Môi trường vi mô giống như một hệ sinh thái gắn bó chặt chẽ, ảnh hưởng trực tiếp đến hoạt động hàng ngày và việc ra quyết định của một doanh nghiệp.
Môi trường vi mô (hay còn được gọi là môi trường kinh doanh vi mô - Microenvironment) là môi trường hoạt động của một doanh nghiệp tại một cấp độ cụ thể, bao gồm các yếu tố mà doanh nghiệp có thể kiểm soát một phần hoặc hoàn toàn. Nó ảnh hưởng trực tiếp đến quy trình hoạt động, hiệu suất và sự chính xác của các quyết định chiến lược.
Môi trường vi mô bao gồm các yếu tố bên trong và bên ngoài mà doanh nghiệp phải đối mặt trong quá trình hoạt động hàng ngày. Các yếu tố bên trong bao gồm cơ cấu tổ chức, văn hóa doanh nghiệp, tài nguyên nhân lực, chiến lược kinh doanh, sản phẩm/ dịch vụ. Các yếu tố bên ngoài bao gồm khách hàng, đối thủ cạnh tranh, nhà cung cấp, chính sách pháp luật, kinh tế, xã hội, công nghệ và môi trường văn hóa.
Môi trường vi mô có tác động trực tiếp đến kết quả hoạt động của doanh nghiệp. Ví dụ, nếu nhu cầu của khách hàng tăng lên, doanh nghiệp sẽ có cơ hội tăng doanh thu và lợi nhuận. Ngược lại, nếu xuất hiện đối thủ cạnh tranh mới, doanh nghiệp có thể bị giảm thị phần và lợi nhuận.
Đây còn là cơ sở để xây dựng chiến lược kinh doanh. Việc phân tích môi trường vi mô giúp doanh nghiệp hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến hoạt động kinh doanh của mình. Từ đó, biết cách xây dựng chiến lược kinh doanh phù hợp, đạt được mục tiêu kinh doanh.
Môi trường vi mô luôn biến động, tạo ra các cơ hội mới cho doanh nghiệp. Việc phân tích môi trường vi mô giúp doanh nghiệp nắm bắt được các cơ hội mới và tận dụng chúng một cách hiệu quả. Doanh nghiệp cần thường xuyên theo dõi và phân tích nhằm có thể đưa ra các quyết định, chiến lược kinh doanh phù hợp.
Khách hàng là một trong 6 yếu tố cốt lõi trong môi trường vi mô của doanh nghiệp. Bởi vai trò to lớn của họ trong việc tạo thu nhập, ảnh hưởng chiến lược kinh doanh và tạo ra môi trường kinh doanh cạnh tranh. Doanh nghiệp phải làm tất cả mọi cách để có thể đáp ứng nhu cầu, kỳ vọng, cung cấp phản hồi, xây dựng lòng tin và mối quan hệ bền vững với họ.
Khách hàng của doanh nghiệp có thể được phân loại theo nhiều tiêu chí khác nhau, chẳng hạn như theo nhân khẩu học (tuổi tác, giới tính, thu nhập,...), theo tâm lý (thái độ, lối sống,...), theo hành vi (sử dụng sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp như thế nào,...). Việc phân loại khách hàng giúp doanh nghiệp hiểu rõ hơn về nhu cầu và mong muốn của từng nhóm khách hàng, từ đó có thể đưa ra các chiến lược kinh doanh phù hợp.
Khách hàng có nhu cầu, kỳ vọng ngày càng cao và thay đổi không ngừng. Doanh nghiệp cần nghiên cứu và nắm bắt nhu cầu và mong muốn của họ để có thể đáp ứng một cách tốt nhất.
Sức mua của khách hàng ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng tiêu thụ sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp. Doanh nghiệp cần đánh giá sức mua của khách hàng để có thể định giá sản phẩm, dịch vụ một cách hợp lý.
Thái độ của khách hàng đối với sản phẩm, dịch vụ của doanh nghiệp có thể ảnh hưởng đến doanh số bán hàng, sự trung thành của khách hàng và hình ảnh của doanh nghiệp.
Nhà cung cấp là những tổ chức hoặc cá nhân cung cấp các nguồn lực cần thiết cho doanh nghiệp, chẳng hạn như nguyên vật liệu, dịch vụ, lao động,... Yếu tố môi trường vi mô này có ảnh hưởng trực tiếp đến chất lượng, giá thành, thời gian sản xuất của sản phẩm/ dịch vụ.
Giá của các nguồn lực do nhà cung cấp cung cấp có ảnh hưởng trực tiếp đến giá thành sản phẩm/ dịch vụ cuối cùng của doanh nghiệp. Do đó, doanh nghiệp cần có mối quan hệ hợp tác tốt với nhà cung cấp để có được mức giá ưu đãi, giảm giá thành sản phẩm/ dịch vụ, nâng cao khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Trung gian là các công cụ, tổ chức hoặc cơ chế mà các cá nhân hoặc doanh nghiệp sử dụng để tạo ra, phân phối hoặc tiêu thụ hàng hóa/ dịch vụ. Trung gian giúp kết nối nguồn cung và nguồn cầu trong một thị trường và thực hiện các hoạt động trung gian như vận chuyển, lưu trữ, quảng cáo, bán lẻ và bán buôn.
Trung gian đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra giá trị và tăng cường hiệu quả của một hệ thống môi trường vi mô. Các tổ chức này có thể bao gồm:
Đại lý phân phối: Các đại lý phân phối là các bên trung gian được ủy quyền bởi doanh nghiệp để bán sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp cho người tiêu dùng.
Nhà bán lẻ: Nhà bán lẻ là các tổ chức bán trực tiếp sản phẩm/ dịch vụ cho người tiêu dùng cuối cùng.
Nhà bán sỉ: Nhà bán sỉ là các tổ chức mua sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp với số lượng lớn và bán lại cho các nhà bán lẻ hoặc các tổ chức khác.
Các nhà vận tải: Các nhà vận tải chịu trách nhiệm vận chuyển sản phẩm của doanh nghiệp từ nơi sản xuất đến tay người tiêu dùng.
Các nhà dịch vụ tài chính: Các nhà dịch vụ tài chính cung cấp các dịch vụ tài chính như tín dụng, bảo hiểm, thanh toán,... cho doanh nghiệp.
Yếu tố trung gian giúp doanh nghiệp tiếp cận thị trường mục tiêu một cách hiệu quả hơn. Doanh nghiệp có thể tập trung vào sản xuất và phát triển sản phẩm, dịch vụ, còn các tổ chức trung gian sẽ chịu trách nhiệm về phân phối sản phẩm, dịch vụ đến tay người tiêu dùng.
Nhân viên là người trực tiếp thực hiện các hoạt động sản xuất, kinh doanh của doanh nghiệp. Năng lực, trình độ và thái độ làm việc của nhân viên sẽ ảnh hưởng rất lớn đến chất lượng sản phẩm, dịch vụ, hiệu quả hoạt động và khả năng cạnh tranh của doanh nghiệp.
Trong môi trường vi mô, nhân viên cũng đại diện cho hình ảnh doanh nghiệp. Thái độ, tác phong của nhân viên có tác động mạnh mẽ đến cảm nhận của khách hàng, đối tác đối với doanh nghiệp. Nhân viên là nguồn lực sáng tạo, là động lực thúc đẩy doanh nghiệp đổi mới, phát triển.
Đối với yếu tố vi mô này, doanh nghiệp cần nhận thức rõ tầm quan trọng của họ, có chính sách tuyển dụng, đào tạo, bồi dưỡng nhân viên phù hợp để đảm bảo nhân viên có trình độ, kỹ năng đáp ứng yêu cầu công việc. Xây dựng văn hóa doanh nghiệp lành mạnh, tạo môi trường làm việc tích cực để khuyến khích nhân viên phát huy tinh thần trách nhiệm, nhiệt huyết trong công việc.
Hệ thống quản trị nhân sự của doanh nghiệp cũng cần được xây dựng và vận hành hiệu quả để đảm bảo quyền lợi, sự hài lòng của nhân viên. Thu hút, giữ chân nhân tài, tạo động lực cho nhân viên phát triển và cống hiến cho doanh nghiệp.
Đối thủ cạnh tranh là các công ty, tổ chức hoặc cá nhân hoạt động trong cùng một ngành công nghiệp và cung cấp các sản phẩm/ dịch vụ tương tự hoặc tương đương với doanh nghiệp. Đây là yếu tố có tính thách thức đối với doanh nghiệp trong môi trường vi mô. Yếu tố này bao gồm:
Đối thủ cạnh tranh hiện tại: Đây là những doanh nghiệp đang hoạt động trong cùng ngành với doanh nghiệp, cung cấp các sản phẩm/ dịch vụ tương tự hoặc thay thế cho sản phẩm/dịch vụ của doanh nghiệp.
Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn: Đây là những doanh nghiệp có khả năng gia nhập ngành trong tương lai. Đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn có thể gây áp lực cạnh tranh đối với doanh nghiệp, do đó doanh nghiệp cần phải theo dõi sát sao các động thái của đối thủ cạnh tranh tiềm ẩn.
Sản phẩm thay thế: Đây là những sản phẩm/ dịch vụ có thể thay thế cho sản phẩm/ dịch vụ của doanh nghiệp. Sản phẩm thay thế có thể gây áp lực cạnh tranh đối với doanh nghiệp, do đó doanh nghiệp cần phải đảm bảo rằng sản phẩm/ dịch vụ của mình có những lợi thế cạnh tranh so với sản phẩm thay thế.
Đối thủ cạnh tranh cung cấp một tiêu chuẩn để đánh giá hiệu suất và thực hiện cải thiện. Doanh nghiệp cần theo dõi và đánh giá đối thủ của mình để nắm bắt xu hướng thị trường và phản ứng nhanh chóng để tăng cường lợi thế cạnh tranh.
Trong môi trường vi mô, cổ đông đầu tư vốn cho doanh nghiệp, vốn này được sử dụng để mua tài sản cố định, tài sản lưu động, phát triển sản xuất kinh doanh,... Vốn đầu tư của cổ đông là yếu tố quan trọng quyết định sự tồn tại và phát triển của doanh nghiệp. Cổ đông có quyền tham gia quản lý doanh nghiệp thông qua việc bầu đại diện tham gia hội đồng quản trị, ban lãnh đạo,... Cổ đông có thể đưa ra ý kiến, quyết định về chiến lược, hoạt động của doanh nghiệp.
Cổ đông là những người bỏ vốn ra kinh doanh, họ có quyền đòi hỏi lợi nhuận từ doanh nghiệp. Có thể nói, cổ đông là một yếu tố quan trọng trong môi trường vi mô của doanh nghiệp. Cổ đông có thể tạo ra cơ hội hoặc thách thức cho doanh nghiệp, được thể hiện qua việc:
Nếu cổ đông có mục tiêu đầu tư ngắn hạn, họ sẽ yêu cầu doanh nghiệp tập trung vào việc gia tăng lợi nhuận ngay lập tức. Điều này có thể khiến doanh nghiệp phải cắt giảm chi phí, đầu tư,... để đạt được mục tiêu của cổ đông. Tuy nhiên, việc cắt giảm chi phí, đầu tư có thể ảnh hưởng đến lâu dài của doanh nghiệp.
Cổ đông có thể là những nhà đầu tư nước ngoài. Nhà đầu tư nước ngoài thường có những yêu cầu khắt khe về quản trị doanh nghiệp, môi trường kinh doanh,...
Cổ đông có thể là những nhà đầu tư mạo hiểm, họ thường đầu tư vào những doanh nghiệp mới thành lập, có tiềm năng tăng trưởng cao. Tuy nhiên, nhà đầu tư mạo hiểm cũng có thể yêu cầu doanh nghiệp chia sẻ nhiều quyền kiểm soát với họ.
Môi trường vi mô có tác động trực tiếp đến sự thành công của tổ chức. Các yếu tố như nhu cầu của khách hàng, độ tin cậy của nhà cung cấp, bối cảnh cạnh tranh, kênh phân phối và nhận thức của công chúng có thể ảnh hưởng đáng kể đến doanh số bán hàng, thị phần, lợi nhuận và hiệu suất tổng thể của tổ chức.
Hiểu và quản lý môi trường vi mô là rất quan trọng để các tổ chức phát triển mạnh trong ngành hoặc thị trường cụ thể của họ. Chủ doanh nghiệp phải xem xét các yếu tố như đối thủ cạnh tranh, cổ đông, nhà phân phối, khách hàng, nhà cung cấp,... Kiểm tra xem chúng ảnh hưởng như thế nào đến hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp, định vị thị trường và mối quan hệ khách hàng là điều quan trọng để duy trì tính cạnh tranh trong môi trường kinh doanh năng động.
Link nội dung: https://study-japan.edu.vn/moi-truong-vi-mo-la-gi-su-anh-huong-va-cac-yeu-to-chinh-a13894.html