Bạn đã bao giờ phải buộc tội, bắt lỗi hay tố cáo ai đó về một vụ việc xảy ra chưa? Có lẽ tình huống này không xuất hiện thường xuyên nhưng lại là tình huống cần thiết mà bạn cần trình bày và giao tiếp được rõ ràng. Trong tiếng Anh, ta sử dụng cấu trúc accuse để nói về hành động buộc tội, tố cáo ai đã làm gì. Bài viết sau đây của Step Up sẽ giúp bạn hiểu hơn về cấu trúc này nhé!
1. Cấu trúc accuse và cách dùng
Cấu trúc accuse trong tiếng Anh như sau:
Chủ động: Accuse + O + of + Noun/ V-ing
Buộc tội ai (trực tiếp) làm gì
Bị động: To be accused of Noun/ V-ing
Bị buộc tội về việc gì
Trong đó:
O: là Object - tân ngữ, là người bị buộc tội
Noun/ V-ing: là sự kiện, vụ việc đã xảy ra
Ví dụ:
- I want to accuse this guy of the car accident. He drove too fast.
Tôi muốn tố cáo người ngày về vụ tai nạn xe. Anh ấy đã đi quá nhanh.
- He accused me of breaking his fence.
Anh ấy buộc tội tôi đã làm hỏng hàng rào.
- Are you accusing me of lying?
Bạn đang buộc tội tôi nói dối đấy à?
- I did nothing - Don’t worry. I’m not accusing you.
Tôi không làm gì cả - Đừng lo. Tôi sẽ không buộc tội bạn đâu.
- Jane was accused of cheating in the exam.
Jane bị tố cáo là đã gian lận trong giờ kiểm tra.
Ngoài ra, danh từ The accused mang nghĩa là người bị buộc tội, hay trong pháp luật sẽ được gọi là bị cáo.
Ví dụ:
- The accused insisted on her innocence.
Bị cáo khăng khăng rằng cô ấy vô tội.
- The accused were not found guilty.
Bị cáo được xác định vô tội.
2. Phân biệt cấu trúc accuse và blame
Rất nhiều người học tiếng Anh còn cảm thấy bối rối với hai động từ này. Blame là động từ cũng mang nghĩa buộc tội, tuy nhiên có sự khác nhau với cấu trúc accuse đó nhé.
Cấu trúc blame
Chủ động: Blame + O + for + Noun/ V-ing
Đổ lỗi ai vì việc gì
Blame + Noun + on + O
Đổ lỗi việc gì lên ai
Bị động: To be blamed for + Noun/ V-ing
Bị đổ lỗi vì việc gì
Ví dụ:
- I blamed Tony for breaking my bike.
Tôi đổ lỗi cho Tony đã làm hỏng xe của tôi.
- My sister was blamed for the lost watch.
Chị gái tôi bị đổ lỗi vì chiếc đồng hồ bị đánh mất.
Xem thêm:
- Cấu trúc blame
Phân biệt cấu trúc accuse và blame
Trong khi accuse somebody of something mang nghĩa cáo buộc ai đã TRỰC TIẾP phạm tội thì Blame somebody for something mang nghĩa đổ lỗi ai cho việc gì, người bị đổ lỗi KHÔNG TRỰC TIẾP gây ra vụ việc đó (có thể còn không có lỗi).
Ví dụ:
- Jack was accused of stealing a bike.
Jack bị buộc tội đã ăn trộm xe đạp.
(Jack trực tiếp đã lấy chiếc xe đạp)
- She accused her step father of beating her.
Cô ấy tố cáo bố dượng đã đánh cô ấy.
(Tên dượng trực tiếp gây ra hành động “beating”)
- He blames me for his broken bike. I didn’t use it!
Anh ấy đổ tội cho tôi làm hỏng xe anh ấy. Tôi không hề dùng nó!
- Don’t blame me (= it is not my fault) if you don’t pass the test.
Đừng đổ lỗi cho tôi nếu bạn không qua bài kiểm tra.
- I won’t blame my failure on anyone.
Tôi sẽ không đổ lỗi thất bại của mình cho bất kỳ ai?
Xem thêm:
- Cấu trúc Warn trong tiếng Anh và cách dùng
- Cấu trúc Insist trong tiếng Anh và cách dùng
3. Bài tập cấu trúc accuse
Khi đã hiểu rõ thì cấu trúc accuse không hề khó tẹo nào đâu đúng không? Hãy nhớ Accuse thì đi với giới từ of còn Blame thì đi với giới từ for nhé. Dưới đây là hai bài tập nhỏ để bạn ghi nhớ các kiến thức vừa học dễ dàng hơn.
Bài 1: Chọn đáp án chính xác
1) They are _______ of revealing the company’s secret.
- accuse
- accused
- accusing
- accuses
2) I think I will ______ this broken vase on my cat.
- accuse
- accused
- blame
- blamed
3) Are you ______ your mistake ______ me?
- blaming/ on
- blaming/ of
- accuse/ of
- blaming/ for
4) Do you want to ______ anyone else _______ committing this crime?
- blame/ on
- blame/ of
- accuse/ for
- accuse/ of
5) I think they must be ______ of stealing bread.
- accuse
- accused
- blame
- blamed
Đáp án:
B A A D B
Bài 2: Đặt câu với cấu trúc accuse và cấu trúc blame
1) Công ty bị tố cáo vì trốn thuế.
2) Anh ấy bị buộc tội cướp bóc.
3) Đừng lo, quản lí của chúng ta không bao giờ đổ lỗi cho nhân viên.
4) Bị cáo đã bị xác định có tội.
5) Đừng đổ lỗi cho tôi về chiếc máy tính hỏng của bạn.
6) Đổ lỗi cho ai đó về sự thất bại của mình là điều không nên.
7) Một người của tôi bị tố cáo vì bán hàng lậu.
8) Họ buộc tội tôi là gián điệp.
Đáp án tham khảo:
1) The company is accused of failing to pay taxes.
2) He is accused of robbery.
3) Don’t worry, our manager never blames anything on his employees.
4) The accused was found guilty.
5) Don’t blame me for your broken laptop.
= Don’t blame your broken laptop on me.
6) Blaming someone else for your failure is not good.
7) One of my friends was accused of smuggling.
8) They accuse me of being a spy.
Bài viết trên đã cung cấp cho các bạn kiến thức về cấu trúc accuse cũng như giúp bạn phân biệt rõ hai động từ accuse và blame trong tiếng Anh. Đừng để bản thân bị nhầm lẫn hai cấu trúc này trong bài kiểm tra nữa nhé!