On account of là gì? Cách dùng On account of chính xác!
I. On account of là gì?
On account of là gì? Trong tiếng Anh, On account of có phiên âm là /ɑːn əˈkaʊnt ɑːv/, đóng vai trò là cụm từ, có nghĩa: bởi vì. Ví dụ:
Peter doesn't drink alcohol on account of his poor health. (Peter không uống rượu vì sức khỏe của anh ấy không tốt.)
Jackson declined to give the speech on account of a sore throat. (Jackson từ chối phát biểu vì bị đau họng.)
II. Cách dùng On account of trong câu
Trong câu tiếng Anh On account of được sử dụng như thế nào? Cùng PREP tìm hiểu ngay dưới đây nhé!
III. Cụm từ đồng nghĩa với On account of
Cùng PREP bỏ túi những cụm từ đồng nghĩa với On account of ngay bảng dưới đây bạn nhé!
IV. Bài tập về On account of có đáp án
Để hiểu hơn về cách dùng cấu trúc On account of, hãy cùng PREP hoàn thành phần bài tập dưới đây nhé!
Bài tập: Dùng cấu trúc On account of viết lại các câu dưới đây:
Maria was told to wear flat shoes because she has a back problem.
We delayed our departure because the weather was bad.
The President declined to deliver the speech himself because he had a sore throat.
Jack had to step down because he had poor health.
The ancient Roman army was centesimated because of mutiny tendencies.
Games are often canceled because it is raining.
Robert doesn't drink alcohol because of his health.
Anna is distinctly gloomy tonight because of the seaweed aperitif.
The old worker retired because he is old.
Both his first and second wives divorced him because of his womanizing.
Đáp án:
Maria was told to wear flat shoes on account of her back problem.
We delayed our departure on account of the bad weather.
The President declined to deliver the speech himself on account of a sore throat.
Jack had to step down on account of poor health.
The ancient Roman army was centesimated on account of mutiny tendencies.
Games are often canceled on account of rain.
Robert doesn't drink alcohol on account of his health.
Anna is distinctly gloomy tonight on account of the seaweed aperitif.
The old worker retired on account of age.
Both his first and second wives divorced him on account of his womanizing.
Hy vọng qua bài viết mà PREP chia sẻ trên đây đã giúp bạn hiểu On account of là gì, cấu trúc và cách dùng cùng danh sách cụm từ đồng nghĩa với On account of. Thường xuyên theo dõi PREP để cập nhật nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích hơn nhé!