Trong bài viết này, mời các bạn cùng Ivycation tìm hiểu về 3 cụm động từ Go away là gì? Go for là gì? Go by là gì? Và cách sử dụng chúng.
1/ Go away là gì?
- Go away có nghĩa phổ biến mà hầu như ai cũng biết đó là rời khỏi một địa điểm nào đó.
Ví dụ:
Please go away, I need to be alone. (Làm ơn rời đi đi, tôi cần một mình).
- Go away cũng có nghĩa là rời khỏi nhà để đi nghỉ ngơi (có kỳ nghỉ) ở đâu đó.
Ví dụ:
Oh, Sam has not been home for 2 weeks, she has gone away on holiday.(Oh, Sam đã không ở nhà trong 2 tuần, cô ấy đang có kỳ nghỉ).
The work has made me stressed, how about going away this weekend? (Công việc đang khiến tôi căng thẳng, cuối tuần này đi nghỉ không?)
- Go away cũng mang nghĩa là biến mất.
Ví dụ:
I used to have a headache everyday but now it has gone away. (Tôi từng bị đau đầu mỗi ngày nhưng bây giờ thì nó hết rồi).
Xem thêm:
Go after là gì? Go back là gì? Go beyond là gì?
2/ Cách dùng go away
Go away thường được sử dụng độc lập, không có cấu trúc cụ thể nào cho cụm động từ này.
Ví dụ:
How do you think about going away for the spring? (Bạn nghĩ thế nào về việc đi nghỉ vào mùa xuân).
Don’t go away! (Đừng rời đi)!
3/ Go for là gì?
- Đầu tiên, go for có nghĩa là lựa chọn ra cái gì đó.
Ví dụ:
Between coffee and water, I go for water because it is better for my health. (Giữa cà phê và nước uống, tôi chọn nước uống vì nó tốt hơn cho sức khỏe của tôi).
I will go for that dress because it is quite cheap. (Tôi sẽ chọn cái váy đó vì nó khá rẻ).
- Go for cũng mang nghĩa yêu thích hoặc ngưỡng mộ.
Ví dụ:
While my sister loves cartoon movies, I go for dramatic movies. (Trong khi chị gái tôi thích những bộ phim hoạt hình, tôi thích những bộ phim kịch).
I wonder such an excellent person like him will go for what sort of girl. (Tôi tự hỏi kiểu người xuất sắc như anh ấy thì sẽ thích kiểu người con gái nào).
- Go for còn mang nghĩa là có được cái gì đó.
Ví dụ:
This year, I will try my best to write better to go for more money. (Năm nay, tôi sẽ cố gắng hết sức để viết tốt hơn để có nhiều tiền hơn).
What do you go for when you take part in this contest? (Mục đích của bạn khi đến với cuộc thi này là gì?
- Go for được sử dụng trong lĩnh vực mua bán với ý nghĩa là được định giá.
Ví dụ:
Although this dress goes for at least 300$, many girls make the price down to under 300$. (Mặc dù chiếc váy này có giá ít nhất 300 đô la, nhưng nhiều cô gái đã giảm giá xuống dưới 300 đô la).
- Go for cũng mang nghĩa là tán tỉnh, thu hút ai đó hoặc cố gắng để đạt được thành tựu nào đó.
Ví dụ:
Because of the impression on Vy in a competition, Jone decided to go for her. (Bởi vì ấn tượng với Vy trong một cuộc thi, Jone dã quyết định tán tỉnh cô ấy).
I guess that man will gor for the gold medal.(Tôi đoán người đàn ông đó sẽ đoạt huy chương vàng).
4/ Cách dùng go for
Go for được sử dụng với cấu trúc Go for something/ somebody.
Ví dụ:
I don’t understand why you go for Bun Dau.(Tôi chẳng hiểu sao bạn thích bún đậu).
How long have you gone for Peter? (Bạn đã theo đuổi Peter lâu chưa?)
5/ Go by là gì?
- Go by có nghĩa là di chuyển qua một khoảng thời gian hay không gian nào đó.
Ví dụ:
Hardly a day goes by when I do nothing. (Gần 1 ngày trôi qua tôi chả làm gì cả).
I like to see rain going by the window. (Tôi thích ngắm mưa rơi qua cửa sổ).
- Go by có nghĩa là dựa trên quan điểm, ý kiến nào đó.
Ví dụ:
What do you go by to make this decision? (Bạn dựa vào đâu để đưa ra quyết định này?)
- Go by mang nghĩa là theo sau/ dựa vào những thông tin mà ai đó cung cấp.
Ví dụ:
I never go by what Tom says because he often tells lies. (Tôi chả bao giờ dựa vào những lời Tom nói vì anh ý thường nói dối).
6/ Cách dùng go by
Go by được sử dụng trong cụm từ cố định là “In days gone by: Trong những ngày qua”, hoặc go by something/ someone.
Ví dụ:
This alarm clock was out of order, don’t go by it. (Cái đồng hồ này đã hỏng rồi, đừng phụ thuộc vào nó).
You should not go by my answer, I am not sure it is correct. (Bạn không nên phụ thuộc vào câu trả lời của tôi, tôi không chắc nó đúng).
Trên đây là những thông về Go away là gì? Go for là gì? Go by là gì? Và cách sử dụng 3 cụm động từ này. Ivycation hy vọng bài viết hữu ích với các bạn. Đừng quên note lại kiến thức và lấy ví dụ thường xuyên để dùng từ thành thạo nhé.