Cấu trúc Against không chỉ là cấu trúc từ đơn thuần mà còn mang nhiều ý nghĩa và cách sử dụng đa dạng. Hôm nay hãy cùng Ôn Luyện khám phá những điều thú vị xoay quanh cấu trúc này nhé!
Cấu trúc Against là gì?
“Against” là một giới từ (preposition) phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ sự đối lập, chống lại hoặc trái ngược với điều gì đó. Ngoài ra, “against” còn có thể mang nghĩa dựa vào, so sánh, va chạm hoặc dự phòng cho một việc nào đó.
Ví dụ:
- She spoke out against injustice. (Cô ấy lên tiếng chống lại sự bất công.)
- The dark clouds stood out against the bright sky. (Những đám mây đen nổi bật trên nền trời sáng.)
Cấu trúc câu against
Against có hai cấu trúc chính:
Cấu trúc 1:
Verb + against + Noun/ Noun phraseVí dụ:
- The people protested against the war. (Những người dân đã biểu tình phản đối chiến tranh.)
- People are fighting against injustice. (Người ta đang đấu tranh chống lại sự bất công.)
Cấu trúc 2:
Verb + Object + against + Noun/ Noun phraseVí dụ:
- Test the theory against the evidence (Kiểm tra lý thuyết dựa trên bằng chứng.)
- Lean your back theagainst wall (Dựa lưng vào tường.)
Khi nào sử dụng cấu trúc “Against”
Trong tiếng anh, against có 5 cách dùng phổ biến:
Cách dùngVí dụKhi muốn diễn tả sự chống đốiThey protested against the new law. (Họ phản đối luật mới.)Khi muốn diễn tả sự dự trù một việc gì đóWe saved money against a rainy day. (Chúng tôi tiết kiệm tiền để phòng khi khó khăn.)Khi muốn diễn tả sự dựa vàoHe leaned against the wall. (Anh ấy dựa vào tường.)Khi muốn diễn tả sự va chạmThe waves crashed against the rocks. (Những con sóng đập vào những tảng đá.)Khi muốn diễn tả sự so sánhHe compared his results against his classmates’. (Anh ấy so sánh kết quả của mình với các bạn cùng lớp.)XEM THÊM: Bored Đi Với Giới Từ Gì? Kiến Thức Quan Trọng Về Bored
Các cụm từ thường đi với against
Có rất nhiều cụm từ (collocations) thường đi kèm với “against”, ví dụ như:
Cụm từÝ nghĩaVí dụFight againstChiến đấu chống lạiThe soldiers fought bravely against the enemy. (Những người lính đã chiến đấu dũng cảm chống lại kẻ thù.)Go againstĐi ngược lại, trái với His actions go against his words. (Hành động của anh ta đi ngược lại lời nói của anh ta.)Protect against Bảo vệ khỏiWearing a helmet can protect your head against injuries. (Đội mũ bảo hiểm có thể bảo vệ đầu bạn khỏi chấn thương.)Argue againstTranh luận, phản bác lạiShe argued against the proposed changes to the law. (Cô ấy đã tranh luận phản bác lại những thay đổi được đề xuất cho luật pháp.)Discriminate againstPhân biệt đối xửIt is illegal to discriminate against someone based on their race or religion. (Phân biệt đối xử với ai đó dựa trên chủng tộc hoặc tôn giáo là bất hợp pháp.)Warn againstCảnh báo vềThe government warned against traveling to the region due to the ongoing conflict. (Chính phủ đã cảnh báo không nên đi du lịch đến khu vực đó do xung đột đang diễn ra.)XEM THÊM: Bổ Ngữ Trong Tiếng Anh Là Gì? Vị trí, Vai Trò Của Bổ Ngữ
Bài tập vận dụng có đáp án
Cùng Ôn Luyện làm bài tập dưới đây để nắm vững các kiến thức về against nhé!
Bài tập: Chọn đáp án đúng:
Câu 1: The lawyer built a strong case _______ her client
- Against
- For
- With
Câu 2: The vaccine is designed to protect people _______ the flu
- From
- Against
- With
Câu 3: The company’s decision to lay off workers went _______ the employees’ wishes.
- Against
- For
- With
Câu 4: He always seems to be arguing _______ his parents.
- with
- against
- For
Câu 5: The evidence presented in court was _______ the suspect.
- for
- with
- Against
Đáp án:
- b
- b
- a
- a
- c
Hy vọng rằng qua bài viết này Ôn luyện đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cấu trúc Against và các kiến thức liên quan. Các bạn hãy nhớ luyện tập thường xuyên để nắm vững cấu trúc này nhé !
XEM THÊM:
- Accustomed Đi Với Giới Từ Gì? Cách Dùng Accustomed Chính Xác Nhất
- Cấu Trúc It Take: Cách Dùng Và Bài Tập Chi Tiết