I. Cấu trúc Agree là gì?
Agree là một trong những từ phổ biến trong tiếng Anh. Đó là một động từ mang nghĩa “đồng thuận, chấp nhận, đồng ý một quan điểm, một việc nào đấy mà ai đó đưa ra.”
Ví dụ:
- I agree with you that this is a good idea to protect the environment. (Tôi đồng ý với bạn rằng đây là một ý tưởng tốt để bảo vệ môi trường.)
- Mary agrees that the professor is a good teacher. (Mary đồng ý rằng giáo sư là một giáo viên tốt.)
II. Agree đi với giới từ gì? Cách dùng cấu trúc Agree trong tiếng Anh
Là một động từ rất linh hoạt, Agree cấu trúc có thể được đi kèm với nhiều từ khác để tạo ra nhiều hình thức đa dạng khác nhau. Mặc dù có cùng ý nghĩa chung là bày tỏ sự đồng ý, nhưng mỗi cấu trúc lại có một cách sử dụng riêng trong từng tình huống. Hãy cùng prepedu.com nghiên cứu cách dùng Agree trong bảng dưới đây nhé.
III. Những cấu trúc Agree chỉ mức độ đồng ý
Mặc dù "agree" là một động từ thể hiện sự đồng ý, nhưng nó cũng có thể được nối với các từ khác để tạo thành ngữ hoặc cụm động từ thể hiện các mức độ đồng ý khác nhau. Hãy cùng prepedu.com tìm hiểu sâu hơn nhé.
IV. Thành ngữ có chứa cấu trúc Agree
Bây giờ chúng ta hãy cùng điểm qua một vài thành ngữ tiếng Anh điển hình khác sử dụng cấu trúc Agree ngoài các từ vựng và cấu trúc được đề cập ở trên.
- Agree to disagree: nhường nhịn cho qua chuyện (thường được sử dụng trong một cuộc tranh cãi). Ví dụ: We agree to disagree on red velvet cake. (Chúng tôi chấp nhận bất đồng ý kiến về bánh bông lan đỏ)
- Birds in their little nests agree: người sống chung trong một nhà phải nhường nhịn nhau, hòa thuận với nhau. Ví dụ: Children in a house shouldn't argue each other. Remember birds in their nests agree. (Những đứa trẻ trong một nhà không nên cãi nhau. Hãy nhớ rằng những người sống chung một nhà cần phải nhường nhịn nhau.)
Bên cạnh đó, còn có một số thành ngữ đồng nghĩa với cấu trúc Agree (cũng mang nghĩa là đồng tình với một việc, một vấn đề, quan điểm nào đó), như:
- See eye to eye: hoàn toàn đồng tình, hiểu nhau.
- If the shoe fits, wear it: nếu đó là sự thật thì hãy chấp nhận điều đó.
- Truer words were never spoken: Tôi hoàn toàn đồng ý với điều bạn nói.
Ví dụ:
- My brothers don't see eye to eye with me about the arrangements. (Các anh trai của tôi không đồng ý với tôi về sự sắp xếp này.)
- I know Mary doesn’ want to be called unreliable, but if the shoes fits, wear it. (Tôi biết Mary không muốn bị coi là không đáng tin cậy, nhưng nếu đó là sự thật thì cũng phải chấp nhận thôi.)
- Truer words were never spoken. The morning hours are definitely the best hours of the day since it makes everyone feel fresh. (Không thể nào đúng hơn. Giờ buổi sáng chắc chắn là giờ tốt nhất trong ngày vì nó khiến mọi người cảm thấy sảng khoái).
V. Bài tập vận dụng cấu trúc Agree có đáp án chi tiết
Để có thể ghi nhớ cấu trúc Agree được sử dụng như thế nào để các bạn không cần phải thắc mắc Agree to V hay Ving, Agree + gì, Agree đi với giới từ gì chúng ta cùng ôn luyện bằng một số câu hỏi bài tập dưới đây nhé.
Bài tập: Điền vào chỗ trống các giới từ thích hợp với mỗi câu:
- Our teammates have agreed ______ a venue for the basketball competition.
- My family agrees ______ most things I did.
- She doesn’t agree ______ killing wild animals, especially endangered ones, for their fur.
- I think my client will agree ______ all the terms in the contract that we offer.
- My mother often agrees ______ my brother.
Đáp án:
- on
- on
- with
- to
- with
Trên đây là những thông tin chia sẻ của prepedu.com về cấu trúc Agree mà prepedu.com muốn truyền tải cho các bạn. Ngoài ra các bạn có thể tham khảo thêm các cấu trúc thông dụng khác để có kiến thức nền tảng thật tốt trong học tập cũng như giao tiếp nhé.