Giảm phát là gì?
Giảm phát là hiện tượng giá cả của hàng hóa và dịch vụ giảm trong một thời gian dài, làm cho tiền mặt có giá trị mua sắm cao hơn. Nghĩa là, cùng với một lượng tiền mặt, người tiêu dùng có thể mua được nhiều sản phẩm hơn so với thời điểm chưa xảy ra giảm phát.
Giảm phát được đo bằng chỉ số giá tiêu dùng CPI - Consumer Price Index. CPI giảm, giá cả hàng hóa và dịch vụ giảm, thị trường giảm phát.
Nguyên nhân của giảm phát là gì?
Hiện tượng giảm phát xảy ra thường liên quan đến sự giảm nhu cầu tổng thể trong nền kinh tế. Để dễ hiểu hơn, có thể xem xét ví dụ giảm phát của Nhật Bản trong thập kỷ 1990, thường được gọi là "Thập kỷ mất mát".
Dưới đây là ba nguyên nhân chính gây ra giảm phát.
Giảm trong nhu cầu tiêu dùng và đầu tư
Khi người tiêu dùng và doanh nghiệp quyết định tiết kiệm thay vì chi tiêu và đầu tư do lo ngại về tình hình kinh tế, nhu cầu tổng thể giảm. Kết quả, để kích thích tiêu dùng và đầu tư, giá cả hàng hóa và dịch vụ có thể giảm, dẫn đến giảm phát.
Sau khi bong bóng bất động sản và chứng khoán của Nhật Bản vỡ vào cuối những năm 1980, niềm tin của người tiêu dùng và doanh nghiệp sụt giảm.
Người tiêu dùng trở nên thận trọng và ưu tiên tiết kiệm hơn chi tiêu. Trong khi đó, doanh nghiệp giảm đầu tư do triển vọng kinh tế không rõ ràng. Điều này khiến giá thành sản phẩm giảm mạnh, góp phần vào tình trạng giảm phát kéo dài.
Tăng năng suất và tiến bộ công nghệ
Tăng năng suất và tiến bộ công nghệ làm giảm chi phí sản xuất hàng hóa và dịch vụ. Trong một số trường hợp, điều này dẫn đến việc giảm giá thành sản phẩm, nguyên nhân của giảm phát.
Trong khi đây là một yếu tố tích cực về lâu dài do tăng hiệu quả kinh tế, nó có thể gây ra giảm phát trong ngắn hạn nếu giá cả giảm mạnh hơn mức tăng thu nhập.
Trong thời gian này, Nhật Bản tiếp tục chứng kiến tiến bộ công nghệ, đặc biệt là trong lĩnh vực sản xuất và công nghệ thông tin. Điều này giúp giảm chi phí sản xuất.
Vì vậy, cung sản phẩm trên thị trường cao hơn nhu cầu thực tế, nhiều công ty đã giảm giá bán sản phẩm để thu hút người dùng, tăng tình trạng giảm phát.
Chính sách tiền tệ thu hẹp
Khi ngân hàng trung ương tăng lãi suất hoặc áp dụng các chính sách để thu hẹp lượng tiền lưu thông, vay mượn và chi tiêu trở nên khó khăn hơn. Việc này khiến nhu cầu thị trường và giá cả giảm, gây ra giảm phát.
Ngân hàng trung ương Nhật Bản, trong nỗ lực ban đầu để ngăn chặn bong bóng tài sản, đã áp dụng chính sách tiền tệ thu hẹp, bao gồm tăng lãi suất. Điều này đã làm tăng lãi vay và giảm nhu cầu tín dụng, ảnh hưởng trực tiếp đến đầu tư và tiêu dùng.
Dù sau này Ngân hàng trung ương Nhật Bản đã cố gắng giảm lãi suất để kích thích nền kinh tế, nhưng các biện pháp này không đủ mạnh để đảo ngược hoàn toàn xu hướng giảm phát.
Làm thế nào để ứng phó giảm phát?
Hậu quả của giảm phát gây ra những tác động tiêu cực với nền kinh tế, bao gồm:
Để ứng phó với giảm phát và hạn chế các hậu quả tiêu cực của nó, các quốc gia có thể áp dụng nhiều biện pháp kết hợp như sau:
Bên cạnh đó, chính phủ có thể thực hiện cải cách thị trường lao động và thúc đẩy đổi mới để tăng năng suất và khả năng cạnh tranh. Hoặc tìm kiếm sự hợp tác và chia sẻ kinh nghiệm với các quốc gia và tổ chức quốc tế để áp dụng các biện pháp hiệu quả.
Đọc thêm: Chính sách tiền tệ là gì? Ảnh hưởng của nới lỏng và thắt chặt tiền tệ
Giảm phát và lạm phát có gì khác nhau?
Giảm phát và lạm phát là hai hiện tượng kinh tế mô tả sự thay đổi của mức giá hàng hóa và dịch vụ trong một nền kinh tế, nhưng chúng diễn ra theo hai hướng ngược nhau:
Giảm phát, với các nguyên nhân phức tạp của mình, đòi hỏi sự phân tích kỹ lưỡng để xử lý.
Các nhà hoạch định chính sách và nhà kinh tế học phải hiểu rõ giảm phát để có thể đề xuất và triển khai các chính sách hiệu quả nhằm ứng phó và giảm thiểu những tác động tiêu cực của nó.
Đọc thêm: Thị trường tài chính sẽ ra sao khi lạm phát cao kỷ lục?