Annoyed đi với giới từ gì? Tất cả cấu trúc và cách dùng chi tiết nhất

Khi bộc lộ sự tức giận, không vừa ý, ta sẽ sử dụng động từ annoy. Tuy nhiên, liệu bạn đã thật sự biết cách sử dụng động từ này? Vậy thì hãy cùng Pasal giải mã annoyed đi với giới từ gì và cách dùng đúng nhé!

Annoy nghĩa là gì?

Annoy nghĩa là gì?

Theo từ điển Oxford, annoy có nghĩa là “to make somebody slightly angry” - khiến cho ai đó tức giận, làm phiền ai đó.

Ví dụ:

Annoyed đi với giới từ gì?

Annoyed đi với các giới từ at, with, about và by, tạo thành các cụm từ:

Annoyed đi với giới từ gì?

Be annoyed at: Khó chịu với 1 tình huống cụ thể

Be annoyed with: Khó chịu với ai

Be annoyed about: Khó chịu về 1 vấn đề chung

Be annoyed by: Khó chịu với cái gì lặp đi lặp lại

Ví dụ: I’m annoyed by the constant noise pollution in my area. (Tôi thấy khó chịu bởi việc ô nhiễm tiếng ồn liên tục ở nơi tôi sống.)

Cấu trúc Annoyed: Annoyed that S + V: Khó chịu với việc gì mà ai đó làm.

Các từ, cấu trúc đồng nghĩa với Annoy

Irritated: cảm thấy khó chịu, bực bội

Ví dụ: The debris from the construction site next door really irritated me. (Tàn tích từ công trường xây dựng bên cạnh thực sự làm tôi khó chịu.)

Frustrated: cảm thấy bực bội, thất vọng

Ví dụ: I’m frustrated at the fact that no one took part in the group project. (Tôi cảm thấy rất bực bội với việc không ai tham gia làm dự án này.)

Aggravated: cảm thấy tức giận, bực bội

Ví dụ: It aggravated me when he kept interrupting me while I was talking. (Tôi cảm thấy tức giận khi anh ta liên tục ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)

Offended: cảm thấy xúc phạm, bực tức

Ví dụ: I was offended by his rude comments about my family. (Tôi cảm thấy bực tức với những lời bình phẩm thô lỗ của anh ta về gia đình của tôi.)

Bothered: cảm thấy phiền toái, khó chịu

Ví dụ: His constant whistle was really bothering me. (Tiếng huýt sáo liên tục của anh ấy làm tôi cảm thấy rất phiền.)

Disturbed: cảm thấy bị làm phiền, khó chịu

Ví dụ: The loud music from my neighbor disturbed me while I was trying to sleep. (Âm nhạc to từ nhà hàng xóm làm phiền tôi khi tôi đang cố gắng ngủ.)

Bài tập áp dụng

Đề bài: Điền giới từ phù hợp vào chỗ trống

  1. My wife was very annoyed ____ the cat.
  2. She was annoyed ____ the imposition.
  3. Luke was also annoyed ____ the fact that he had to stay up all night at the company.
  4. I got so annoyed ____ the wage cut decision.
  5. I was annoyed ____ myself for not giving up sooner.
  6. Dan was annoyed ____ they hadn’t turned back.
  7. If you keep it up, your hosts will become more and more annoyed ____ you.
  8. He seems annoyed ____ my whispering.
  9. I am very annoyed ____ the affair.
  10. He was annoyed ____ find himself going red.

Đáp án

1. with 2. with 3. with 4. at/ about 5. at/ about 6. that/ because/ as/ since 7. at 8. with 9. with 10. to

Lời kết:

Bài viết trên đây đã trình bày rất rõ ràng và chi tiết để giải đáp cho câu hỏi annoyed đi với giới từ gì. Pasal hy vọng những thông tin và kiến thức trong bài viết sẽ giúp ích cho bạn đọc trong quá trình ôn luyện IELTS của mình.

Nếu bạn đang tìm kiếm một lộ trình học IELTS bài bản, chi tiết và cam kết đầu ra bằng văn bản, hãy tham khảo ngay lộ trình dưới đây nhé:

Annoyed đi với giới từ gì? Tất cả cấu trúc và cách dùng chi tiết nhất

Lộ trình học IELTS từ 0 lên 7.0+ tại Pasal: ĐĂNG KÝ HỌC THỬ MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY

Link nội dung: https://study-japan.edu.vn/annoyed-di-voi-gioi-tu-gi-tat-ca-cau-truc-va-cach-dung-chi-tiet-nhat-a12254.html