Từ vựng angry là một trong số những từ vựng phổ biến nhất trong các bài nói và viết của người học tiếng Anh. Nhưng không phải ai cũng hiểu rõ angry đi với giới từ gì và cách sử dụng sao cho đúng. Vậy trong bài viết này, hãy cùng Pasal tìm hiểu chi tiết nhé!
Từ "angry" trong tiếng Anh có nghĩa là tức giận, tức tối, hoặc bực bội. Đây là tình trạng tâm trạng khi bạn cảm thấy bực bội hoặc phẫn nộ vì một lí do nào đó.
Theo từ điển Oxford và Cambridge, từ "angry" trong tiếng Anh có các nghĩa chính sau:
The Oxford English Dictionary (Oxford):
Ví dụ: She was angry about the decision to cut her department's funding. (Cô ấy tức giận về quyết định cắt nguồn tài trợ cho bộ phận của cô ấy.)
Ví dụ: An angry outburst followed the news of the layoffs. (Một cơn tức giận đã đến sau tin tức về việc sa thải.)
Cambridge English Dictionary (Cambridge):
Ví dụ: He gets angry if anyone interrupts him. (Anh ấy tức giận nếu có ai đó ngắt lời anh ấy.)
Ví dụ: He shot an angry glance at his coworker. (Anh ấy liếc mắt tức giận vào đồng nghiệp của mình.)
Tóm lại, "angry" trong tiếng Anh liên quan đến cảm xúc không vừa lòng hoặc phẫn nộ, thể hiện bằng cách cảm thấy hoặc thể hiện sự không hài lòng, thậm chí có thể đưa đến hành vi tỏ ra tức giận hoặc phẫn nộ.
Từ "angry" thường đi kèm với các giới từ sau:
Angry at: Tức giận với ai đó hoặc về một tình huống cụ thể.
She's angry at her friend for betraying her trust.
He's angry at the way the company has been treating its employees.
Angry with: Tương tự như "angry at", diễn tả sự tức giận với ai đó hoặc về một tình huống cụ thể.
I'm really angry with myself for making such a silly mistake.
She's angry with her brother for borrowing her car without permission.
Angry about: Thể hiện sự tức giận về một vấn đề, tình huống, hoặc hành động cụ thể.
He's angry about the lack of communication within the team.
She's angry about the unfair treatment she received at work.
Angry over: Diễn tả sự tức giận về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể, thường liên quan đến một sự việc dài hơn.
They're angry over the government's decision to increase taxes.
The community is angry over the pollution caused by the nearby factory.
Angry for: Thể hiện sự tức giận vì một lí do cụ thể.
She's angry for being excluded from the important meeting.
He's angry for not being informed about the change in schedule.
Nhớ rằng, sự kết hợp giữa "angry" và các giới từ có thể thay đổi dựa trên ngữ cảnh cụ thể và ngữ pháp tiếng Anh.
Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với "angry":
Furious: Cực kỳ tức giận, phẫn nộ.
Irate: Nổi cáu, tức tối.
Enraged: Bị kích động đến mức tức giận.
Infuriated: Bực bội, tức giận đến mức cực độ.
Incensed: Cực kỳ tức giận, phẫn nộ.
Mad: Tức giận, điên tiết (trong ngữ cảnh nhiều trường hợp).
Irritated: Phát cáu, tức giận.
Annoyed: Bực bội, không vừa lòng.
Agitated: Bị kích động, tức giận.
Steamed: Tức giận, tức tối (thông tục).
Upset: Tức giận, bực mình.
Nhớ rằng, mỗi từ có thể mang một sắc thái tức giận khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh và cách sử dụng trong câu.
Dưới đây là đề bài và đáp án cho bài tập vận dụng nội dung "Angry đi với giới từ gì? Các cấu trúc với angry và cách dùng trong tiếng Anh":
Bài tập 1: Điền giới từ thích hợp cho mỗi câu sau khi sử dụng từ "angry".
She was really angry ___ her sister for borrowing her clothes without asking.
The employees are angry ___ their manager due to the sudden changes in the project.
I can't believe he's still angry ___ that small mistake I made last week.
Are you angry ___ me for not attending the party?
He's always angry ___ trivial matters, which makes it hard to have a conversation with him.
The community is angry ___ the lack of action taken to address the pollution issue.
They were angry ___ each other after the argument during the meeting.
Bài tập 2: Điền từ đồng nghĩa thích hợp cho "angry" trong mỗi câu.
She was absolutely ___ when she found out about the broken vase.
The customers were ___ by the long wait for their orders.
His constant complaints about the noise are starting to make me ___.
I could tell he was ___ by the way he was avoiding eye contact.
The unexpected announcement left her feeling ___ and confused.
The news of the layoffs left the employees feeling ___.
The continuous delays made everyone on the team feel ___.
Đáp án:
Bài tập 1:
at
with
about
with
over
angry for
at
Bài tập 2:
furious
irritated
enraged
upset
mad
infuriated
agitated
Lời kết:
Bài viết trên đây đã trình bày rất rõ ràng và chi tiết về ý nghĩa và cách sử dụng của từ discuss. Pasal mong rằng thông qua bài viết này, các bạn đọc đã hiểu rõ và nắm được angry đi với giới từ gì và có thể áp dụng các kiến thức liên quan vào bài làm của mình.
Bên cạnh đó, nếu bạn đang loay hoay với việc luyện thi IELTS của mình thì có thể tham khảo ngay lộ trình học chi tiết tại Pasal dưới đây nhé:
Lộ trình chinh phục 7.0 IELTS tại Pasal
Link nội dung: https://study-japan.edu.vn/angry-di-voi-gioi-tu-gi-cac-cau-truc-voi-angry-va-cach-dung-trong-tieng-anh-a12246.html