Cấu trúc Accused là gì? Những kiến thức cơ bản về cấu trúc Refuse

Cấu trúc Accused là gì? Những kiến thức cơ bản về cấu trúc Refuse
Kiến thức cơ bản về cấu trúc Accused kèm bài tập có lời giải chi tiết

I. Cấu trúc Accused là gì?

"Accused" là một động từ dùng để buộc tội, tố cáo hoặc phát hiện ra ai đó làm điều gì sai trái. Hơn nữa, từ “accuse” kết thúc có chữ "d" còn có nghĩa là bị cáo, người bị kết tội hoặc người bị kết án. Ví dụ:

Ngoài ra, từ “accused” trở thành một danh từ khi "the" được thêm vào, có ý nghĩa chỉ “người bị buộc tội, người bị kết án”, thường được gọi là "bị cáo" trong ngữ cảnh pháp lý. Ví dụ:

Cấu trúc Accused là gì? Những kiến thức cơ bản về cấu trúc Refuse
Cấu trúc Accused là gì?

II. Cách dùng cấu trúc Accused trong tiếng Anh

Cấu trúc Accused of có 2 dạng mà chúng ta cần biết: đó là dạng chủ động và dạng bị động. Ngoài ra, Accused đi với giới từ gì? Accused + gì? Cùng prepedu.com tìm hiểu ngay sau đây nhé.

1. Cấu trúc Accused ở dạng chủ động

Khi buộc tội ai đó trực tiếp làm gì, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc sau:

S + accuse + O + of + N/V-ing

Ví dụ:

2. Cấu trúc Accused ở dạng bị động

Khi ai đó bị buộc tội về một lỗi hay một tội, thói xấu nào đó, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc accused trong câu gián tiếp sau:

S + To be + accused of + N/V-ing

Ví dụ:

Cấu trúc Accused là gì? Những kiến thức cơ bản về cấu trúc Refuse
Cách dùng cấu trúc Accused

III. Các cấu trúc tương tự thay thế cấu trúc Accused

Chúng ta đã biết được sau Accused là gì, sau đây sẽ là một số từ/ cụm động từ giúp bạn “ăn điểm cao” thay thế cấu trúc Accused trong trường hợp bạn không muốn sử dụng lặp lại từ “accused” quá nhiều lần.

Cụm từ thay thế cấu trúc AccusedNghĩa Ví dụ

He was charged with taking the land.

(Anh ta bị buộc tội chiếm dụng đất.)

The company was prosecuted for making food that did not meet food safety standards.

(Công ty bị tố làm ra thức ăn không đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm.)

IV. Các từ thường đi kèm với cấu trúc Accused

Cấu trúc “accused” trong câu gián tiếp hoặc trực tiếp buộc tội ai đấy còn đi kèm với một số từ đứng trước nó, cụ thể gồm có những từ sau:

Các từ đi kèm cấu trúc AccusedNghĩaVí dụ

Mary was falsely accused of the accident because she was there when it happened.

(Mary bị buộc tội sai về vụ tai nạn vì cô ấy đã ở đó khi nó xảy ra.)

Tom was wrongly accused of this case.

(Tom đã bị buộc tội sai trong trường hợp này.)

I was unjustly accused of what happened in that house.

(Tôi bị buộc tội oan về những gì đã xảy ra trong ngôi nhà đó.)

Jane stands accused of crimes against humanity.

(Jane đứng trước cáo buộc tội ác vô nhân tính)

Cấu trúc Accused là gì? Những kiến thức cơ bản về cấu trúc Refuse
Các từ đi kèm với cấu trúc Accused

V. Phân biệt cấu trúc Accused và Blame

Bạn biết đấy, có một sự khác biệt cơ bản giữa "Accuse" và "Blame", mặc dù thực tế là chúng được sử dụng thay thế cho nhau với ý nghĩa buộc tội và lên án. Vì cùng ý nghĩa như vậy nên Accused và Blame rất dễ nhầm lẫn với nhau. Vì vậy, để các bạn không cảm thấy lo lắng mỗi khi gặp cấu trúc này, prepedu.com sẽ giúp mọi người phân biệt hai cấu trúc này nhé.

Cấu trúc AccusedCấu trúc BlameGiống nhauKhác nhau

Ý nghĩa riêng: Accused of something/doing something người bị cáo buộc trực tiếp gây ra sự việc.

Ví dụ: Jane was accused of disturbing the girl sitting next to her. (Jane bị buộc tội làm phiền cô bé ngồi cạnh.)

Trong trường hợp này, Jane bị buộc tội vì trực tiếp gây ra những việc làm phiền cô gái bên cạnh.

Ý nghĩa riêng: Blamed for something/ V-ing người bị đổ lỗi không trực tiếp gây ra sự việc.

Ví dụ: He was blamed for the lost cat. (anh ấy bị đổ lỗi về việc con mèo bị mất tích.)

Trong trường hợp này, nhân vật người chồng có thể không trực tiếp làm mất con mèo, mà vô tình quên đóng cửa, thả mèo ra ngoài vào ban đêm, v.v.

Cấu trúc: Accused đi với giới từ of

  • Accused of something: Bị buộc tội về cái gì.
  • Accused of doing something: Bị buộc tội vì đã làm gì.

Ví dụ:

  • Tom was accused of his late presentation (Tom đã bị buộc tội thuyết trình muộn.)

Cấu trúc: Blamed đi với giới từ for.

  • Blamed for something: bị đổ lỗi về cái gì.
  • Blamed for doing something: bị đổ lỗi vì đã làm gì.

Ví dụ:

  • Emily was blamed for the mess at school (Emily bị đổ lỗi cho sự lộn xộn ở trường.)

VI. Bài tập vận dụng cấu trúc Accused có đáp án chi tiết

Cùng ôn tập bằng một số câu hỏi luyện tập dưới đây để các bạn có thể nhớ lại công thức Accused cấu trúc được sử dụng như thế nào và không phải đắn đo về Accused To V hay Ving, Accused đi với giới từ gì nhé.

Bài tập: Chọn một trong các từ sau và điền vào chỗ trống: accuse, accused, blame, blamed.

    1. Do you want to …………. anyone else committing this crime?
    2. She thinks she will …………. this broken phone on her cat.
    3. I think you must be …………. of stealing that watch.
    4. My brother is …………. of revealing the store’s secret.
    5. Are you …………. your mistake on me?

Đáp án:

    1. accuse
    2. blame
    3. accused
    4. accused
    5. blaming

VII. Lời Kết

Sau đây là những chia sẻ của prepedu.com về cấu trúc Accused cơ bản thường gặp trong giao tiếp cũng như học tập và làm việc thường ngày. Các bạn có thể tham khảo thêm các cấu trúc tiếng Anh thông dụng khác được prepedu.com tổng hợp.

Link nội dung: https://study-japan.edu.vn/cau-truc-accused-la-gi-nhung-kien-thuc-co-ban-ve-cau-truc-refuse-a12179.html