Key takeaways
Tính từ Aware là một tính từ B1 thông dụng và thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày
Aware đi với giới từ gì? Tính từ Aware đi với giới từ of và Aware sẽ không đứng trước danh từ.
Xét về mặt ý nghĩa, tính từ Aware có 2 trường hợp:
Hiểu biết hoặc nhận ra điều gì đó
Quan tâm và biết về điều gì đó và nghĩ rằng điều đó là quan trọng (thường được sử dụng với trạng từ)
Cấu trúc của tính từ Aware:
As far as I'm aware
Aware of something
Aware that + S + V
Một số lưu ý khi sử dụng tính từ Aware:
Tính từ Aware có thể đi kèm với một số trạng từ nhất định và mô tả mức độ cũng như ý nghĩa khác nhau. Người học cần chú ý sử dụng các cấu trúc Aware phù hợp và chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Các tính từ có thể đi kèm tính từ Aware là “be, seem, become, appear, be made”.
Tính từ Aware có thể đi kèm với các trạng từ sau đây: acutely, intensely, keenly, fully, well, painfully, suddenly, consciously, ecologically/politically, very, increasingly, environmentally
Family words: awareness là danh từ, unaware là tính từ, unawares là trạng từ
Cấu trúc Aware /əˈweə(r)/
Aware /əˈweə(r)/ là tình từ được xếp vào loại từ B1 và ở những nét nghĩa khác nhau, Aware sẽ có những cấu trúc khác nhau. Vì vậy, để trả lời cho câu hỏi “Aware đi với giới từ gì?”, người học cần hiểu kỹ hơn ở từng nét nghĩa.
Đọc thêm: Tính từ trong tiếng Anh
Aware mang nghĩa là hiểu biết hoặc nhận ra điều gì đó
As far as I'm aware: Theo như tôi biết
Ví dụ:
As far as I’m aware, this is not a new problem. (Theo như tôi biết, đây không phải là một vấn đề mới.)
As far as I'm aware, nobody has thought of this problem before. (Theo như tôi biết, chưa ai nghĩ về vấn đề này trước đó.)
Aware that + S + V (mệnh đề): nhận ra
Ví dụ:
Were they aware that something went wrong? (Họ có biết rằng đã xảy ra sự cố không?)
I was aware that she was getting herself in trouble. (Tôi biết rằng cô ấy đang tự gặp rắc rối.)
She was suddenly aware that she was being followed by paparazzi. (Cô bất ngờ nhận ra rằng mình đang bị các tay săn ảnh theo dõi.)
Aware of + Danh từ/ Ving: nhận ra điều gì đó
Ví dụ:
He was well aware of the issue that he had to face. (Anh ấy đã nhận thức rõ vấn đề mà anh ấy đã đối mặt.)
They slipped away without the police being aware of it. (Cô chuồn mất mà cảnh sát không hề hay biết.)
The superstar suddenly became aware of people looking at her. (Siêu sao đột nhiên nhận thức được mọi người đang nhìn cô ấy.)
We need to make people aware of the effects of CO2 emissions on the air quality. (Chúng ta cần phải làm cho mọi người nhận thức được những ảnh hưởng khí thải CO2 lên chất lượng không khí.)
I suddenly became awareof being followed by a stranger on my way back home. (Tôi đột nhiên nhận ra tôi bị theo dõi bởi một người lạ trên đường về nhà.)
I don't think people are really aware of just how much it costs. (Tôi không nghĩ rằng mọi người thực sự biết chi phí của nó là bao nhiêu.)
→ Từ cấu trúc và các ví dụ trên, câu hỏi “Aware đi với giới từ gì?” đã có đáp án chính xác. Tóm lại, tính từ Aware đi với giới từ of và trong trường hợp này, tính từ Aware mang nghĩa là hiểu biết hoặc nhận ra điều gì đó.
Aware of + Danh từ/ Ving: nhận ra điều gì đó
Lưu ý:
+ Tính từ Aware có thể đi kèm với các động từ sau đây: be, seem, become, appear
Ví dụ:
The President did not appear aware of the importance of this proposal. (Tổng thống dường như không nhận thức được tầm quan trọng của đề xuất này.)
He did not become aware of what they were going to do. (Anh ấy không nhận thức được những gì họ sẽ làm.)
She seemed aware of the fact that he was married to a woman that he loved. (Cô ấy dường như biết rằng anh đã kết hôn với một người phụ nữ mà anh yêu.)
+ Tính từ Aware có thể đi kèm với các trạng từ sau đây: acutely, intensely, keenly, fully, well, painfully, suddenly, consciously
Ví dụ:
acutely/painfully/keenlyaware = very aware
I am fully aware of the fact that time flies. (Tôi hoàn toàn nhận thức được sự thật rằng thời gian trôi nhanh.)
The police are well aware of the dangers of the terrorism. (Cảnh sát nhận thức rõ sự nguy hiểm của vụ khủng bố.)
She was fully aware of the factthat he fell in love with another girl. (Cô hoàn toàn nhận thức được rằng anh đã yêu một cô gái khác.)
Mr. Steve was painfully aware of his favorite student’s absence. (Ông Steve đau đớn nhận ra sự vắng mặt của học sinh yêu thích của mình.)
Even before you are consciously aware of being afraid, your body may be reacting. (Ngay cả trước khi bạn nhận thức được một cách có ý thức về việc sợ hãi, cơ thể bạn có thể đang phản ứng lại.)
+ Lưu ý câu bị động:
Ví dụ:
Everybody should be made aware of the danger of this situation. (Mọi người nên nhận thức được mối nguy hiểm của tình huống này.)
Aware mang nghĩa là quan tâm và biết về điều gì đó và nghĩ rằng điều đó là quan trọng (thường được sử dụng với trạng từ)
Lưu ý: Tính từ Aware có thể đi kèm với các trạng từ sau đây: ecologically/ politically/ environmentally (kinh tế/ chính trị/ môi trường), very (rất), increasingly (ngày càng tăng)
Ví dụ:
Young people are very environmentally aware. (Các bạn trẻ rất có ý thức về môi trường.)
People are becoming more politically and socially aware. (Mọi người đang trở nên hiểu biết hơn về chính trị và xã hội.)
Một số lưu ý chung của Aware
Aware là một tính từ B1 thông dụng và thường được sử dụng phổ biến trong giao tiếp hằng ngày. Người học cần chú ý sử dụng các cấu trúc Aware phù hợp và chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Tính từ Aware đi với giới từ of và trong trường hợp này, tính từ Aware mang nghĩa là hiểu biết hoặc nhận ra điều gì đó.
Cấu trúc: Aware of + Danh từ/ Ving: nhận ra điều gì đó
Các family words của Aware:
Awareness /əˈweənəs/ (n)
→ B2: sự nhận thức, hiểu biết
Ví dụ:
The nationalists want to raise/heighten/increase public awareness of the importance of eating a healthy diet. (Những người theo chủ nghĩa dân tộc muốn nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của việc ăn uống lành mạnh.)
People appear to lack awareness of the issues involved. (Mọi người có vẻ như thiếu nhận thức về các vấn đề liên quan.)
Luckily, there was a greater/a growing/an increasing awareness of protecting endangered animals. (May mắn thay, có sự nhận thức cao hơn về việc bảo vệ các loài động vật có nguy cơ tuyệt chủng.)
→ B2: [danh từ không đếm được] sự quan tâm và lo lắng về một tình huống cụ thể hoặc lĩnh vực
Ví dụ:
Environmental awareness (sự nhận thức về môi trường)
Energy Awareness Week (Tuần lễ nâng cao nhận thức về năng lượng)
The emergence of a new social awareness among young people (sự xuất hiện của một nhận thức xã hội mới trong giới trẻ)
→ awareness about something: nhận thức về vấn đề gì đó
The volunteers are trying to raise public awareness about poverty. (Các tình nguyện viên đang cố gắng nâng cao nhận thức của cộng đồng về tình trạng nghèo đói.)
Unaware /ˌʌnəˈweə(r)/ (a) không biết hoặc nhận ra rằng điều gì đó đang xảy ra hoặc điều gì đó tồn tại
Ví dụ:
He was completely unaware of the whole secret. (Anh ấy hoàn toàn không hay biết về bí mật.)
She was unaware that I could see her. (Cô ấy không biết rằng tôi có thể nhìn thấy cô ấy.)
UN officials were seemingly unaware of what was happening in the poor nations. (Các quan chức Liên Hợp Quốc dường như không biết về những gì đang xảy ra ở các nước nghèo nàn.)
unawares /ˌʌnəˈweəz/ (adv)
→ không mong đợi, không ngờ đến
Ví dụ:
The camera had caught her unawares. (Máy quay đã vô tình bắt được cô ấy.)
She met him unawares when he was searching her private locker. (Cô ấy gặp anh ấy và không ngờ là anh ấy đang lục soát tủ đồ riêng của cô ấy.)
→ không nhận ra (thường sử dụng trong tình huống trang trọng)
Ví dụ:
He slipped unawares into sleep. (Anh ấy chìm vào giấc ngủ mà không hề hay biết.)
Bài tập
1. We're just making the public
A. nobody has done anything about it.
2. As far as I'm aware,
B. increasingly aware consumers
3. I am very much aware that
C. aware of the issue.
4. Food manufacturers are dealing with
D. not everyone agrees with me.
Đáp án:
1 C: We're just making the public aware of the issue. (Chúng tôi chỉ làm cho công chúng biết về vấn đề này.)
2 A: As far as I'm aware, nobody has done anything about it. (Theo như tôi biết, không ai làm bất cứ điều gì về nó.)
3 D: I am very much aware that not everyone agrees with me. (Tôi nhận thức rất rõ rằng không phải ai cũng đồng ý với tôi.)
4 B: Food manufacturers are dealing with increasingly aware consumers. (Các nhà sản xuất thực phẩm đang đối phó những người tiêu dùng có mức độ nhận thức ngày càng được nâng cao.)
Bài viết liên quan:
Cách dùng Since và For
Manage to v hay ving
Kết luận
Sau khi tác giả đã phân tích kỹ về ý nghĩa, các cấu trúc và cách sử dụng của tính từ Aware, tác giả hy vọng người học có thể có câu trả lời cho câu hỏi Aware đi với giới từ gì. Ngoài ra, việc sử dụng chính xác các cấu trúc Aware khác nhau giúp tránh được các lỗi sai về ngữ pháp. Tác giả đã tóm tắt lại các cấu trúc Aware như sau:
Cấu trúc của tính từ Aware
As far as I'm aware
Aware of something
Aware that + S + V
Một số lưu ý khi sử dụng tính từ Aware
As far as I'm aware
Aware of something
Aware that + S + V
Một số lưu ý khi sử dụng tính từ Aware
Tính từ Aware có thể đi kèm với một số trạng từ nhất định và mô tả mức độ cũng như ý nghĩa khác nhau. Người học cần chú ý sử dụng các cấu trúc Aware phù hợp và chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau.
Các động từ có thể đi kèm tính từ Aware là “be, seem, become, appear, be made”.
Tính từ Aware có thể đi kèm với các trạng từ sau đây: acutely, intensely, keenly, fully, well, painfully, suddenly, consciously, ecologically/politically, very, increasingly, environmentally
Family words: awareness là danh từ, unaware là tính từ, unawares là trạng từ
Aware đi với giới từ gì? Tính từ Aware đi với giới từ of và Aware sẽ không đứng trước danh từ.
Trích dẫn
Aware. AWARE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Oxford. (n.d.). Retrieved August 7, 2022, from https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/aware
Unaware. UNAWARE | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Oxford. (n.d.). Retrieved August 7, 2022, from https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/unaware
Awareness. AWARENESS | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Oxford. (n.d.). Retrieved August 7, 2022, from https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/awareness
Unawares. UNAWARES | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Oxford. (n.d.). Retrieved August 7, 2022, from https://www.oxfordlearnersdictionaries.com/definition/english/unawares