Cấu trúc “permit” trong tiếng Anh mang nghĩa “cho phép ai làm gì” được sử dụng phổ biến không chỉ ở các bài thi mà còn trong các cuộc hội thoại, giao tiếp hằng ngày. Tuy nhiên, việc nhầm lẫn cấu trúc “permit to V” hay “V-ing” dẫn đến việc rất nhiều bạn mất điểm đáng tiếc. Bài viết này của FLYER sẽ giúp bạn nắm vững cách dùng của “permit”, cũng như né ngay các bẫy có trong bài thi để đạt điểm số cao nhất!
1. “Permit” là gì?
“Permit” được dùng để diễn tả hành động cho phép ai đó làm gì.
Ví dụ:
- Smoking isn’t permitted in the hospital.
Hút thuốc lá không được cho phép trong bệnh viện.
2. Cách dùng của Permit: Permit to V hay Ving?
2.1. Cấu trúc Permit + O + to V
Permit + O + to V
Nếu sau “Permit” có một tân ngữ đi kèm thì động từ theo sau sẽ được chia ở dạng to V (infinitive).
Ví dụ:
- The manager doesn’t permit staff to use smartphones in the company.
Quản lý không cho phép nhân viên sử dụng điện thoại thông minh trong công ty.
- The sign doesn’t permit us to turn right here.
Biển báo không cho phép chúng tôi rẽ phải ở đây.
2.2. Cấu trúc Permit + V-ing
Permit + V-ing
Trong trường hợp không có tân ngữ đi kèm phía sau, động từ đi sau “permit” được chia ở dạng V-ing.
Ví dụ:
- The school doesn’t permit wearing short skirts.
Trường học không cho phép mặc váy ngắn.
- Her parents don’t permit going out after 10 p.m.
Bố mẹ của cô ấy không cho phép ra ngoài sau 10 giờ tối.
Xem thêm: Plan to V hay V-ing?
2.3. Cấu trúc Be permitted + to V
S + be permitted + to V
“Permit” trong cấu trúc ở thể bị động đi kèm với to V, mang ý nghĩa là ai/cái gì được cho phép làm gì đó.
Ví dụ:
- They are not permitted to enter this restricted area.
Họ không được cho phép đi vào vùng cấm này.
Như vậy, có thể thấy để xác định “permit” to V hay V-ing còn tùy vào từng trường hợp cụ thể như sau:
- Trong trường hợp sau “permit” là tân ngữ => cấu trúc: Permit + to V.
- Trong trường hợp sau “permit” không có tân ngữ => cấu trúc: Permit + V-ing.
- Trường hợp “permit” trong câu bị động => cấu trúc: Permit + to V.
Tìm hiểu thêm: Finish to V hay V-ing là đúng?
3. Phân biệt Allow, Permit và Let
3.1. Định nghĩa và cách dùng của Allow
“Allow” có nghĩa là cho phép ai đó làm gì, hoặc ngăn cản việc gì xảy ra.
Ví dụ:
- You aren’t allowed to make noise in the hospital.
Bạn không được phép gây ồn ở bệnh viện.
- Finally Peter is allowed to study abroad in Sweden.
Cuối cùng, Peter đã được cho phép đi du học ở Thụy Điển.
Cấu trúc 1:
S + allow + O + to V
Ví dụ:
- My mom allowedmeto go to Linda’s birthday party last night.
Mẹ cho phép tôi đến bữa tiệc sinh nhật của Linda vào tối hôm qua.
- Finally, my mom allowed me to move out.
Cuối cùng mẹ tôi đã cho tôi chuyển ra ở riêng.
Cấu trúc 2:
S + allow + V-ing
Ví dụ:
- Her parents don’t allowgoing out in this rainy weather.
Bố mẹ không cho phép ra ngoài vào thời tiết mưa như này.
- They don’t allowlittering in the park.
Họ không cho phép xả rác ở công viên.
Cấu trúc 3:
S + be allowed + to V
Ví dụ:
- We are allowed to turn in homework late.
Chúng tôi được cho phép nộp bài tập muộn.
- They are allowed to leave work earlier than usual today because it’s Vietnamese Women‘s Day.
Họ được cho phép tan làm sớm hơn bình thường vì hôm nay là ngày Phụ nữ Việt Nam.
Xem thêm: Cấu trúc “Allow”: Toàn bộ cách dùng cơ bản nhất! (bài tập và đáp án)
3.2. Định nghĩa và cách dùng của Let
“Let” có nghĩa là cho phép việc gì đó xảy ra hoặc cho phép ai đó làm gì bằng cách không ngăn cản họ.
Ví dụ:
- Her parents don’t let her go camping with her friends.
Bố mẹ không cho phép cô ấy đi cắm trại cùng với bạn bè.
- Her mom let her have 1 day off school today because she is ill.
Mẹ cho phép cô ấy nghỉ học ngày hôm nay vì cô bị ốm.
Cấu trúc:
S + let + O + V
Ví dụ:
- My father letsme use his motorbike.
Bố cho phép tôi sử dụng xe máy của ông ấy.
- Our idol letsus take photographs with him.
Thần tượng của chúng tôi cho phép chúng tôi chụp ảnh cùng anh ấy.
Lưu ý: “Let us” được dùng để đưa ra đề xuất hay yêu cầu nào đó một cách lịch sự. “Let’s” chính là dạng viết tắt của “Let us”.
Ví dụ:
- Let’s enjoy our summer vacation in Korea.
Hãy tận hưởng kỳ nghỉ hè của chúng ta ở Hàn Quốc.
3.3. Phân biệt Allow, Permit và Let
Permit
Allow
Let
Ý nghĩa
Cho phép ai làm gì hoặc có cái gì đó.
Tình huống sử dụng
Trang trọng nhất.
Ví dụ:
The university has set up a club to permit more formal discussions of environmental issues.
Trường đại học đã thành lập một câu lạc bộ để cho phép những cuộc thảo luận chính thức về các vấn đề môi trường của đất nước.
Trang trọng vừa.
Ví dụ:
The plan will allow us to implement marketing campaigns as we have proposed.
Kế hoạch sẽ cho phép chúng tôi thực thi những chiến dịch tiếp giống như chúng tôi đã đề xuất.
Đời thường.
Ví dụ:
Let me show you how to solve this Math exercise.
Để tôi chỉ bạn cách giải bài Toán này.
Cấu trúc
- Đi kèm tân ngữ => Permit/ Allow + to V
- Không đi kèm tân ngữ => Permit/ Allow + V-ing
- Trong câu bị động => Permit/ Allow + to V
Let + động từ nguyên thể
Cách dùng
Được sử dụng ở cả thể bị động & chủ động nhưng thường dùng ở thể bị động hơn.
Ví dụ:
The child was allowed to play anything he wanted.
Đứa trẻ được cho phép chơi bất cứ thứ gì nó muốn.
Được sử dụng ở cả thể bị động & chủ động nhưng thường dùng ở thể chủ động hơn.
Ví dụ:
We let him borrow the car for this weekend.
Chúng tôi cho anh ấy mượn xe cuối tuần này.
4. Bài tập
5. Tổng kết
Bài viết đã tổng hợp chi tiết những cấu trúc ngữ pháp quan trọng nhất liên quan đến cách dùng của “permit” và cách phân biệt “permit” với các từ đồng nghĩa “allow”, “let” để bạn có thể sử dụng trong từng ngữ cảnh phù hợp nhất. Bạn nhớ ghi chép lại để tích lũy những kiến thức quý giá này cho bản thân nhé. FLYER chúc bạn chinh phục điểm số thật cao trong các kỳ thi sắp tới!
>>> Tìm hiểu thêm:
- Afford to V hay V-ing? Thuộc lòng cấu trúc “Afford” (kèm bài tập)
- Stop to V hay V-ing? Cách dùng cấu trúc “Stop” chính xác nhất
- Cấu trúc Remind + to V/Ving: Công thức chi tiết kèm ví dụ, bài tập