Agree là một trong những từ phổ biến trong tiếng Anh. Đó là một động từ mang nghĩa “đồng thuận, chấp nhận, đồng ý một quan điểm, một việc nào đấy mà ai đó đưa ra.”
Ví dụ:
Là một động từ rất linh hoạt, Agree cấu trúc có thể được đi kèm với nhiều từ khác để tạo ra nhiều hình thức đa dạng khác nhau. Mặc dù có cùng ý nghĩa chung là bày tỏ sự đồng ý, nhưng mỗi cấu trúc lại có một cách sử dụng riêng trong từng tình huống. Hãy cùng prepedu.com nghiên cứu cách dùng Agree trong bảng dưới đây nhé.
Tom has finally agreed to join us for the summer party next month.
(Tom cuối cùng đã đồng ý tham gia cùng chúng tôi cho bữa tiệc mùa hè vào tháng tới.)
Team 3 should agree on how to carry on this plan as soon as possible.
(Nhóm 3 nên thống nhất về cách thực hiện kế hoạch này càng sớm càng tốt.)
S + agree + object (tân ngữ):
Biểu đạt sự đồng ý, cùng nhau đưa ra quyết định gì.
Lưu ý:
The Ministry of Finance has agreed a new environmental tax rate on gasoline.
(Mức thuế môi trường xăng dầu mới đã được Bộ Tài chính phê duyệt.)
We agree that we should try to finish the Math homework early instead of leaving it until tomorrow.
(Chúng tôi đồng ý rằng chúng tôi nên cố gắng hoàn thành bài tập Toán sớm thay vì để nó cho đến ngày mai.)
S + agree + question word (What, Where, When, Who, How.._): Biểu đạt sự tán thành, đồng ý đối với một vấn đề
The manager agreed the way how to increase sales for the store yesterday.
(Quản lý đã đồng ý cách để tăng doanh thu cho cửa hàng ngày hôm qua.)
Mặc dù "agree" là một động từ thể hiện sự đồng ý, nhưng nó cũng có thể được nối với các từ khác để tạo thành ngữ hoặc cụm động từ thể hiện các mức độ đồng ý khác nhau. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu sâu hơn nhé.
Her words are not really convincing, I just partly agree with her.
(Lời nói của cô ấy không thực sự thuyết phục, tôi chỉ đồng ý với cô ấy một phần.)
This is a good idea to start up, I couldn’t agree more.
(Đây là một ý tưởng hay để bắt đầu, tôi hoàn toàn đồng ý..)
After their discussion about the new lesson, Jane and Mary had to agree to differ before it impacted their friendship.
(Sau khi thảo luận về bài học mới, Jane và Mary phải đồng ý về sự khác biệt trước khi điều đó ảnh hưởng đến tình bạn của họ.)
This plan has not been discussed thoroughly, we just agree to some extent.
(Kế hoạch này chưa được thảo luận kỹ lưỡng, chúng tôi chỉ đồng ý ở một mức độ nào đó.)
Bây giờ chúng ta hãy cùng điểm qua một vài thành ngữ tiếng Anh điển hình khác sử dụng cấu trúc Agree ngoài các từ vựng và cấu trúc được đề cập ở trên.
Bên cạnh đó, còn có một số thành ngữ đồng nghĩa với cấu trúc Agree (cũng mang nghĩa là đồng tình với một việc, một vấn đề, quan điểm nào đó), như:
Ví dụ:
Để có thể ghi nhớ cấu trúc Agree được sử dụng như thế nào để các bạn không cần phải thắc mắc Agree to V hay Ving, Agree + gì, Agree đi với giới từ gì chúng ta cùng ôn luyện bằng một số câu hỏi bài tập dưới đây nhé.
Bài tập: Điền vào chỗ trống các giới từ thích hợp với mỗi câu:
Đáp án:
Trên đây là những thông tin chia sẻ của prepedu.com về cấu trúc Agree mà prepedu.com muốn truyền tải cho các bạn. Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các cấu trúc thông dụng khác để có kiến thức nền tảng thật tốt trong học tập cũng như giao tiếp nhé.
Link nội dung: https://study-japan.edu.vn/cau-truc-agree-la-gi-nhung-kien-thuc-co-ban-ve-cau-truc-agree-a12205.html