Key takeaways
Amongst và Among là hai giới từ tương đối gần nghĩa nhau, có nghĩa là ở giữa, ở trong khoảng từ ba người, sự vật trở lên.
Between là giới từ mang nghĩa ở giữa, tại, ở trong khoảng cách giữa hai người hoặc vật.
Amongst và Among mang nghĩa như nhau và có thể sử dụng thay thế cho nhau.
Trong khi đó, Between sẽ có cách dùng khác hơn so với Amongst và Among.
Amongst /əˈmʌŋst/: là một giới từ mang nghĩa ở giữa, ở trong.
Ví dụ:
I tried to pick one skirt amongst the list. (Tôi đã cố gắng chọn một chiếc chân váy giữa danh sách.)
I saw my friend amongst the crowd. (Tôi đã nhìn thấy bạn mình giữa đám đông.)
I bought a pair of shoes amongst the shoes on the shelf. (Tôi đã mua một đôi giày trong số những đôi giày trên kệ.)
Amongst dùng để nói về một người hoặc sự vật giữa những người hoặc sự vật khác, thường với số lượng từ ba trở lên.
Ví dụ:
Rescue teams searched amongst the wreckage for survivors. (Đội cứu hộ truy tìm những người sống sót trong đống đổ nát.)
I saw a few familiar faces amongst the crowd. (Tôi thấy một vài gương mặt quen thuộc trong đám đông.)
A decision has caused a lot of anger amongst women. (Một quyết định đã gây ra rất nhiều sự phẫn nộ giữa các người phụ nữ.)
Relax, you are amongst friends. (Thư giãn đi, bạn đang ở với bạn bè.)
He divided the country amongst his sons. (Ông ấy chia đất nước ra cho mỗi người con trai của mình.)
The cost should be shared equally amongst the three of you. (Chi phí nên được chia sẻ đồng đều giữa ba người các bạn.)
Xem thêm cấu trúc after
Amongst other things: Trong số những thứ khác
Amongst them: Trong số họ
Amongst others: Trong số những người khác
Tương tự như Amongst, Among /əˈmʌŋ/ cũng là một giới từ tiếng Anh mang nghĩa ở giữa, ở trong, trong số,…
Ví dụ:
You don’t have to pretend anymore - you’re among friends now. (Bạn không cần phải giả bộ nữa - bạn đang ở giữa những người bạn mà.)
There’s a lot of teasing and fighting among the crew. (Có nhiều sự bỡn cợt và bạo lực giữa đám đông.)
The boy looked uncomfortable and out of place among the adults. (Cậu bé nhìn không thoải mái và lạc lõng giữa những người lớn.)
These diseases are more common among young children. (Những căn bệnh này phổ biến hơn đối với những đứa trẻ.)
Giống với Amongst, Among cũng sử dụng để chỉ người hoặc sự vật được bao quanh bởi các người và sự vật khác, với số lượng từ ba trở lên.
A small animal was making rustling noises among the leaves. (Một con vật nhỏ đã tạo nên những tiếng sột soạt giữa bụi cây.)
They discussed it among themselves. (Họ đã thảo luận nó với nhau.)
Among the problems we have to deal with, improving education is probably the most difficult. (Trong số các vấn đề chúng tôi gặp phải, cải thiện giáo dục có lẽ là vấn đề khó nhất.)
She felt lonely among all these strange people. (Cô ấy cảm thấy cô đơn giữa những người lạ mặt này.)
She has worked as an estate agent among other things. (Cô ấy làm một nhân viên bất động sản cũng như một số việc khác.)
Among the woods: Giữa khu rừng
Among us: Giữa chúng ta
Among the crowd: Giữa đám đông
Xem thêm phân biệt raise và rise
Between /bɪˈtwiːn/: có nghĩa tương đồng với Among và Amongst là ở giữa.
Ví dụ:
The work was shared between the two of them. (Khối lượng công việc được chia cho hai người bọn họ.)
The cake was divided between his four grandchildren. (Chiếc bánh được chia cho bốn đứa cháu của ông ấy.)
Go to the alley between the butcher shop and the pharmacy. (Đi đến con hẻm giữa cửa hàng và hiệu thuốc.)
There are few differences between the two cars. (Có rất ít sự khác biệt giữa hai chiếc ô tô.)
a. Between mang nghĩa giữa khoảng cách của hai người hoặc hai vật.
Ví dụ
She was standing there, between Jane and Lauren. (Cô ấy đứng ở đó, giữa Jane và Lauren.)
The town lies between Rome and Florence. (Thị trấn nằm giữa Rome và Florence.)
Standing between the two adults was a small child. (Đứng giữa hai người lớn là một đứa bé nhỏ.)
b. Between chỉ người, sự vật hoặc sự việc nằm giữa hai thời điểm hoặc sự kiện.
Ví dụ
Many changes took place between the two world wars. (Có nhiều sự thay đổi đã diễn ra giữa hai cuộc chiến tranh thế giới.)
You should not eat between meals. (Bạn không nên ăn vào giữa các bữa ăn.)
There is a ten-minute break between classes. (Có giờ giải lao 10 phút giữa các lớp học.)
c. Between còn dùng để chỉ khoảng cách giữa các nhóm chiều cao, độ tuổi, cân nặng hay điểm xếp hạng…
Ví dụ
She weighs between 55 and 60 pounds. (Cô ấy nặng trong tầm 55 đến 60 pounds.)
If you want to get the scholarship, you must be ranked between 1 and 3. (Nếu cậu muốn nhận học bổng, cậu phải được xếp hạng từ 1 đến 3.)
The age to go to primary school is between 6 years old and 12 years old. (Độ tuổi để theo học tại các trường tiểu học là từ 6 đến 12 tuổi.)
d. Between được sử dụng để chỉ ra mối quan hệ giữa hai sự vật, sự phân vân giữa hai lựa chọn, sự khác biệt giữa hai người hoặc sự vật…
There is a great deal of similarity between Jane and her mother. (Có rất nhiều sự giống nhau giữa Jane và mẹ cô ấy.)
You will have to choose between a holiday and a new washing machine. (Bạn cần phải đưa ra lựa chọn giữa một kì nghỉ và một chiếc máy giặt mới.)
What is the difference between this $100 watch and the $500 one? (Đâu là sự khác biệt giữa chiếc đồng hồ trị giá 100$ và chiếc 500$?)
e. Between thể hiện sự chia sẻ giữa hai người hoặc vật.
Those workers shared the work between the two of them. (Hai người công nhân cùng chia sẻ công việc với nhau.)
His property was divided between his granchildren. (Tài sản được chia cho các người cháu của ông ấy.)
Those dogs chewed the bone between them. (Những con chó chia nhau nhai khúc xương.)
Thông thường, Amongst và Among mang nghĩa giống nhau và được sử dụng thay thế thường xuyên. Một số tài liệu cho rằng Amongst và Among là một, Amongst chỉ là cách viết khác của Among.
Trong một số trường hợp, Amongst sẽ thể hiện tính trang trọng, lịch sự hơn Among. Ngoài ra, Among cũng được dùng nhiều hơn trong tiếng Anh - Anh.
Mặt khác, Between có cách dùng khác hơn so với Amongst và Among. Người học có thể tham khảo bảng so sánh sau đây:
Amongst
Among
Between
Kể đến một nhóm người hoặc vật không có tên gọi cụ thể, số lượng từ ba trở lên
Kể đến tên người, sự vật hoặc quốc gia riêng biệt, số lượng từ hai trở lên
Thể hiện tính trang trọng, lịch sự hơn Among
Được sử dụng nhiều trong ngôn ngữ Anh - Anh
Chỉ sự khác biệt hoặc tương đồng giữa nhiều người hoặc nhiều vật
Được dùng khi đứng sau các từ difference, conflict, discrepancy, inconsistency, agreement, similarity
Xem thêm phân biệt historic và historical
Điền giới từ phù hợp: Amongst, Among và Between cho mỗi câu dưới đây:
She squeezed _____ the parked cars and ran out into the road.
The competition is open to children ______ 6 and 12 years of age.
The rabbit was hidden _____ the trees.
To get better, you should work ______ the best employees.
They couldn’t get away from quarrelling ______ themselves.
The office is closed for lunch ______ 12pm to 13pm.
We drank two bottles of wine ______ the four of us.
There is a great deal of discontent ______ the peasants.
We should promote economic cooperation _______ nations.
I feel sad ______ all this incident.
Đáp án tham khảo
between
between
amongst/among
amongst/among
amongst/among
between
between
amongst/among
between
amongst/among
*Trong nhiều trường hợp, Amongst và Among có thể thay thế được cho nhau. Người học có thể tùy chọn giữa Amongst và Among cho các đáp án trong bài.
Bài viết vừa rồi đã đưa ra khái niệm, cách sử dụng cùng hướng dẫn phân biệt ba giới từ thường xuyên gây nhầm lẫn là Amongst, Among và Between. Qua lý thuyết, người học có thể áp dụng vào phần bài tập để hiểu rõ hơn về nội dung kiến thức trong bài.
Tham khảo
“English Dictionary, Translations & Thesaurus.” Cambridge Dictionary, 2 October 2022: https://dictionary.cambridge.org/.
Link nội dung: https://study-japan.edu.vn/amongst-among-va-between-khai-niem-cach-su-dung-va-phan-biet-a12230.html