Cấu trúc Afford là một trong những cấu trúc tiếng Anh chúng ta thường bắt gặp trong phần ngữ pháp. Các dạng bài tập thường gặp của Afford bao gồm: chia dạng từ, viết lại câu sao cho nghĩa câu không thay đổi,.. Vậy thì để có thể hoàn thành được các bài này thì chúng ta cần phải nắm chắc phần kiến thức, cách dùng Afford và cấu trúc với Afford . Vậy hãy cùng Tài liệu 365 tìm hiểu luôn bây giờ nhé!
I. Cấu trúc Afford là gì?
Afford: to be able to buy or do something because you have enough money or time -> Tạm dịch: có khả năng mua hoặc làm việc gì đó bởi vì bạn có đủ tiền và thời gian.
Ví dụ:
- I don’t know how he can afford a new car on his salary. (Tôi không biết làm cách nào mà anh ta có thể mua được ôtô mới với mức lương nghèo nàn của anh ấy).
- I can’t afford to pay attention to any controversy. (Tôi không thể bỏ thời gian để chú ý tới những cuộc cãi nhau vặt vãnh nữa)
Các dạng Afford ở các thì:
- Hiện tại: Afford/Affords
- Quá khứ: Afforded
Các loại từ của Afford:
Loại từWord FamilyVí dụ Tính từ Affordable They are meeting consumer demand for fashionable products at affordable prices. (Họ đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng về các sản phẩm thời trang với giá cả phải chăng.) Danh từ Affordability Automobile affordability fell slightly in the second quarter of the year. (Khả năng chi trả cho ô tô giảm nhẹ trong quý hai của năm.)II. Cách dùng cấu trúc Afford
Dưới đây là những cách dùng với Afford mà bạn cần nắm chắc để có thể vận dụng làm bài tập cũng như tránh khỏi các bài tập ngữ pháp nhé!
1. Cấu trúc Afford dùng miêu tả việc chi trả cho một thứ gì đó
Để diễn tả khả năng làm điều gì đó, chúng ta có thể sử dụng các cấu trúc sau đây:
S + afford + something (to do something)
Ví dụ:
- Her seat afforded her an uninterrupted view of the stage. (Vị trí ngồi của cô ấy giúp cô ấy không bị che mất tầm nhìn trên sân khấu)
- We can afford to wait (Chúng tôi vẫn có thể đợi được)
2. Cấu trúc Afford dùng khi cung cấp cho ai một thứ gì đó
Khi chúng ta muốn sử dụng cấu trúc nào đó để chỉ cung cấp cho ai đó cái gì thì chắc chắn cấu trúc dưới đây chính là cấu trúc mà bạn cần:
S + afford + somebody + something (to do something)
Ví dụ:
- He can’t afford his daughter to go to a private school. (Anh ta không đủ khả năng cho con gái đi học tư thục.)
- The program affords young people the chance to gain work experience. (Chương trình dành cho những người trẻ tuổi cơ hội để có được kinh nghiệm làm việc.)
3. Cấu trúc Afford diễn tả khả năng làm điều gì đó
Để diễn tả khả năng làm được điều gì đó, chúng ta có thể sử dụng cấu trúc dưới đây:
S + Can/Could/Be able to + Afford + something (to do something)
Ví dụ:
- I’m not sure if I can afford to buy a new house this year. (Tôi không chắc liệu tôi có đủ khả năng tài chính để mua một ngôi nhà mới trong năm nay hay không.)
- She was able to afford a trip to Europe after saving up for years. (Cô ấy đã có đủ khả năng tài chính để đi du lịch châu Âu sau khi tiết kiệm được một vài năm.)
Ngoài ra. Để có câu phủ định, mang ý nghĩa không có khả năng làm gì, chúng ta sẽ sử dụng cấu trúc Can’t afford là xong.
III. Một số lưu ý khi dùng cấu trúc Afford
- Afford được sử dụng với dạng động từ nguyên mẫu (infinitive), danh từ (Noun) để thể hiện việc mà người nói có đủ khả năng làm. Ví dụ: I can afford to buy a new car. (Tôi có thể mua 1 xe oto mới)
- Afford thường được sử dụng trong câu phủ định hoặc câu hỏi để thể hiện việc người nói không có đủ khả năng làm một việc gì đó. Ví dụ: Can you afford to take a day off work? (Bạn có đủ khả năng nghỉ một ngày không?)
- Nếu muốn thể hiện mức độ khả năng của một người làm một việc gì đó, có thể sử dụng cấu trúc “can/could afford + to + infinitive” hoặc “can/could afford + gerund” Ví dụ: I could afford to buy a new car, but I don’t really need one. (Tôi có đủ khả năng mua một chiếc xe hơi mới, nhưng thực sự tôi không cần.)
- Khi sử dụng cấu trúc “afford + object + to-infinitive”, object thường là một danh từ hoặc đại từ chỉ người. Ví dụ: My teacher can’t afford her students time to finish the exam. (Cô giáo không cho học sinh thêm thời gian để hoàn thành bài thi.)
IV. Các cụm từ đồng nghĩa/trái nghĩa với cấu trúc Afford
Dưới đây, Tài liệu 365 sẽ gợi ý cho các bạn các từ/cụm từ đồng nghĩa với afford để bạn có thể luân phiên sử dụng, tránh cảm giác lặp từ, lặp ngữ nhé!
1. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với cấu trúc Afford
Từ đồng nghĩa với “Afford” là các từ được Tài liệu 365 đưa ra dưới đây. Chúng đề có nghĩa là có đủ khả năng tài chính để làm việc gì đó hoặc đủ khả năng làm việc đó mà không gặp khó khăn.
Tù/cụm từ đồng nghĩa Ví dụ Have the means to do something I have the means to travel the world now that I have saved up enough money.Bây giờ tôi có thể đi du lịch khắp thế giới vì tôi đã tiết kiệm đủ tiền.
Be able to do something With my new job, I am able to afford to move into a bigger apartment.Với công việc mới của tôi, tôi có đủ khả năng để chuyển đến một căn hộ lớn hơn.
Be in a position to do something She is in a position to take a year off work and travel.Cô ấy có thể nghỉ làm một năm và đi du lịch.
Be capable of doing something He is capable of running a marathon in under three hours.Anh ấy có khả năng chạy marathon dưới ba giờ.
Be financially able to do something I am not financially able to go on a luxury vacation this year.Tôi không đủ khả năng tài chính để có một kỳ nghỉ sang chảnh trong năm nay
Afford to do something She can afford to buy a new car thanks to her recent promotion.Cô ấy có đủ khả năng để mua một chiếc ô tô mới nhờ được thăng chức gần đây.
Be in a financial position to do something They are in a financial position to invest in a new business venture.Họ đang ở trong một vị trí tài chính để đầu tư vào một liên doanh kinh doanh mới.
Have the resources to do something Our company has the resources to expand into new markets.Công ty chúng tôi có các nguồn lực để mở rộng sang các thị trường mới.
Be well-off enough to do something They are well-off enough to retire early and travel the world.Họ đủ số tiền để có thể nghỉ hưu sớm và đi du lịch khắp thế giới.
2. Các từ/cụm từ trái nghĩa với cấu trúc Afford
Cùng Tài liệu 365 tìm hiểu các cụm từ trái nghĩa với các cấu trúc Afford cùng các ví dụ giải thích đi kèm nhé!
Tù/cụm từ trái nghĩa Ví dụ Not be able to I cannot afford to go on a vacation this year because I have to pay off some debts.Tôi không thể đi nghỉ năm nay được vì có một số món nợ cần phải giải quyết.
Be unable to She is unable to afford to buy a new house in this expensive real estate market.Cô ấy không đủ khả năng để mua một ngôi nhà mới trong thị trường bất động sản đắt đỏ này.
Be too expensive The luxury car is too expensive for me to afford.Chiếc xe hơi sang trọng là quá đắt đối với tôi để mua.
Be out of one’s price range The designer dress is out of my price range, so I cannot afford to buy it.Chiếc váy của nhà thiết kế nằm ngoài tầm giá của tôi, vì vậy tôi không đủ khả năng để mua nó.
Be beyond one’s means The private jet is beyond my means, so I cannot afford to charter it for my trip.Máy bay tư nhân vượt quá khả năng của tôi, vì vậy tôi không thể thuê nó cho chuyến đi của mình.
Be financially unable to do something They are financially unable to start their own business because they do not have enough capital.Họ không có khả năng tài chính để bắt đầu kinh doanh riêng vì họ không có đủ vốn.
Be unable to make ends meet The family is unable to make ends meet because their expenses are higher than their income.Gia đình không đủ sống vì chi tiêu cao hơn thu nhập.
V. Từ/ cụm từ đi kèm Afford
Dưới đây là các từ/cụm từ/thành ngữ đi kèm với cấu trúc Afford mà tài liệu 365 muốn gửi đến bạn, tham khảo nhé!
Từ/cụm từ/thành ngữ Ý nghĩaVí dụCan afford Có đủ tiền, khả năng để mua thứ gì đó She couldn’t afford the time off work to see him. (Cô ấy không có nổi một chút thời gian rảnh để gặp anh ta) Can not afford Không được làm điều gì đó vì nó sẽ gây nguy hiểm cho bạn. We can’t afford to make any mistakes at this stage in the project. (Chúng ta không được phép mắc bất cứ lỗi gì trong giai đoạn này của dự án) Afford to lose Có thể chấp nhận mất đi điều gì đó I can’t afford to lose my job, so I always try to do my best at work. (Tôi không thể chấp nhận mất việc làm của mình, vì vậy tôi luôn cố gắng làm việc tốt nhất có thể.) Can ill afford Không đủ khả năng tài chính để làm việc gì đó The company can ill afford to delay the launch of their new product any longer. (Công ty không thể đủ khả năng tài chính để kéo dài thời gian ra mắt sản phẩm mới của họ thêm nữa.)VI. Bài tập cấu trúc câu Afford
Bài tập: Điền từ “Afford” hoặc be able to của nó vào chỗ trống trong các câu sau
- We can’t ________ to buy a new car right now, so we’ll have to keep our old one for a while longer.
- After years of hard work, they were finally __________ to buy their dream house.
- I am not sure if I can __________ to take time off work for a vacation this year.
- She can’t __________ to buy the expensive dress she saw at the store yesterday.
- We were __________ to upgrade our computer system thanks to the successful fundraising campaign.
Đáp án:
- afford
- able to afford
- afford
- afford
- able to afford
Trên đây là tất cả các kiến thức mà bạn cần để có thể hiểu được cấu trúc Afford, cách dùng Afford và nhiều thông tin khác nữa. Để có thể cập nhật nhanh nhất tất cả các bài viết về từ vựng, ngữ pháp tiếng Anh, bạn hãy liên tục theo dõi Tài liệu 365 nhé!