Key Takeaways
Phân biệt too, as well, also:
Too: thường được dùng trong văn phong không quá trang trọng và đứng ở vị trí cuối câu và mang tính nhấn mạnh cho từ, cụm từ đằng trước nó
Also: Mặc dù Also thường được xuất hiện trong văn viết nhưng vẫn có thể dùng trong văn giao tiếp trực tiếp hàng ngày. “Also” đứng ở nhiều vị trí trong câu. “Also” có 3 vị trí đứng trong câu:
Đứng sau chủ ngữ (After the subject)
Kẹp giữa trợ động từ và động từ chính của câu (After aux & before main verb)
Sau động từ “to be” khi “to be” là động từ chính
As well: Tính chất của “as well” thường được dùng phổ biến trong văn nói, được hạn chế dùng trong văn viết và hầu như từ này thường xuất hiện vào cuối câu.
“too”, “as well” và “also” đều là các trạng từ và đều mang cùng một ý nghĩa - chính điều này khiến 3 từ này có thể dễ bị nhầm lẫn với nhau về mặt cấu trúc. Ngoài ra, về mặt sắc thái, cách dùng và mức độ trang trọng của mỗi từ cũng khác nhau nếu đặt trong từng văn phong khác nhau.
Theo Cambridge, định nghĩa của 3 từ này như sau:
too: more than is needed or wanted; more than is suitable or enough.
also: in addition; similarly
as well: also; too
Cả 3 từ “too”, “as well”, “also” đề mang chung một ý nghĩa là “cũng vậy” nhưng sự khác biệt rõ ràng nhất của chúng là vị trí của mỗi từ ở trong câu. Dưới đây sẽ là cách để người học tiếng anh phân biệt 3 từ này với nhau:
Cả “too” và “as well” rất giống nhau vì chúng xuất hiện tại cùng một vị trí là ở cuối mỗi câu nói.
Ví dụ:
Are they go to the park too/as well? (Dịch: Họ cũng đi đến công viên phải không?)
I want to reach the top of the mountain too/as well. (Dịch: Tôi cũng muốn lên đến đỉnh núi.)
He has the right to participate in the activities. He is a member of the club too/as well. (Dịch: Anh ta có quyền tham gia vào các hoạt động. Anh ấy cũng là một thành viên của câu lạc bộ.)
Trong giao tiếp, “too” thường được dùng trong văn phong không quá trang trọng và đứng ở vị trí cuối câu. Ví trí và ý nghĩa của từ này mang tính nhấn mạnh cho từ, cụm từ đằng trước nó.
Lưu ý:
(1) Một điểm cần chú ý của “Too” và “As well” là chúng thường xuất hiện nhiều hơn trong giao tiếp hàng ngày so với “Also”
(2) Trong văn viết, thỉnh thoảng sẽ sử dụng dấu phẩy (,) trước và sau từ too (Ví dụ: I, too, she look really awful that day because she overcome an dogs and cats rain - Dịch: Tôi cũng vậy, hôm đó cô ấy trông thật kinh khủng vì phải vượt qua cơn mưa lớn)
(3) “Too” thường được sử dụng khi trả lời lại những cụm từ thường dùng, ví dụ như lời chúc, hay trong những lời đáp lại mà chỉ có một đại từ riêng lẻ.
Mặc dù Also thường được xuất hiện trong văn viết nhưng vẫn có thể dùng trong văn giao tiếp trực tiếp hàng ngày. “Also” đứng ở nhiều vị trí trong câu. Thông thường từ này thường dùng để nhấn mạnh câu văn đằng sau nó hoặc để thêm một quan điểm hay chủ đề khác và mang một ý nghĩa trang trọng hơn so với “too”.
“Also” có 3 vị trí đứng trong câu:
Đứng sau chủ ngữ (After the subject)
Ví dụ: I can speak Vietnamese because I learned it when I was young. I also speak Chinese fluently nowadays on the ground that I am exposed to them on a daily basis. (Dịch: Tôi có thể nói tiếng Việt vì tôi đã học nó khi tôi còn nhỏ. Hiện nay tôi cũng nói tiếng Trung trôi chảy vì tôi được tiếp xúc với họ hàng ngày.)
Ở giữa trợ động từ và động từ chính của câu (After aux & before main verb)
Ví dụ (Example): The price of food these days is much more expensive. Following the increase in food, the price of petrol has also risen. (Dịch: Giá thực phẩm những ngày này đắt đỏ hơn rất nhiều. Sau thực phẩm tăng, giá xăng dầu cũng tăng theo.)
Sau động từ “to be” khi “to be” là động từ chính
Trong trường hợp này, nghĩa của từ “also” thường liên quan đến cả mệnh đề trước đó
Trường hợp đặc biệt: “Also” cũng có một nét nghĩa khác. Trong một số trường hợp, người bản xứ sử dụng Also = In addition (Dịch nghĩa: Ngoài ra). Với nét nghĩa này, “Also” sẽ được đặt ở đầu câu.
Ví dụ: I will get in touch with you next week. Also, I have to contact my supervisors to ask for permission. (Dịch: Tôi sẽ liên lạc với bạn vào tuần tới. Ngoài ra, tôi phải liên hệ với những người giám sát của mình để xin phép.)
Tính chất của “as well” thường được dùng phổ biến trong văn nói, được hạn chế dùng trong văn viết và hầu như từ này thường xuất hiện vào cuối câu.
Ví dụ: I have to work on Saturdays as well because I want to promote my career path fast. (Dịch: Tôi cũng phải làm việc vào thứ Bảy vì tôi muốn thăng tiến nhanh trên con đường sự nghiệp của mình.)
(1). Not only play the guitar, she ____ plays the organ.
(2). He,___, is very tired after the trip to Quang Binh yesterday.
(3) The author of this book is a writer ____ a singer.
(4) The teacher was intelligent. His twin is as smart as him ____ .
(5) He is now eating a sandwich. Maybe, we should have some sandwiches____ .
Đáp án
(1) also
(2) too
(3) as well as
(4) too
(5) too/as well
Bài viết liên quan:
A few và few - a little và little | Cách phân biệt đơn giản
Phân biệt Have to và Must
Phân biệt Mr, Ms, Miss và Mr đơn giản
Như vậy, có thể rút ra rằng “too” và “as well”luôn luôn nằm ở cuối câu, không thể nằm ở đầu câu trong văn viết và cả giao tiếp hàng ngày. “Also” mang nét nghĩa tương tự 2 từ kể trên nhưng thường xuyên nằm ở vị trí sau chủ ngữ hoặc kẹp giữa trợ động từ và động từ chính trong câu. Hoặc khi “Also” mang nét nghĩa “ngoài ra” thì sẽ nằm ở vị trí đầu câu. Qua bài viết này, tác giả mong muốn người học tiếng Anh phân biệt được 3 từ đồng nghĩa too, as well, also kể trên và ứng dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày và khi thi IELTS. Chúc các bạn học tốt!
Tài liệu tham khảo: Cambridge Dictionary: https://dictionary.cambridge.org/
Link nội dung: https://study-japan.edu.vn/cach-phan-biet-as-well-also-too-trong-tieng-anh-a12285.html