổng hợp tất tần tật các kiến thức lý thuyết Risk là gì, đồng thời cung cấp các từ đồng nghĩa và trái nghĩa thông dụng. Mong rằng đây sẽ là nguồn tài liệu tham khảo hữu ích để các bạn học luyện thi thật hiệu quả nhé!

Link nội dung: https://study-japan.edu.vn/risk-la-gi-cach-su-dung-cau-truc-risk-tieng-anh-chinh-xac-a14258.html