Biết cách sử dụng từ viết tắt tiếng Anh, việc giao tiếp của bạn không chỉ tiết kiệm thời gian hơn mà còn tạo cảm giác thân thiết, gần gũi cho người đối diện.
Các từ viết tắt trong tiếng Anh (abbreviations) không chỉ phổ biến trong các cuộc đối thoại hàng ngày mà còn xuất hiện trong các văn bản.
Khi hiểu ý nghĩa của các từ viết tắt tiếng Anh và biết cách ứng dụng trong đời sống, việc giao tiếp của bạn không chỉ tiết kiệm thời gian hơn mà còn tạo cảm giác thân thiết, gần gũi cho người đối diện.
I. Từ viết tắt tiếng Anh là gì?
Theo từ điển Cambridge, từ viết tắt tiếng Anh (abbreviations) được định nghĩa là “a short form of a word or phrase” (một dạng rút gọn của một từ hoặc cụm từ).
Chẳng hạn: UN là từ viết tắt tiếng Anh của United Nations.
Chữ viết tắt thường được áp dụng cụ thể theo ngữ cảnh.
Ví dụ: có những bộ chữ viết tắt phổ biến trong y học và những chữ viết tắt khác được sử dụng trong kinh doanh.
Đôi khi chữ viết tắt được sử dụng không chính thức trong một nhóm người rất cụ thể, chẳng hạn như một trường đại học có sinh viên viết tắt tên cho các tòa nhà và sự kiện khác nhau trong khuôn viên trường.
Người đọc có thể cần phụ thuộc vào ngữ cảnh để viết tắt có thể có nghĩa khác nhau.
Ví dụ: từ viết tắt ”St.” có thể được dùng để chỉ ”đường phố” hoặc ”thánh”, như trong Main St. và Học viện St. Joseph’s.
II. Phân loại cách viết tắt các loại từ trong tiếng Anh
Có 4 dạng chính của từ viết tắt tiếng Anh.
1. Acronyms
Đây là dạng viết tắt thu gọn cụm từ ban đầu thành một từ duy nhất.
Ví dụ:
- DOS (Disk Operating System)
- NAAFI (Navy, Army, and Air Force Institutes)
- BOGOF (Buy One Get One Free)
2. Contractions
Đây là dạng rút gọn thường dùng dấu nháy đơn để thay cho các chữ cái bị thiếu.
Ví dụ:
- You‘re (You are)
- Can’t (Cannot)
- Mr. (Mister)
3. Initial Abbreviations
Với dạng này, từ viết tắt tiếng Anh là một cụm các chữ cái in hoa mà mỗi chữ cái đại diện cho một từ.
Ví dụ:
- AQI (Air Quality Index)
- MLRS (Multiple Launch Rocket System)
- ITV (Independent Television)
4. Syllabic Abbreviations
Tương tự dạng viết tắt bên trên, tuy nhiên dạng viết tắt này không chỉ bao gồm chữ cái đầu tiên mà còn có thêm một số âm tiết phía sau.
Ví dụ:
- Interpol (International Police)
- INMARSAT (International Maritime Satellite)
- Gestapo (Geheime Staats Polizei)
- Comintern (Communist International)
III. Tổng hợp 137 từ viết tắt tiếng Anh thông dụng
Dưới đây là danh sách tổng hợp các từ và cụm từ viết tắt trong tiếng Anh mà bạn sẽ hay gặp ở lịch, bản đồ, nhãn và biển báo đường phố, cũng như trong tin nhắn văn bản, email, tạp chí và sách.
1. Các từ viết tắt tiếng Anh trong đời sống hàng ngày
Dưới đây là tổng hợp các từ rút gọn thường xuyên dùng trong cuộc sống đời thường:
Ở đây, May (Tháng 5) không có từ viết tắt tiếng Anh vì bản chất là tên đã đủ ngắn.
5. Các từ viết tắt tiếng Anh về học vị và nghề nghiệp
6. Các từ viết tắt tiếng Anh dựa theo chữ Latin
7. Các từ viết tắt tiếng Anh của tên các tổ chức Quốc Tế
IV. 4 lưu ý để sử dụng các từ viết tắt tiếng Anh chuẩn xác nhất
Các lưu ý dưới đây sẽ giúp bạn có thêm hiểu biết về cách sử dụng từ viết tắt tiếng Anh.
1. Sử dụng nhất quán
Giữa các chữ cái đầu của từ viết tắt tiếng Anh có thể có hoặc không có dấu chấm.
Ví dụ:
- BBC (Đây là quy ước phổ biến nhất).
- B.B.C (Đây là quy ước có thể chấp nhận được. Nếu bạn sử dụng cách viết tắt này, hãy nhất quán trong toàn bộ văn bản của bạn).
2. Biết khi nào nên sử dụng dấu chấm
Với các vùng ở ngoài nước Mỹ, bạn sẽ chỉ sử dụng dấu chấm nếu chữ cái cuối cùng của phần rút gọn khác với chữ cái cuối cùng của cả từ.
Ví dụ:
- Dr. (Mỹ): Cách viết này được sử dụng ở Mỹ và cũng được chấp nhận ở các vùng ngoài nước Mỹ.
- Dr (Anh): Cách viết này được sử dụng rộng rãi bên ngoài nước Mỹ. Không cần dấu chấm vì chữ cái cuôi cùng của “Dr” và “Doctor” giống nhau.
- Prof. (Anh + Mỹ): Cách viết này được chấp nhận ở Mỹ và cả bên ngoài nước Mỹ vì các chữ cái cuối của “Prof” và “Professor” khác nhau.
- Prof (Anh): Cách viết này được chấp nhận ở bên ngoài nước Mỹ.
3. Viết đúng dạng số nhiều của từ viết tắt tiếng Anh
Số nhiều của từ viết tắt tiếng Anh được hình thành bằng cách thêm “s” và không sử dụng dấu nháy đơn.
Ví dụ:
- RTA > RTAs (RTA = Road Traffic Accident).
- SME > SME’s (SME = Small to Medium Enterprise).
Dấu nháy đơn là điều nên tránh khi viết dạng số nhiều của từ viết tắt. Tuy nhiên, nếu tác giả tin rằng dấu nháy đơn có ích thì có thể thêm vào.
Ví dụ:
- COS > COS (COS = Chief of Staff).
- COS > COS’S (Dấu nháy đơn rất hữu ích khi chỉ có thể sử dụng chữ in hoa. Ví dụ, trong tiêu đề).
4. Nắm chắc cách viết đơn vị đo
Khi sử dụng các đơn vị như “mph” hoặc “cm”, bạn có thể sử dụng khoảng trắng sau số hoặc không. Dù dùng hay không thì bạn cũng cần nhớ phải nhất quán trong suốt văn bản của mình.
- 700mph, 99m, 10cm, -4℃
- 700 mph, 99 m, 10 cm, -4 ℃
*Bài viết có sử dụng nguồn ảnh minh họa từ Google.
Xem Thêm:
- Giúp bé học tiếng Anh qua bài hát: Top 6 phần mềm siêu hay
- Từ vựng tiếng Anh: Cách học hiệu quả nhất cho người mới bắt đầu