A number of và The number of khác nhau như thế nào?

A number of và The number of khác nhau như thế nào?

A number of và The number of

I. A number of là gì?

A number of là gì? A number of là một cụm từ tiếng Anh được sử dụng để chỉ một số lượng không nhất định, thường là số lượng lớn hoặc đáng kể của một cái gì đó. Ví dụ:

A number of và The number of khác nhau như thế nào?
A number of là gì?

II. The number of là gì?

The number of là gì? The number of cũng là một cụm từ tiếng Anh thông dụng, được sử dụng để chỉ một con số cụ thể hoặc một lượng cụ thể của cái gì đó. Ví dụ:

Về cơ bản, A number of và The number of đều thể hiện số lượng nhiều, nhưng A number of ám chỉ một số lượng không nhất định, trong khi The number of nhấn mạnh vào một con số cụ thể hoặc một lượng chính xác.

A number of và The number of khác nhau như thế nào?
The number of là gì?

III. Cách dùng cấu trúc A number of và The number of

Ngoài nắm vững định nghĩa về A number of và The number of, các bạn cũng cần hiểu rõ 2 cụm từ này được dùng như thế nào. Cùng PREP tìm hiểu cách sử dụng chính xác của A number of và The number of ngay dưới đây nhé!

A number of và The number of khác nhau như thế nào?
Cách dùng cấu trúc A number of và The number of
Cấu trúcCách sử dụngVí dụ

A number of

A number of + Noun (số nhiều) + V (chia theo chủ ngữ số nhiều).

  • A number of được sử dụng để chỉ một số lượng không nhất định hoặc đáng kể của một đối tượng hoặc sự kiện.
  • Cụm từ này thường đi kèm với một danh từ đếm được và có thể được sử dụng trong cả câu khẳng định và câu phủ định.
  • A number of women attended my talk show. (Một số lượng lớn phụ nữ đã tham gia chương trình trò chuyện của tôi.)
  • A small number of children are educated at home. (Một số ít trẻ em được giáo dục tại nhà.)

The number of

The number of + Noun (số nhiều) + V (chia theo chủ ngữ số ít).
  • The number of được sử dụng để chỉ một con số cụ thể hoặc một lượng chính xác của một đối tượng hoặc sự kiện.
  • Cụm từ này thường đi kèm với một danh từ đếm được và thường được sử dụng trong câu khẳng định.
  • The number of participants in the competition is limited to fifty. (Số lượng người tham gia cuộc thi bị giới hạn là năm mươi người.)
  • The number of books in the library has increased significantly since last year. (Số lượng sách trong thư viện đã tăng đáng kể kể từ năm ngoái.)

IV. Chú ý khi dùng A number of và The number of

Khi sử dụng A number of và The number of trong tiếng Anh, có một số chú ý quan trọng mà bạn nên nhớ để dùng chúng chính xác và hiệu quả. Dưới đây là một số lưu ý dành cho bạn:

A number of và The number of khác nhau như thế nào?
Chú ý khi dùng A number of và The number of

V. Phân biệt A number of và The number of

Vậy A number of và The number of có những điểm gì giống nhau và khác nhau? Hãy cùng PREP tìm hiểu qua bảng phân biệt dưới đây nhé!

A number of và The number of khác nhau như thế nào?
Phân biệt A number of và The number of
Phân biệtA number ofThe number of

Giống nhau

Khác nhauNgữ nghĩaCấu trúc
  • A number of + Danh từ số nhiều
  • Động từ chia ở dạng số nhiều.
  • The number of + Danh từ số nhiều
  • Động từ chia ở dạng số ít.
Ví dụ

VI. Bài tập A number of và The number of có đáp án

Để nắm được cách dùng A number of và The number of cũng như phân biệt được 2 cụm từ này, hãy hoàn thành bài tập mà PREP cung cấp dưới đây nhé!

A number of và The number of khác nhau như thế nào?
Bài tập A number of và The number of có đáp án

Bài tập: Điền A number of và The number of vào ô trống thích hợp:

    1. ________ students attended the workshop on environmental conservation.
    2. ________ available parking spaces in the downtown area has decreased recently.
    3. ________ fruits, including apples, oranges, and bananas, were on sale at the market.
    4. ________ books were left on the table after the event.
    5. ________ participants in the marathon exceeded 1000 this year.

Đáp án:

    1. A number of
    2. The number of
    3. A number of
    4. A number of
    5. The number of

Trên đây PREP đã giải đáp chi tiết về cấu trúc, cách dùng cũng như phân biệt A number of và The number of. Hy vọng thông tin trên sẽ giúp Preppies nắm chắc kiến thức và có thể áp dụng trơn tru hai cấu trúc này!

Link nội dung: https://study-japan.edu.vn/a-number-of-va-the-number-of-khac-nhau-nhu-the-nao-a12171.html