Appear trong tiếng anh là động từ thường. Khi được chia ở 3 thì hiện tại, quá khứ, tương lai, Appear được biến đổi theo các quy tắc thêm “-s/-es” và cách thêm “-ed/-d” vào động từ. Dưới đây là bảng chi tiết các dạng của động từ Appear sau khi thay đổi:
Ý nghĩa của Appear
1. Xuất hiện
Ex: A bus appeared around the corner.
(Một chiếc xe buýt xuất hiện quanh góc phố.)
2. xuất hiện (lần đầu tiên)
Ex: Scientists are unsure when the virus first appeared.
(Các nhà khoa học không chắc chắn loại virus này xuất hiện lần đầu tiên vào thời điểm nào.)
3. có vẻ, hình như (giống “seem”)
Ex: The video appears to show a car driving through the wall of a house.
(Đoạn video xuất hiện cho thấy một chiếc ô tô đang chạy xuyên qua bức tường của một ngôi nhà.)
4. được xuất bản (sách, báo)
Ex: His new book will be appearing in the spring.
(Cuốn sách mới của anh ấy sẽ ra mắt vào mùa xuân.)
5. tham gia một bộ phim, chương trình tivi
Ex: He has appeared in over 60 movies.
(Anh ấy đã xuất hiện trong hơn 60 bộ phim.)
6. đến (thời điểm nào đó)
Ex: By ten o'clock Lee still hadn't appeared.
(Đến 10h Lee vẫn chưa xuất hiện).
7. được viết hoặc đề cập ở đâu đó
Ex: Your name will appear at the front of the book.
(Tên bạn sẽ xuất hiện ở đầu sách).
8. xuất hiện ở tòa án để đưa ra bằng chứng hoặc bị buộc tội
Ex: They had all appeared before the court several times.
(Họ đều đã xuất hiện trước tòa vài lần.)
9. hành động với tư cách 1 luật sư ở tòa án (biện hộ, đưa ra bằng chứng)
Ex: James Gilbert is the lawyer appearing for the defendant.
(James Gilbert là luật sư ra tòa cãi cho bên bị cáo).
Xem thêm: Danh từ của Advise là gì ? Cách dùng và Word Form của Advise
Để chuyển động từ Appear sang danh từ, bạn cần thêm hậu tố của danh từ phù hợp. Dưới đây là 2 loại danh từ được cấu thành từ Appear:
Là một động từ, Appear có thể kết hợp với giới từ để tạo thành cụm động từ có nghĩa. Mặt khác, appear cũng có nghĩa tương đồng với 1 số động từ khác trong tiếng anh. Bạn có thể sử dụng các từ này nếu muốn câu văn hấp dẫn hơn.
appear for someone: xuất hiện để hành động hoặc đại diện cho ai đó
Ex: Ms Hawley was appearing for the defense.
(Ms. Hawley đã ra tòa để bào chữa.)
seem /siːm/: hình như, có vẻ
look /lʊk/: trông như có vẻ
sound /saʊnd/: nghe có vẻ
resemble /rəˈzembl/: giống với
feel /fiːl/: có cảm giác như
show /ʃəu/: cho thấy, lộ ra
look like: trông như
imply /imˈplai/: ám chỉ
suggest /səˈdʒest/: nảy ra trong trí óc
disappear /disəˈpiə/: biến mất
hide /haid/: che giấu, ẩn nấp
miss /mis/: bỏ lỡ, không gặp (không xuất hiện)
conceal /kənˈsiːl/: che đậy
Trong ngữ pháp tiếng anh, động từ Appear được sử dụng theo 3 cách sau:
1. Mang ý nghĩa giống “Seem”, Appear được dùng với vai trò là động từ liên kết và có nghĩa là: trông như, có vẻ như, dường như. Trong trường hợp này, Appear thường đi cùng 1 tính từ hoặc to V-inf (động từ nguyên thể có to).
Ex: They appear very disappointed. (Họ trông có vẻ thất vọng).
The people don’t appear to know why they are here.
(Mọi người có vẻ không biết tại sao họ lại ở đây.)
2. Trong 1 số tình huống trang trọng, appear được dùng với 1 tính từ + danh từ:
Ex: She appears quite a nervous driver.
(Cô ấy tỏ ra khá lo lắng khi lái xe.)
3. Appear cũng có thể đi kèm với it như 1 chủ ngữ, theo sau là “as if”, “as thought” hoặc “that”.
Ex: It appears as if you got the wrong directions to the school.
(Có vẻ như bạn đã đến trường sai hướng.)
It appears as though they were wrong.
(Có vẻ như họ đã sai.)
It appears that he was not the first choice.
(Có vẻ như anh ấy không phải là lựa chọn đầu tiên.)
Appear trong câu còn có nghĩa là “hiện ra (trong tầm mắt)”, “trở nên đáng chú ý”.
Ex: Suddenly the figure of a man appeared in the distance.
(Bất chợt bóng dáng một người đàn ông hiện ra đằng xa.)
Seem, look và appear là 3 động từ dễ nhầm lẫn vì một phần ý nghĩa của chúng tương đối giống nhau. Đôi khi, 3 từ này đều có nghĩa là “trông như, có vẻ như” nhưng tình huống cụ thể sử dụng chúng lại khác nhau.
APPEAR thường được dùng khi nói về sự thực và các sự kiện.
Ex: His car appears/seems to have broken down.
(Xe của anh ta dường như đã bị hỏng.)
SEEM được sử dụng để nói về sự kiện, cảm xúc và ý kiến cá nhân. Seem thường đi kèm với 1 danh từ.
Ex: It seems crazy that we should have to pay twice!
Not: It appears crazy …
(Có vẻ điên rồ khi chúng ta phải trả gấp đôi.)
It seemed a good choice at the time.
Not: It appeared a good choice …
(Đó có vẻ là lựa chọn tốt ở thời điểm này).
LOOK dùng để mô tả những thứ có thể quan sát được, theo nó là 1 tính từ.
Ex: That cake looks delicious. (Chiếc bánh đó có vẻ ngon).
Qua bài viết trên, bạn đã nắm được các dạng danh từ của Appear cùng một số word form khác. Bên cạnh đó, những kiến thức được Monkey chia sẻ thêm như cách phát âm, nghĩa của từ và cách dùng Appear cũng sẽ giúp bạn hiểu rõ tình huống sử dụng từ phù hợp. Hãy ôn lại thường xuyên để ghi nhớ phần ngữ pháp này nhé!
Chúc các bạn học tốt!
Link nội dung: https://study-japan.edu.vn/danh-tu-cua-appear-la-gi-cach-dung-va-word-form-cua-appear-a12274.html