Dưới đây PREP xin chia sẻ đến bạn khái niệm, idioms và phrasal verb phổ biến cùng PREP bạn nhé!
Trong tiếng Anh, After đóng vai trò là một giới từ, trạng từ và liên từ có nghĩa là “sau đó, sau khi”. Động từ ở sau After sẽ có dạng V-ing, mang nghĩa là sau khi làm gì đó.
Ví dụ:
Chú ý:Chủ ngữ ở trong 2 mệnh đề của câu phải trùng nhau thì mới có thể lược bỏ và dùng cấu trúc After + V-ing.
Ví dụ:
Phrasal verb & cụm từ
Ý nghĩa
Ví dụ
look after
chăm sóc
Hanna has to look after her children. (Hanna phải chăm sóc con của cô ấy.)
take after
giống (về ngoại hình)
She takes after her mother in both looks and temperament. (Cô ấy giống mẹ về cả ngoại hình và tính cách.)
chase after
theo đuổi, tán tỉnh
John has chased after Anna for 3 years. (John đã theo đuổi Anna được 3 năm rồi.)
name after
đặt tên theo
Martin is named after a famous people. (Martin được đặt tên theo một người nổi tiếng.)
ask after
hỏi thăm sức khỏe
Kathy went to hospital in order to ask after Hanna. (Kathy đến bệnh viện để hỏi thăm sức khỏe Hanna.)
life after death
thế giới bên kia
Some people believe in life after death. (Một số người tin vào thế giới bên kia.)
the day after tomorrow
ngày kia
There's a good film on the day after tomorrow. (Có một bộ phim hay khởi chiếu vào ngày kia.)
well after
một thời gian dài sau
She waited until well after midnight. (Cô đợi đến quá nửa đêm.)
soon after
ngay sau đó, không lâu sau
She went back to work soon after the birth. (Cô ấy trở lại làm việc ngay sau khi sinh.)
a quarter after
chỉ giờ hơn/kém 15 phút
It's a quarter after four. (Bây giờ là bốn giờ mười lăm.)
Sau khi đã hiểu được định nghĩa, chúng ta hãy cùng đến với cách dùng của các cấu trúc After trong tiếng Anh nhé!
Công thức chung của cấu trúc After:
Mệnh đề 1 + After + Mệnh đề 2
Cấu trúc After cụ thể cho từng trường hợp như sau:
Cấu trúc After ở trường hợp này được sử dụng để miêu tả về một hành động xảy ra sau khi hành động khác đã kết thúc.
Cấu trúc:
AFTER + past perfect (quá khứ hoàn thành) + simple past (quá khứ đơn)
= Past perfect (quá khứ hoàn thành) + BEFORE + simple past (quá khứ đơn)
Ví dụ:
Cấu trúc After trên dùng để diễn tả hành động/sự việc xảy ra trong quá khứ và tạo thành một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại.
Cấu trúc:
After + simple past (quá khứ đơn) + simple present (hiện tại đơn)
Ví dụ:
Cấu trúc After tiếp theo được sử dụng để diễn tả hai hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Cấu trúc:
After + simple past (quá khứ đơn) + simple past (quá khứ đơn)
Ví dụ:
Trường hợp cấu trúc After này sử dụng để diễn tả một hành động sẽ xảy ra sau khi một hành động khác hoàn thành trong hiện tại hoặc tương lai.
Cấu trúc:
After + present perfect (hiện tại hoàn thành)/ simple present (hiện tại đơn) + simple future (tương lai đơn)
Ví dụ:
Cấu trúc After + V-ing có nghĩa là “sau khi làm gì đó”, sử dụng để liên kết hai vế có cùng chủ ngữ với nhau.
Ví dụ:
Chú ý: Khi nói về hành động ở trong quá khứ, ngoài sử dụng cấu trúc After + V-ing, bạn cũng có thể sử dụng cấu trúc After + having + quá khứ phân từ (past participle).
Ví dụ: He wrote his first book after returning/ having returned from Korea. (Anh ấy đã viết cuốn sách đầu tiên sau khi trở về từ Hàn Quốc.)
After và before là hai từ rất quen thuộc với những người học tiếng Anh và thường xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh. Cùng PREP tìm hiểu cấu trúc viết lại câu với After và Before dưới đây nhé!
Ví dụ:
Bên cạnh các công thức cấu trúc với After cơ bản trên, chúng mình cũng cần lưu ý một số trường hợp để tránh sai sót sau đây:
Lưu ý
Ví dụ
Ngoài cấu trúc After còn có một số liên từ chỉ thời gian khác như: as, when, since, while… Đối với mỗi liên từ thì sẽ có cách sử dụng khác nhau.
After winning the lottery, Kathy will travel to London. (Sau khi trúng xổ số, Kathy sẽ đi du lịch Luân Đôn.)
= Kathy will travel to London as soon as I win the lottery.
Mệnh đề chứa cấu trúc After đóng vai trò là mệnh đề trạng từ chỉ thời gian.
Jenny was watching TV after she went home yesterday. (Ngày hôm qua, Jenny đã xem tivi sau khi cô ấy về nhà.)
Mệnh đề đi kèm với cấu trúc After có thể đứng ở đầu hoặc cuối câu.
Nếu đứng đầu câu thì phải thêm dấu phẩy “,” ở giữa hai mệnh đề.
Sara phoned me immediately after I left her a message.
= After I left Sara a message, she phoned me immediately. (Sau khi tôi để lại lời nhắn cho Sara, cô ấy đã gọi lại cho tôi ngay lập tức.)
Không sử dụng thì tương lai đơn hoặc tương lai gần trong các mệnh đề chứa cấu trúc After.
(Sau khi Harry có bạn gái mới, anh ấy sẽ dẫn cô ta đến giới thiệu với tôi.)
Sau khi đã học một loạt các lý thuyết về cấu trúc After ở trên, hãy cùng PREP thực hành bài tập dưới đây để nhớ kiến thức tốt hơn nhé:
Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng cấu trúc After
_______________________________
______________________
_____________________________________________
_______________________________________________________
____________________________________
Bài tập 2:
Bài tập 1
Bài tập 2
Trên đây là toàn bộ hệ thống kiến thức về cấu trúc của After mà bạn cần phải nắm rõ. Đừng quên kết hợp làm bài tập mỗi ngày để nắm vững các lý thuyết. Học thêm về các kiến thức ngữ pháp tại:
Link nội dung: https://study-japan.edu.vn/after-la-gi-kien-thuc-tieng-anh-ve-cau-truc-after-a12200.html