Khi bạn muốn diễn tả một hành động nào đó để đạt được một/một số mục đích nhất định thì sử dụng cấu trúc nào trong giao tiếp tiếng Anh? Đó là in order to (để, để mà). Cùng ELSA Speak tìm hiểu chi tiết về ý nghĩa, cách vận dụng cấu trúc in order to ngay dưới đây nhé!
“In order to” mang nghĩa “để, để mà”, nhằm thể hiện mục đích của hành động được đề cập ngay trước đó. Đây là một liên từ phụ thuộc trong tiếng Anh thường được ứng dụng trong giao tiếp cũng như các bài tập ngữ pháp.
Ví dụ: She studies hard in order to win the scholarship. (Cô ấy học hành chăm chỉ để giành được học bổng).
Xem thêm:
“In order to” là cấu trúc phụ thuộc vào chủ thể của hành động. Cụ thể như sau:
Cấu trúc: S + V + in order (not) to + V…
Ví dụ:Jame spent all his time in order to find his dog.
(Jame dành toàn bộ thời gian để tìm con chó của anh ấy).
Mục đích của việc dành toàn bộ thời gian là để chính nhân vật “Jame” tìm được con chó của anh ta. Đây chính là trường hợp sử dụng cấu trúc này để hướng mục đích vào chủ thể hành động.
Xem thêm:
Cấu trúc: S + V + in order + for somebody + (not) + to + V…
Ví dụ: John gets a part-time job in order for his mom to have a rest.
(John nhận một công việc bán thời gian để mẹ cậu ấy có thời gian nghỉ ngơi).
Mục đích của việc John nhận công việc bán thời gian là để mẹ cậu ấy có thời gian nghỉ ngơi. Vậy nên đây là trường hợp mục đích của hành động hướng vào đối tượng khác.
Trường hợp sử dụng cấu trúc “In order to” để nối 2 câu lại với nhau cần chú ý những điểm sau:
Ví dụ: Ann always works hard. She wants to get a higher salary.
=> Ann always works hard in order to get a higher salary. (Ann luôn làm việc chăm chỉ để nhận được mức lương cao hơn).
Ngoài việc sử dụng “in order to” để diễn tả mục đích của hành động, bạn cũng có thể thay thế bằng các cấu trúc sau để đa dạng thêm lựa chọn trong cách diễn đạt bằng tiếng Anh:
Cấu trúc: S + V + so as + (not) + to + V + …
Ví dụ:
- Lan usually sleeps at 9 PM in order not to wake up late the next day.
=> Lan usually sleeps at 9 PM so as not to wake up late the next day.
(Lan thường ngủ vào lúc 9 giờ để không dậy muộn vào hôm sau.)
Có thể bạn quan tâm:
Cấu trúc: S + V + to + V + …
Lưu ý: Ở dạng câu phủ định, không dùng not + to V để thay thế cho in order/so as + not to V.
Ví dụ:
She has to do exercise every day in order to keep her body fit.
=> She has to do exercise every day to keep her body fit.
(Cô ấy phải tập thể dục mỗi ngày để giữ cho thân hình cân đối).
So that cũng có nghĩa tương đương như “In order to” và “so as to”. Ngoài ra có thể kết hợp thêm các động từ khuyết thiếu như can, could, will, would để làm rõ hơn ngữ nghĩa mà người nói muốn đề cập.
Cấu trúc: S + V + so that S + can/could/will/would (not) + V + …
Ví dụ:
He practices very hard in order to win a gold medal.
=> He practices very hard so that he can win a gold medal.
(Anh ấy luyện tập rất chăm chỉ để có thể giành huy chương vàng).
Cấu trúc “With a view to V-ing” thường không được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, nếu muốn đạt điểm cao trong các bài thi nói hoặc viết, bạn không nên bỏ qua.
Cấu trúc: With a view to V-ing, S + V …
Ví dụ:
In order to have a good result for the exam, I have to study hard.
=> With a view to having a good result for the exam, I have to study hard.
(Để có một kết quả xuất sắc cho kỳ thi, tôi phải học hành thật chăm chỉ).
Xem thêm:
“With an aim of + V-ing” và “With a view to + V-ing” cùng có nghĩa tương đương nhưng bạn nên chú ý đến giới từ ở hai cấu trúc để tránh nhầm lẫn.
Cấu trúc: With an aim of V-ing, S + V-ing …
Ví dụ:
In order to buy a new video game, I have collected money.
=> With an aim of buying a new video game, I have collected money.
(Với mục đích mua một trò chơi mới, tôi đang tiết kiệm tiền).
Điền từ đúng vào chỗ trống:
1. I bought a dictionary ___ help with my vocabulary.
A. To
B. In order not to
C. for
2. I went to bed early ___ I wouldn’t be tired in the morning.
A. In order not to
B. So as not to
C. So that.
3. I waited for an hour ___ I could meet her.
A. So that
B. For
C. so as not to
4. My sister gave English lessons ___ earn some pin money.
A. In order to
B. So as not to
C. In order not to
5. They took the taxi ___ waste time.
A. So as not to
B. To
C. In order to
Đáp án:
Xem thêm:
Như vậy, bạn có thể thấy những kiến thức liên quan đến cấu trúc “In order to” cũng không quá khó để ghi nhớ phải không? Đừng quên luyện tập thường xuyên, đặc biệt là vận dụng vào quá trình giao tiếp tiếng Anh hằng ngày để sử dụng cấu trúc “in order to” thật linh hoạt. Để biết thêm nhiều cấu trúc tiếng Anh hay, bạn hãy truy cập vào website ELSA Speak để cập nhật thường xuyên nhé!
Link nội dung: https://study-japan.edu.vn/cau-truc-in-order-to-trong-tieng-anh-y-nghia-cach-dung-va-bai-tap-a12284.html