Trạng từ chỉ cách thức: Ý nghĩa, cách dùng & bài tập có đáp án

Trạng từ chỉ cách thức: Ý nghĩa, cách dùng & bài tập có đáp án
Trạng từ chỉ cách thức là gì? Tổng quan về trạng từ chỉ cách thức (Adverbs of Manner) trong tiếng Anh

I. Trạng từ chỉ cách thức là gì?

Trong ngữ pháp tiếng Anh, trạng từ chỉ cách thức (adverb of manner) được định nghĩa là các trạng từ cho biết một sự vật, sự việc, hoặc hiện tượng đang diễn ra, hay đã diễn ra như thế nào. Thông thường, đây là loại trạng từ được sử dụng để trả lời cho câu hỏi “How?”. Một số ví dụ của trạng từ chỉ cách thức là:

Trạng từ chỉ cách thức: Ý nghĩa, cách dùng & bài tập có đáp án
Trạng từ chỉ cách thức là gì?

II. Công thức hình thành trạng từ chỉ cách thức và một số trường hợp ngoại lệ

1. Công thức chung của trạng từ chỉ cách thức

Đa phần các trạng từ chỉ cách thức được tạo ra bằng cách thêm đuôi -ly vào sau các tính từ. Cấu tạo tổng quát như sau:

Adverb of manner = Adjective + ly

Ví dụ:

Trạng từ chỉ cách thức: Ý nghĩa, cách dùng & bài tập có đáp án
Công thức chung của trạng từ chỉ cách thức

Bên cạnh đó, công thức chung của trạng từ chỉ cách thức cũng đi kèm một số lưu ý được trình bày trong bảng dưới đây:

Nội dung lưu ýVí dụ cụ thểtrạng từ

2. Một số trường hợp ngoại lệ (trường hợp bất quy tắc)

Tuy nhiên, bên cạnh công thức tổng quát, có một số trạng từ chỉ cách thức được hình thành ngoại lệ, không theo quy tắc được đề cập ở trên. Các trường hợp ngoại lệ này của trạng từ chỉ cách thức được trình bày trong bảng dưới đây:

Trường hợp ngoại lệVí dụ cụ thể

Hard (chăm chỉ, siêng năng) >< Hardly (hiếm khi, hầu như không)

    • My younger sister studies hard to get good grades in the final test. (Em giá tôi học hành chăm chỉ để đạt điểm cao trong kỳ thi cuối kỳ).
    • My younger sister hardly studies late at night. (Em gái tôi hầu như không học bài vào đêm muộn).

Late (muộn) >< lately (gần đây)

    • Last night, my husband worked overtime and went home late (Tối hôm qua chồng tôi tăng ca và về nhà muộn)
    • My wife has not been feeling well lately. (Gần đây, vợ tôi cảm thấy không được khỏe.)

Tham khảo thêm bài viết:

https://prepedu.com/vi/blog/trang-tu-chi-so-luong/

III. Vị trí của trạng từ chỉ cách thức trong một câu

1. Trạng từ chỉ cách thức đứng sau động từ chính và đứng sau tân ngữ (nếu có)

Trong trường hợp này, công thức tổng quát được trình bày như sau:

S (chủ ngữ) + V (động từ) + Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức)

Ví dụ:

Trạng từ chỉ cách thức: Ý nghĩa, cách dùng & bài tập có đáp án
Trạng từ chỉ cách thức đứng sau động từ chính và đứng sau tân ngữ (nếu có)

2. Trạng từ chỉ cách thức đứng trước động từ để nhấn mạnh cách thức hành động

Khi có câu nói mang sắc thái nhấn mạnh cách thức hành động bằng việc đặt trạng từ chỉ cách thức đứng trước động từ, ta có công thức sau:

S (chủ ngữ) + Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức) + V (động từ)

Ví dụ:

Trạng từ chỉ cách thức: Ý nghĩa, cách dùng & bài tập có đáp án
Trạng từ chỉ cách thức đứng trước động từ để nhấn mạnh cách thức hành động

3. Trạng từ chỉ cách thức được đặt ở đầu câu, phía trước chủ ngữ

Đối với trường hợp trạng từ chỉ cách thức được đặt ngay đầu câu và phía trước chủ ngữ, công thức tổng quát là:

Adverb of manner (trạng từ chỉ cách thức) + S (chủ ngữ) + V (động từ)

Ví dụ:

Trạng từ chỉ cách thức: Ý nghĩa, cách dùng & bài tập có đáp án
Trạng từ chỉ cách thức được đặt ở đầu câu, phía trước chủ ngữ

IV. Một số trạng từ chỉ cách thức thông dụng thường gặp

Cùng prepedu.com trau dồi vốn từ vựng của bản thân với danh sách một số trạng từ chỉ cách thức thường gặp dưới đây để nâng cao khả năng tiếng Anh và chinh phục điểm số cao trong các kì thi như TOEIC, IELTS và THPT Quốc gia:

Trạng từ chỉ cách thứcÝ nghĩaVí dụ trong câu

V. Bài tập về trạng từ chỉ cách thức có đáp án chi tiết

Bài tập: Lựa chọn dạng của từ trong câu sao cho phù hợp

    1. Hoang is a carefully/careful driver. He drives my car very careful/carefully.
    2. Turtles in the coast walk slowly/slow because they are slowly/slow animals.
    3. A cautious/cautiously person often speaks cautious/cautiously.
    4. We are quietly/quiet; we are speaking quiet/quietly.
    5. Minh Anh plays very good/well. He is a good/well player.
    6. Trang Anh did a brilliant/brilliantly test. She passed the test brilliant/brilliantly.
    7. They had heavy/heavily snow yesterday. It snowed heavy/heavily.
    8. Ha Anh looked at me angry/angrily. Ha Anh has a very angry/angrily look.
    9. Hoa slept comfortably/comfortable in her comfortably/comfortable bed.
    10. Matt plays bad/badly because he is a badly/bad player.

Đáp án:

    1. careful / carefully
    2. slowly / slow
    3. cautious / cautiously
    4. quiet / quietly
    5. well / good
    6. brilliant / brilliantly
    7. heavy / heavily
    8. angrily / angry
    9. comfortably / comfortable
    10. badly / bad

VI. Lời Kết

Hy vọng bài viết vừa rồi đã mang đến cho bạn đọc những kiến thức bổ ích liên quan đến trạng từ chỉ cách thức trong tiếng Anh. Đừng quên theo dõi các bài viết mới của prepedu.com để có thể tham khảo thêm kiến thức về ngữ pháp tiếng Anh quan trọng khác nhé!

Link nội dung: https://study-japan.edu.vn/trang-tu-chi-cach-thuc-y-nghia-cach-dung-bai-tap-co-dap-an-a12190.html